Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91851.09 (+6.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91851.09 (+6.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91851.09 (+6.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành KWD
OPIUM/KWD: 1 OPIUM = 0.007515 KWD. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.007515 KWD hôm nay.

OPIUM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 0.007515 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 0.007515 KWD, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 0.03758 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 133.06 OPIUM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 665.3 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPIUM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang OPIUM
Opium
Dinar Kuwait
1 OPIUM
0.007515 KWD
Đổi 1 OPIUM sang 0.007515 KWD
2 OPIUM
0.01503 KWD
Đổi 2 OPIUM sang 0.01503 KWD
5 OPIUM
0.03758 KWD
Đổi 5 OPIUM sang 0.03758 KWD
10 OPIUM
0.07515 KWD
Đổi 10 OPIUM sang 0.07515 KWD
20 OPIUM
0.1503 KWD
Đổi 20 OPIUM sang 0.1503 KWD
50 OPIUM
0.3758 KWD
Đổi 50 OPIUM sang 0.3758 KWD
100 OPIUM
0.7515 KWD
Đổi 100 OPIUM sang 0.7515 KWD
200 OPIUM
1.5 KWD
Đổi 200 OPIUM sang 1.5 KWD
500 OPIUM
3.76 KWD
Đổi 500 OPIUM sang 3.76 KWD
1000 OPIUM
7.52 KWD
Đổi 1000 OPIUM sang 7.52 KWD
5000 OPIUM
37.58 KWD
Đổi 5000 OPIUM sang 37.58 KWD
10000 OPIUM
75.15 KWD
Đổi 10000 OPIUM sang 75.15 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang KWD, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Opium
1 KWD
133.06 OPIUM
Đổi 1 KWD sang 133.06 OPIUM
10 KWD
1,330.59 OPIUM
Đổi 10 KWD sang 1,330.59 OPIUM
50 KWD
6,652.96 OPIUM
Đổi 50 KWD sang 6,652.96 OPIUM
100 KWD
13,305.91 OPIUM
Đổi 100 KWD sang 13,305.91 OPIUM
200 KWD
26,611.83 OPIUM
Đổi 200 KWD sang 26,611.83 OPIUM
500 KWD
66,529.57 OPIUM
Đổi 500 KWD sang 66,529.57 OPIUM
1000 KWD
133,059.14 OPIUM
Đổi 1000 KWD sang 133,059.14 OPIUM
2000 KWD
266,118.28 OPIUM
Đổi 2000 KWD sang 266,118.28 OPIUM
5000 KWD
665,295.69 OPIUM
Đổi 5000 KWD sang 665,295.69 OPIUM
10000 KWD
1,330,591.38 OPIUM
Đổi 10000 KWD sang 1,330,591.38 OPIUM
50000 KWD
6,652,956.89 OPIUM
Đổi 50000 KWD sang 6,652,956.89 OPIUM
100000 KWD
13,305,913.78 OPIUM
Đổi 100000 KWD sang 13,305,913.78 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OPIUM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPIUM/KWD
OPIUM/KWD: 1 OPIUM = 0.007515 KWD; 2025/12/02 22:14:25
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi -4.80% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi -4.80% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Opium/KWD
Giá Opium cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.008566 KWD trong khi giá Opium thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.006597 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007464 KWD | 0.008566 KWD | 0.009176 KWD | 0.01284 KWD |
Thấp | 0.006962 KWD | 0.006597 KWD | 0.006597 KWD | 0.006597 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.80% | -14.82% | -12.47% | -30.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opium
Số liệu thị trường OPIUM sang KWD
OPIUM/KWD:
د.ك0.007515
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
د.ك19.82
Vốn hóa thị trường OPIUM:
د.ك31,273.34
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM
Tỷ giá OPIUM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opium là د.ك0.007515 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك31,273.34 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi -42.22% (د.ك-14.49 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là د.ك34.31.
Thông tin thêm về Opium trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang KWD, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPIUM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPIUM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.7691 TWD

OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.1731 CNY
OPIUM đến KWD
1 OPIUM thành د.ك0.007515 KWD

OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.02449 USD

OPIUM đến AUD
1 OPIUM thành AU$0.03732 AUD

OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.02108 EUR

OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.03422 CAD

OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩35.96 KRW

OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥3.82 JPY

OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.01854 GBP

OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1306 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XAUt đến KWD
1 XAUt thành د.ك1,289.49 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.4986 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,192.24 KWD

PENGU đến KWD
1 PENGU thành د.ك0.003785 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.0007596 KWD

PARTI đến KWD
1 PARTI thành د.ك0.04342 KWD

MON đến KWD
1 MON thành د.ك0.009550 KWD

BIO đến KWD
1 BIO thành د.ك0.01636 KWD

BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06476 KWD

JCT đến KWD
1 JCT thành د.ك0.0009709 KWD
Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -14.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.80%, đạt mức cao nhất là 0.007464 KWD và mức thấp nhất là 0.006962 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là د.ك0.008546 KWD , thay đổi -12.47% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.44% so với năm trước.
-د.ك
0.01106KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPIUM | د.ك0.003758 | د.ك0.003940 | -4.80% |
1 OPIUM | د.ك0.007515 | د.ك0.007880 | -4.80% |
5 OPIUM | د.ك0.03758 | د.ك0.03940 | -4.80% |
10 OPIUM | د.ك0.07515 | د.ك0.07880 | -4.80% |
50 OPIUM | د.ك0.3758 | د.ك0.3940 | -4.80% |
100 OPIUM | د.ك0.7515 | د.ك0.7880 | -4.80% |
500 OPIUM | د.ك3.76 | د.ك3.94 | -4.80% |
1000 OPIUM | د.ك7.52 | د.ك7.88 | -4.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/KWD
1 Opium bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007515.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 133.06 OPIUM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 665.3 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 0.03758KWD.
Giá cao nhất của OPIUM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo KWD là د.ك6.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 14.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 12.47% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02449 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03422 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨6.87 PKR ở Pakistan, R$0.1306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007515.
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02449 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03422 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨6.87 PKR ở Pakistan, R$0.1306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007515.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































