Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93226.19 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93226.19 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93226.19 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành CHF
PURSE/CHF: 1 PURSE = 0.{5}6100 CHF. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{5}6100 CHF hôm nay.

PURSE
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.{5}6100 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.{5}6100 CHF, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.{4}3050 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 163,930.49 PURSE và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 819,652.46 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURSE sang CHF
Chuyển đổi CHF sang PURSE
Pundi X PURSE
Franc Thụy Sĩ
1 PURSE
0.{5}6100 CHF
Đổi 1 PURSE sang 0.{5}6100 CHF
2 PURSE
0.{4}1220 CHF
Đổi 2 PURSE sang 0.{4}1220 CHF
5 PURSE
0.{4}3050 CHF
Đổi 5 PURSE sang 0.{4}3050 CHF
10 PURSE
0.{4}6100 CHF
Đổi 10 PURSE sang 0.{4}6100 CHF
20 PURSE
0.0001220 CHF
Đổi 20 PURSE sang 0.0001220 CHF
50 PURSE
0.0003050 CHF
Đổi 50 PURSE sang 0.0003050 CHF
100 PURSE
0.0006100 CHF
Đổi 100 PURSE sang 0.0006100 CHF
200 PURSE
0.001220 CHF
Đổi 200 PURSE sang 0.001220 CHF
500 PURSE
0.003050 CHF
Đổi 500 PURSE sang 0.003050 CHF
1000 PURSE
0.006100 CHF
Đổi 1000 PURSE sang 0.006100 CHF
5000 PURSE
0.03050 CHF
Đổi 5000 PURSE sang 0.03050 CHF
10000 PURSE
0.06100 CHF
Đổi 10000 PURSE sang 0.06100 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang CHF, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Pundi X PURSE
1 CHF
163,930.49 PURSE
Đổi 1 CHF sang 163,930.49 PURSE
10 CHF
1,639,304.92 PURSE
Đổi 10 CHF sang 1,639,304.92 PURSE
50 CHF
8,196,524.61 PURSE
Đổi 50 CHF sang 8,196,524.61 PURSE
100 CHF
16,393,049.22 PURSE
Đổi 100 CHF sang 16,393,049.22 PURSE
200 CHF
32,786,098.44 PURSE
Đổi 200 CHF sang 32,786,098.44 PURSE
500 CHF
81,965,246.1 PURSE
Đổi 500 CHF sang 81,965,246.1 PURSE
1000 CHF
163,930,492.2 PURSE
Đổi 1000 CHF sang 163,930,492.2 PURSE
2000 CHF
327,860,984.39 PURSE
Đổi 2000 CHF sang 327,860,984.39 PURSE
5000 CHF
819,652,460.98 PURSE
Đổi 5000 CHF sang 819,652,460.98 PURSE
10000 CHF
1,639,304,921.95 PURSE
Đổi 10000 CHF sang 1,639,304,921.95 PURSE
50000 CHF
8,196,524,609.77 PURSE
Đổi 50000 CHF sang 8,196,524,609.77 PURSE
100000 CHF
16,393,049,219.55 PURSE
Đổi 100000 CHF sang 16,393,049,219.55 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang PURSE, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURSE/CHF
PURSE/CHF: 1 PURSE = 0.{5}6100 CHF; 2025/12/04 11:13:47
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi -3.45% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi -3.45% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/CHF
Giá Pundi X PURSE cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{5}8875 CHF trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{5}4899 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}7362 CHF | 0.{5}8875 CHF | 0.{4}1975 CHF | 0.{4}5275 CHF |
Thấp | 0.{5}5805 CHF | 0.{5}4899 CHF | 0.{5}4653 CHF | 0.{5}4653 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.45% | +26.64% | -65.03% | -62.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pundi X PURSE
Số liệu thị trường PURSE sang CHF
PURSE/CHF:
Fr0.{5}6100
Khối lượng PURSE 24 giờ:
Fr1,036.46
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE
Tỷ giá PURSE sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là Fr0.{5}6100 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi -92.31% (Fr-12,446.10 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là Fr13,482.56.
Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang CHF, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURSE sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURSE sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.0002386 TWD

PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.{4}5390 CNY

PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{5}7621 USD
PURSE đến CHF
1 PURSE thành Fr0.{5}6100 CHF

PURSE đến AUD
1 PURSE thành AU$0.{4}1153 AUD

PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{5}6532 EUR

PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}1064 CAD

PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.01122 KRW

PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.001180 JPY

PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{5}5711 GBP

PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.{4}4052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

AIA đến CHF
1 AIA thành Fr0.3732 CHF

RECALL đến CHF
1 RECALL thành Fr0.1063 CHF

SAPIEN đến CHF
1 SAPIEN thành Fr0.1285 CHF

H đến CHF
1 H thành Fr0.06566 CHF

SXP đến CHF
1 SXP thành Fr0.05936 CHF

NXPC đến CHF
1 NXPC thành Fr0.3789 CHF

HEI đến CHF
1 HEI thành Fr0.1291 CHF

RED đến CHF
1 RED thành Fr0.2390 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,552.14 CHF

ALLO đến CHF
1 ALLO thành Fr0.1335 CHF
Bảng chuyển đổi từ PURSE sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +26.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7362 CHF và mức thấp nhất là 0.{5}5805 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là Fr0.{4}1743 CHF , thay đổi -65.03% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.10% so với năm trước.
-Fr
0.0001181CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PURSE | Fr0.{5}3050 | Fr0.{5}3159 | -3.45% |
1 PURSE | Fr0.{5}6100 | Fr0.{5}6318 | -3.45% |
5 PURSE | Fr0.{4}3050 | Fr0.{4}3159 | -3.45% |
10 PURSE | Fr0.{4}6100 | Fr0.{4}6318 | -3.45% |
50 PURSE | Fr0.0003050 | Fr0.0003159 | -3.45% |
100 PURSE | Fr0.0006100 | Fr0.0006318 | -3.45% |
500 PURSE | Fr0.003050 | Fr0.003159 | -3.45% |
1000 PURSE | Fr0.006100 | Fr0.006318 | -3.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/CHF
1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}6100.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 163,930.49 PURSE đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 819,652.46 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.{4}3050CHF.
Giá cao nhất của PURSE/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo CHF là Fr0.008189. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 26.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 65.03% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7621 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1064 CAD ở Canada, ₹0.0006854 INR ở Ấn Độ, ₨0.002154 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}6100.
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7621 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1064 CAD ở Canada, ₹0.0006854 INR ở Ấn Độ, ₨0.002154 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}6100.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































