Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92030.27 (+8.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92030.27 (+8.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92030.27 (+8.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành IDR
OPIUM/IDR: 1 OPIUM = 390.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 390.77 IDR hôm nay.

OPIUM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 390.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 390.77 IDR, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 1,953.87 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002559 OPIUM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01280 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPIUM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang OPIUM
Opium
Rupiah Indonesia
1 OPIUM
390.77 IDR
Đổi 1 OPIUM sang 390.77 IDR
2 OPIUM
781.55 IDR
Đổi 2 OPIUM sang 781.55 IDR
5 OPIUM
1,953.87 IDR
Đổi 5 OPIUM sang 1,953.87 IDR
10 OPIUM
3,907.75 IDR
Đổi 10 OPIUM sang 3,907.75 IDR
20 OPIUM
7,815.5 IDR
Đổi 20 OPIUM sang 7,815.5 IDR
50 OPIUM
19,538.75 IDR
Đổi 50 OPIUM sang 19,538.75 IDR
100 OPIUM
39,077.49 IDR
Đổi 100 OPIUM sang 39,077.49 IDR
200 OPIUM
78,154.98 IDR
Đổi 200 OPIUM sang 78,154.98 IDR
500 OPIUM
195,387.46 IDR
Đổi 500 OPIUM sang 195,387.46 IDR
1000 OPIUM
390,774.92 IDR
Đổi 1000 OPIUM sang 390,774.92 IDR
5000 OPIUM
1,953,874.6 IDR
Đổi 5000 OPIUM sang 1,953,874.6 IDR
10000 OPIUM
3,907,749.21 IDR
Đổi 10000 OPIUM sang 3,907,749.21 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang IDR, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Opium
1 IDR
0.002559 OPIUM
Đổi 1 IDR sang 0.002559 OPIUM
10 IDR
0.02559 OPIUM
Đổi 10 IDR sang 0.02559 OPIUM
50 IDR
0.1280 OPIUM
Đổi 50 IDR sang 0.1280 OPIUM
100 IDR
0.2559 OPIUM
Đổi 100 IDR sang 0.2559 OPIUM
200 IDR
0.5118 OPIUM
Đổi 200 IDR sang 0.5118 OPIUM
500 IDR
1.28 OPIUM
Đổi 500 IDR sang 1.28 OPIUM
1000 IDR
2.56 OPIUM
Đổi 1000 IDR sang 2.56 OPIUM
2000 IDR
5.12 OPIUM
Đổi 2000 IDR sang 5.12 OPIUM
5000 IDR
12.8 OPIUM
Đổi 5000 IDR sang 12.8 OPIUM
10000 IDR
25.59 OPIUM
Đổi 10000 IDR sang 25.59 OPIUM
50000 IDR
127.95 OPIUM
Đổi 50000 IDR sang 127.95 OPIUM
100000 IDR
255.9 OPIUM
Đổi 100000 IDR sang 255.9 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OPIUM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPIUM/IDR
OPIUM/IDR: 1 OPIUM = 390.77 IDR; 2025/12/02 19:08:55
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi -14.98% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi -14.98% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Opium/IDR
Giá Opium cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 463.85 IDR trong khi giá Opium thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 357.24 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 461.41 IDR | 463.85 IDR | 496.87 IDR | 695.14 IDR |
Thấp | 376.96 IDR | 357.24 IDR | 357.24 IDR | 357.24 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.98% | -8.46% | -12.71% | -31.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opium
Số liệu thị trường OPIUM sang IDR
OPIUM/IDR:
Rp390.77
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
Rp2,238,869.33
Vốn hóa thị trường OPIUM:
Rp1,626,094,180.27
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM
Tỷ giá OPIUM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opium là Rp390.77 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,626,094,180.27 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi +95.09% (Rp1,091,259.11 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là Rp1,147,610.22.
Thông tin thêm về Opium trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang IDR, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPIUM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPIUM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.7385 TWD

OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.1663 CNY

OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.02352 USD

OPIUM đến AUD
1 OPIUM thành AU$0.03586 AUD
OPIUM đến IDR
1 OPIUM thành Rp390.77 IDR

OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.02027 EUR

OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.03290 CAD

OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩34.54 KRW

OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥3.67 JPY

OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.01783 GBP

OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1256 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SIREN đến IDR
1 SIREN thành Rp1,482.44 IDR

XAUt đến IDR
1 XAUt thành Rp69,499,742.54 IDR

RLS đến IDR
1 RLS thành Rp529.83 IDR

MON đến IDR
1 MON thành Rp510.11 IDR

JCT đến IDR
1 JCT thành Rp52.28 IDR

BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,477.46 IDR

BIO đến IDR
1 BIO thành Rp895.76 IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp5,524.41 IDR

TWT đến IDR
1 TWT thành Rp16,730.76 IDR

ANIME đến IDR
1 ANIME thành Rp107.23 IDR
Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.98%, đạt mức cao nhất là 461.41 IDR và mức thấp nhất là 376.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là Rp447.68 IDR , thay đổi -12.71% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.47% so với năm trước.
-Rp
550.06IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPIUM | Rp195.39 | Rp229.81 | -14.98% |
1 OPIUM | Rp390.77 | Rp459.62 | -14.98% |
5 OPIUM | Rp1,953.87 | Rp2,298.11 | -14.98% |
10 OPIUM | Rp3,907.75 | Rp4,596.23 | -14.98% |
50 OPIUM | Rp19,538.75 | Rp22,981.15 | -14.98% |
100 OPIUM | Rp39,077.49 | Rp45,962.29 | -14.98% |
500 OPIUM | Rp195,387.46 | Rp229,811.46 | -14.98% |
1000 OPIUM | Rp390,774.92 | Rp459,622.91 | -14.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/IDR
1 Opium bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp390.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002559 OPIUM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01280 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 1,953.87IDR.
Giá cao nhất của OPIUM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo IDR là Rp349,006.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 8.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 12.71% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02352 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01783 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03290 CAD ở Canada, ₹2.11 INR ở Ấn Độ, ₨6.65 PKR ở Pakistan, R$0.1256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp390.77.
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02352 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01783 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03290 CAD ở Canada, ₹2.11 INR ở Ấn Độ, ₨6.65 PKR ở Pakistan, R$0.1256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp390.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































