Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành IQD

OPIUM/IQD: 1 OPIUM = 30.86 IQD. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Dinar Iraq (IQD) là 30.86 IQD hôm nay.
OPIUM
OPIUM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 30.86 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 30.86 IQD, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 154.29 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03241 OPIUM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1620 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPIUM sang IQD

Chuyển đổi IQD sang OPIUM

Opium
Dinar Iraq
1 OPIUM
30.86  IQD
Đổi 1 OPIUM sang 30.86 IQD
2 OPIUM
61.71  IQD
Đổi 2 OPIUM sang 61.71 IQD
5 OPIUM
154.29  IQD
Đổi 5 OPIUM sang 154.29 IQD
10 OPIUM
308.57  IQD
Đổi 10 OPIUM sang 308.57 IQD
20 OPIUM
617.14  IQD
Đổi 20 OPIUM sang 617.14 IQD
50 OPIUM
1,542.85  IQD
Đổi 50 OPIUM sang 1,542.85 IQD
100 OPIUM
3,085.71  IQD
Đổi 100 OPIUM sang 3,085.71 IQD
200 OPIUM
6,171.42  IQD
Đổi 200 OPIUM sang 6,171.42 IQD
500 OPIUM
15,428.54  IQD
Đổi 500 OPIUM sang 15,428.54 IQD
1000 OPIUM
30,857.09  IQD
Đổi 1000 OPIUM sang 30,857.09 IQD
5000 OPIUM
154,285.43  IQD
Đổi 5000 OPIUM sang 154,285.43 IQD
10000 OPIUM
308,570.85  IQD
Đổi 10000 OPIUM sang 308,570.85 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang IQD, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Opium
1 IQD
0.03241 OPIUM
Đổi 1 IQD sang 0.03241 OPIUM
10 IQD
0.3241 OPIUM
Đổi 10 IQD sang 0.3241 OPIUM
50 IQD
1.62 OPIUM
Đổi 50 IQD sang 1.62 OPIUM
100 IQD
3.24 OPIUM
Đổi 100 IQD sang 3.24 OPIUM
200 IQD
6.48 OPIUM
Đổi 200 IQD sang 6.48 OPIUM
500 IQD
16.2 OPIUM
Đổi 500 IQD sang 16.2 OPIUM
1000 IQD
32.41 OPIUM
Đổi 1000 IQD sang 32.41 OPIUM
2000 IQD
64.81 OPIUM
Đổi 2000 IQD sang 64.81 OPIUM
5000 IQD
162.04 OPIUM
Đổi 5000 IQD sang 162.04 OPIUM
10000 IQD
324.07 OPIUM
Đổi 10000 IQD sang 324.07 OPIUM
50000 IQD
1,620.37 OPIUM
Đổi 50000 IQD sang 1,620.37 OPIUM
100000 IQD
3,240.75 OPIUM
Đổi 100000 IQD sang 3,240.75 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OPIUM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPIUM/IQD

OPIUM/IQD: 1 OPIUM = 30.86 IQD; 2025/12/02 20:06:06
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi -14.98% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi -14.98% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Opium/IQD

Giá Opium cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 36.56 IQD trong khi giá Opium thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 28.16 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
36.37 IQD
36.56 IQD
39.17 IQD
54.8 IQD
Thấp
29.72 IQD
28.16 IQD
28.16 IQD
28.16 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.98%
-8.46%
-12.71%
-31.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Opium

Số liệu thị trường OPIUM sang IQD

OPIUM/IQD:
ع.د30.86
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
ع.د82,206.47
Vốn hóa thị trường OPIUM:
ع.د128,402,624.01
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM

Tỷ giá OPIUM sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opium là ع.د30.86 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د128,402,624.01 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi -25.82% (ع.د-28,615.88 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là ع.د110,822.36.

Thông tin thêm về Opium trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang IQD, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPIUM sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPIUM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

popular info Dinar Iraq
OPIUM đến IQD
1 OPIUM thành ع.د30.86 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.7398 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.1665 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.02356 USD
popular info Đô la Úc
OPIUM đến AUD
1 OPIUM thành AU$0.03590 AUD
popular info Euro
OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.02028 EUR
popular info Đô la Canada
OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.03292 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩34.59 KRW
popular info Yên Nhật
OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥3.67 JPY
popular info Bảng Anh
OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.01784 GBP
popular info Real Brazil
OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets siren
SIREN đến IQD
1 SIREN thành ع.د116.33 IQD
other assets TAC Protocol
TAC đến IQD
1 TAC thành ع.د5.69 IQD
other assets Tether Gold
XAUt đến IQD
1 XAUt thành ع.د5,488,582.98 IQD
other assets Monad
MON đến IQD
1 MON thành ع.د41.13 IQD
other assets Rayls
RLS đến IQD
1 RLS thành ع.د39.58 IQD
other assets Bio Protocol
BIO đến IQD
1 BIO thành ع.د70.96 IQD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د271.13 IQD
other assets Janction
JCT đến IQD
1 JCT thành ع.د4.15 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د3.33 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د120,468,372.9 IQD

Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Dinar Iraq đã thay đổi -8.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.98%, đạt mức cao nhất là 36.37 IQD và mức thấp nhất là 29.72 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là ع.د35.34 IQD , thay đổi -12.71% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi
-ع.د
43.36IQD
, tương đương mức thay đổi -58.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPIUM
ع.د15.43ع.د18.14
-14.98%
1 OPIUM
ع.د30.86ع.د36.28
-14.98%
5 OPIUM
ع.د154.29ع.د181.42
-14.98%
10 OPIUM
ع.د308.57ع.د362.84
-14.98%
50 OPIUM
ع.د1,542.85ع.د1,814.22
-14.98%
100 OPIUM
ع.د3,085.71ع.د3,628.44
-14.98%
500 OPIUM
ع.د15,428.54ع.د18,142.18
-14.98%
1000 OPIUM
ع.د30,857.09ع.د36,284.35
-14.98%

Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/IQD

1 Opium bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د30.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03241 OPIUM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1620 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 154.29IQD.
Giá cao nhất của OPIUM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo IQD là ع.د27,512.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 8.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 12.71% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02356 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02028 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03292 CAD ở Canada, ₹2.12 INR ở Ấn Độ, ₨6.61 PKR ở Pakistan, R$0.1256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د30.86.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.