Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93690.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93690.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93690.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành MYR
OPIUM/MYR: 1 OPIUM = 0.09017 MYR. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.09017 MYR hôm nay.

OPIUM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 0.09017 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 0.09017 MYR, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 0.4508 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 11.09 OPIUM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 55.45 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPIUM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang OPIUM
Opium
Ringgit Malaysia
1 OPIUM
0.09017 MYR
Đổi 1 OPIUM sang 0.09017 MYR
2 OPIUM
0.1803 MYR
Đổi 2 OPIUM sang 0.1803 MYR
5 OPIUM
0.4508 MYR
Đổi 5 OPIUM sang 0.4508 MYR
10 OPIUM
0.9017 MYR
Đổi 10 OPIUM sang 0.9017 MYR
20 OPIUM
1.8 MYR
Đổi 20 OPIUM sang 1.8 MYR
50 OPIUM
4.51 MYR
Đổi 50 OPIUM sang 4.51 MYR
100 OPIUM
9.02 MYR
Đổi 100 OPIUM sang 9.02 MYR
200 OPIUM
18.03 MYR
Đổi 200 OPIUM sang 18.03 MYR
500 OPIUM
45.08 MYR
Đổi 500 OPIUM sang 45.08 MYR
1000 OPIUM
90.17 MYR
Đổi 1000 OPIUM sang 90.17 MYR
5000 OPIUM
450.83 MYR
Đổi 5000 OPIUM sang 450.83 MYR
10000 OPIUM
901.66 MYR
Đổi 10000 OPIUM sang 901.66 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang MYR, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Opium
1 MYR
11.09 OPIUM
Đổi 1 MYR sang 11.09 OPIUM
10 MYR
110.91 OPIUM
Đổi 10 MYR sang 110.91 OPIUM
50 MYR
554.53 OPIUM
Đổi 50 MYR sang 554.53 OPIUM
100 MYR
1,109.07 OPIUM
Đổi 100 MYR sang 1,109.07 OPIUM
200 MYR
2,218.13 OPIUM
Đổi 200 MYR sang 2,218.13 OPIUM
500 MYR
5,545.33 OPIUM
Đổi 500 MYR sang 5,545.33 OPIUM
1000 MYR
11,090.66 OPIUM
Đổi 1000 MYR sang 11,090.66 OPIUM
2000 MYR
22,181.33 OPIUM
Đổi 2000 MYR sang 22,181.33 OPIUM
5000 MYR
55,453.32 OPIUM
Đổi 5000 MYR sang 55,453.32 OPIUM
10000 MYR
110,906.65 OPIUM
Đổi 10000 MYR sang 110,906.65 OPIUM
50000 MYR
554,533.24 OPIUM
Đổi 50000 MYR sang 554,533.24 OPIUM
100000 MYR
1,109,066.48 OPIUM
Đổi 100000 MYR sang 1,109,066.48 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OPIUM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPIUM/MYR
OPIUM/MYR: 1 OPIUM = 0.09017 MYR; 2025/12/04 03:16:23
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi -5.98% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi -5.98% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Opium/MYR
Giá Opium cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1151 MYR trong khi giá Opium thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.08757 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1019 MYR | 0.1151 MYR | 0.1233 MYR | 0.1725 MYR |
Thấp | 0.08757 MYR | 0.08757 MYR | 0.08757 MYR | 0.08757 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.98% | -19.75% | -21.90% | -28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opium
Số liệu thị trường OPIUM sang MYR
OPIUM/MYR:
RM0.09017
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
RM309.95
Vốn hóa thị trường OPIUM:
RM375,198.77
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM
Tỷ giá OPIUM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opium là RM0.09017 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của RM375,198.77 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi +9.78% (RM27.62 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là RM282.33.
Thông tin thêm về Opium trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang MYR, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPIUM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPIUM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.6850 TWD
OPIUM đến MYR
1 OPIUM thành RM0.09017 MYR

OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.1546 CNY

OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.02187 USD

OPIUM đến AUD
1 OPIUM thành AU$0.03310 AUD

OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.01875 EUR

OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.03053 CAD

OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩32.14 KRW

OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥3.4 JPY

OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.01639 GBP

OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1161 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM13,295.89 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,804.6 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM60.86 MYR

SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}3694 MYR

XDC đến MYR
1 XDC thành RM0.2117 MYR

BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.9066 MYR

BOB đến MYR
1 BOB thành RM0.1114 MYR

BCH đến MYR
1 BCH thành RM2,445.34 MYR

H đến MYR
1 H thành RM0.3339 MYR

WMTX đến MYR
1 WMTX thành RM0.4710 MYR
Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -19.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 0.1019 MYR và mức thấp nhất là 0.08757 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là RM0.1155 MYR , thay đổi -21.90% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.62% so với năm trước.
-RM
0.1578MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPIUM | RM0.04508 | RM0.04795 | -5.98% |
1 OPIUM | RM0.09017 | RM0.09591 | -5.98% |
5 OPIUM | RM0.4508 | RM0.4795 | -5.98% |
10 OPIUM | RM0.9017 | RM0.9591 | -5.98% |
50 OPIUM | RM4.51 | RM4.8 | -5.98% |
100 OPIUM | RM9.02 | RM9.59 | -5.98% |
500 OPIUM | RM45.08 | RM47.95 | -5.98% |
1000 OPIUM | RM90.17 | RM95.91 | -5.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/MYR
1 Opium bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.09017.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.09 OPIUM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 55.45 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 0.4508MYR.
Giá cao nhất của OPIUM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo MYR là RM86.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 19.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 21.90% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.01875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03053 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.16 PKR ở Pakistan, R$0.1161 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.09017.
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.01875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03053 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.16 PKR ở Pakistan, R$0.1161 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.09017.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































