Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERO thành MKD

HERO/MKD: 1 HERO = 0.04330 MKD. Giá chuyển đổi 1 Metahero (HERO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04330 MKD hôm nay.
HERO
HERO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metahero (HERO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERO hiện có giá trị là 0.04330 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERO hiện có giá 0.04330 MKD, nghĩa là mua 5 HERO sẽ mất 0.2165 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 23.1 HERO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 115.48 HERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HERO

Metahero
Denar Macedonia
1 HERO
0.04330  MKD
Đổi 1 HERO sang 0.04330 MKD
2 HERO
0.08659  MKD
Đổi 2 HERO sang 0.08659 MKD
5 HERO
0.2165  MKD
Đổi 5 HERO sang 0.2165 MKD
10 HERO
0.4330  MKD
Đổi 10 HERO sang 0.4330 MKD
20 HERO
0.8659  MKD
Đổi 20 HERO sang 0.8659 MKD
50 HERO
2.16  MKD
Đổi 50 HERO sang 2.16 MKD
100 HERO
4.33  MKD
Đổi 100 HERO sang 4.33 MKD
200 HERO
8.66  MKD
Đổi 200 HERO sang 8.66 MKD
500 HERO
21.65  MKD
Đổi 500 HERO sang 21.65 MKD
1000 HERO
43.3  MKD
Đổi 1000 HERO sang 43.3 MKD
5000 HERO
216.48  MKD
Đổi 5000 HERO sang 216.48 MKD
10000 HERO
432.97  MKD
Đổi 10000 HERO sang 432.97 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Metahero tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERO sang MKD, lên đến 10000 HERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Metahero
1 MKD
23.1 HERO
Đổi 1 MKD sang 23.1 HERO
10 MKD
230.97 HERO
Đổi 10 MKD sang 230.97 HERO
50 MKD
1,154.83 HERO
Đổi 50 MKD sang 1,154.83 HERO
100 MKD
2,309.65 HERO
Đổi 100 MKD sang 2,309.65 HERO
200 MKD
4,619.31 HERO
Đổi 200 MKD sang 4,619.31 HERO
500 MKD
11,548.27 HERO
Đổi 500 MKD sang 11,548.27 HERO
1000 MKD
23,096.53 HERO
Đổi 1000 MKD sang 23,096.53 HERO
2000 MKD
46,193.06 HERO
Đổi 2000 MKD sang 46,193.06 HERO
5000 MKD
115,482.66 HERO
Đổi 5000 MKD sang 115,482.66 HERO
10000 MKD
230,965.32 HERO
Đổi 10000 MKD sang 230,965.32 HERO
50000 MKD
1,154,826.62 HERO
Đổi 50000 MKD sang 1,154,826.62 HERO
100000 MKD
2,309,653.24 HERO
Đổi 100000 MKD sang 2,309,653.24 HERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HERO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Metahero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HERO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERO/MKD

HERO/MKD: 1 HERO = 0.04330 MKD; 2025/12/04 14:49:44
Trong 1D vừa qua, Metahero đã thay đổi +3.45% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahero(HERO) đã thay đổi +3.45% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HERO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HERO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Metahero/MKD

Giá Metahero cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04398 MKD trong khi giá Metahero thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03602 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metahero theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04398 MKD
0.04398 MKD
0.1437 MKD
0.1437 MKD
Thấp
0.03914 MKD
0.03602 MKD
0.03547 MKD
0.03115 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.45%
+1.79%
-1.43%
-7.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metahero

Số liệu thị trường HERO sang MKD

HERO/MKD:
ден0.04330
Khối lượng HERO 24 giờ:
ден3,318,124.72
Vốn hóa thị trường HERO:
ден220,623,734.84
Nguồn cung lưu hành HERO:
5.10B HERO

Tỷ giá HERO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metahero thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metahero là ден0.04330 mỗi HERO, với tổng vốn hoá thị trường của ден220,623,734.84 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,095,643,000 HERO. Khối lượng giao dịch của Metahero đã thay đổi +55.23% (ден1,180,583.34 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERO là ден2,137,541.38.

Thông tin thêm về Metahero trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahero phổ biến nhất là HERO sang MKD, trong đó mã của Metahero là HERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metahero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERO đến TWD
1 HERO thành NT$0.02569 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERO đến CNY
1 HERO thành ¥0.005801 CNY
popular info Denar Macedonia
HERO đến MKD
1 HERO thành ден0.04330 MKD
popular info Đô la Mỹ
HERO đến USD
1 HERO thành $0.0008203 USD
popular info Đô la Úc
HERO đến AUD
1 HERO thành AU$0.001241 AUD
popular info Euro
HERO đến EUR
1 HERO thành €0.0007032 EUR
popular info Đô la Canada
HERO đến CAD
1 HERO thành C$0.001146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERO đến KRW
1 HERO thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
HERO đến JPY
1 HERO thành ¥0.1270 JPY
popular info Bảng Anh
HERO đến GBP
1 HERO thành £0.0006148 GBP
popular info Real Brazil
HERO đến BRL
1 HERO thành R$0.004343 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets 币安人生
币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден6.47 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден167,558.06 MKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MKD
1 BSU thành ден11.21 MKD
other assets DeAgentAI
AIA đến MKD
1 AIA thành ден21.52 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден25.07 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0004631 MKD
other assets Yooldo
ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден23.08 MKD
other assets Heima
HEI đến MKD
1 HEI thành ден8.55 MKD
other assets Allora
ALLO đến MKD
1 ALLO thành ден9 MKD
other assets Humanity Protocol
H đến MKD
1 H thành ден4.21 MKD

Bảng chuyển đổi từ HERO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Metahero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERO thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.45%, đạt mức cao nhất là 0.04398 MKD và mức thấp nhất là 0.03914 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HERO là ден0.04393 MKD , thay đổi -1.43% so với giá hiện tại. Metahero đã thay đổi
-ден
0.06770MKD
, tương đương mức thay đổi -60.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HERO
ден0.02165ден0.02093
+3.45%
1 HERO
ден0.04330ден0.04185
+3.45%
5 HERO
ден0.2165ден0.2093
+3.45%
10 HERO
ден0.4330ден0.4185
+3.45%
50 HERO
ден2.16ден2.09
+3.45%
100 HERO
ден4.33ден4.19
+3.45%
500 HERO
ден21.65ден20.93
+3.45%
1000 HERO
ден43.3ден41.85
+3.45%

Câu Hỏi Thường Gặp HERO/MKD

1 Metahero bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Metahero (HERO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04330.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.1 HERO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 115.48 HERO, trong khi 5 HERO sẽ có giá khoảng 0.2165MKD.
Giá cao nhất của HERO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERO tính theo MKD là ден13.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metahero tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã tăng 1.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 1.43% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metahero và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metahero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metahero: HERO sang Đô la Mỹ (USD), HERO sang Euro (EUR), HERO sang Bảng Anh (GBP), HERO sang Đô la Canada (CAD), HERO sang Rupee Ấn Độ (INR), HERO sang Rupee Pakistan (PKR), HERO sang Real Brazil (BRL), HERO sang ...
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0008203 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0007032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001146 CAD ở Canada, ₹0.07371 INR ở Ấn Độ, ₨0.2318 PKR ở Pakistan, R$0.004343 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04330.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.