Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93042.80 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93042.80 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93042.80 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERO thành EGP
HERO/EGP: 1 HERO = 0.03652 EGP. Giá chuyển đổi 1 Metahero (HERO) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.03652 EGP hôm nay.

HERO
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERO/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metahero (HERO) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERO hiện có giá trị là 0.03652 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERO hiện có giá 0.03652 EGP, nghĩa là mua 5 HERO sẽ mất 0.1826 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 27.38 HERO và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 136.9 HERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERO sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HERO
Metahero
Bảng Ai Cập
1 HERO
0.03652 EGP
Đổi 1 HERO sang 0.03652 EGP
2 HERO
0.07305 EGP
Đổi 2 HERO sang 0.07305 EGP
5 HERO
0.1826 EGP
Đổi 5 HERO sang 0.1826 EGP
10 HERO
0.3652 EGP
Đổi 10 HERO sang 0.3652 EGP
20 HERO
0.7305 EGP
Đổi 20 HERO sang 0.7305 EGP
50 HERO
1.83 EGP
Đổi 50 HERO sang 1.83 EGP
100 HERO
3.65 EGP
Đổi 100 HERO sang 3.65 EGP
200 HERO
7.3 EGP
Đổi 200 HERO sang 7.3 EGP
500 HERO
18.26 EGP
Đổi 500 HERO sang 18.26 EGP
1000 HERO
36.52 EGP
Đổi 1000 HERO sang 36.52 EGP
5000 HERO
182.62 EGP
Đổi 5000 HERO sang 182.62 EGP
10000 HERO
365.24 EGP
Đổi 10000 HERO sang 365.24 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERO thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Metahero tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERO sang EGP, lên đến 10000 HERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Metahero
1 EGP
27.38 HERO
Đổi 1 EGP sang 27.38 HERO
10 EGP
273.8 HERO
Đổi 10 EGP sang 273.8 HERO
50 EGP
1,368.98 HERO
Đổi 50 EGP sang 1,368.98 HERO
100 EGP
2,737.95 HERO
Đổi 100 EGP sang 2,737.95 HERO
200 EGP
5,475.91 HERO
Đổi 200 EGP sang 5,475.91 HERO
500 EGP
13,689.77 HERO
Đổi 500 EGP sang 13,689.77 HERO
1000 EGP
27,379.55 HERO
Đổi 1000 EGP sang 27,379.55 HERO
2000 EGP
54,759.1 HERO
Đổi 2000 EGP sang 54,759.1 HERO
5000 EGP
136,897.75 HERO
Đổi 5000 EGP sang 136,897.75 HERO
10000 EGP
273,795.5 HERO
Đổi 10000 EGP sang 273,795.5 HERO
50000 EGP
1,368,977.5 HERO
Đổi 50000 EGP sang 1,368,977.5 HERO
100000 EGP
2,737,954.99 HERO
Đổi 100000 EGP sang 2,737,954.99 HERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HERO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Metahero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HERO, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERO/EGP
HERO/EGP: 1 HERO = 0.03652 EGP; 2025/12/04 06:49:04
Trong 1D vừa qua, Metahero đã thay đổi -3.65% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahero(HERO) đã thay đổi -3.65% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HERO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERO sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Metahero/EGP
Giá Metahero cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.03964 EGP trong khi giá Metahero thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.03247 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metahero theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERO theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03964 EGP | 0.03964 EGP | 0.1295 EGP | 0.1295 EGP |
Thấp | 0.03569 EGP | 0.03247 EGP | 0.03196 EGP | 0.02807 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.65% | -8.16% | -9.73% | -12.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERO (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERO bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metahero
Số liệu thị trường HERO sang EGP
HERO/EGP:
EGP0.03652
Khối lượng HERO 24 giờ:
EGP2,797,726.18
Vốn hóa thị trường HERO:
EGP186,111,288.3
Nguồn cung lưu hành HERO:
5.10B HERO
Tỷ giá HERO sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metahero thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metahero là EGP0.03652 mỗi HERO, với tổng vốn hoá thị trường của EGP186,111,288.3 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,095,643,000 HERO. Khối lượng giao dịch của Metahero đã thay đổi +109.45% (EGP1,461,980.42 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERO là EGP1,335,745.76.
Thông tin thêm về Metahero trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahero phổ biến nhất là HERO sang EGP, trong đó mã của Metahero là HERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERO sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERO sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metahero phổ biến

HERO đến TWD
1 HERO thành NT$0.02407 TWD

HERO đến CNY
1 HERO thành ¥0.005428 CNY

HERO đến USD
1 HERO thành $0.0007678 USD

HERO đến AUD
1 HERO thành AU$0.001161 AUD

HERO đến EUR
1 HERO thành €0.0006586 EUR

HERO đến CAD
1 HERO thành C$0.001072 CAD

HERO đến KRW
1 HERO thành ₩1.13 KRW

HERO đến JPY
1 HERO thành ¥0.1194 JPY

HERO đến GBP
1 HERO thành £0.0005758 GBP
HERO đến EGP
1 HERO thành EGP0.03652 EGP

HERO đến BRL
1 HERO thành R$0.004075 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

SAPIEN đến EGP
1 SAPIEN thành EGP8.26 EGP

H đến EGP
1 H thành EGP3.67 EGP

HEI đến EGP
1 HEI thành EGP7.66 EGP

RED đến EGP
1 RED thành EGP14.77 EGP

BABY đến EGP
1 BABY thành EGP0.9571 EGP

TEL đến EGP
1 TEL thành EGP0.2878 EGP

LAYER đến EGP
1 LAYER thành EGP10.17 EGP

DST đến EGP
1 DST thành EGP41.07 EGP

RECALL đến EGP
1 RECALL thành EGP6.46 EGP

FIRO đến EGP
1 FIRO thành EGP105.27 EGP
Bảng chuyển đổi từ HERO sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Metahero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERO thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -8.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 0.03964 EGP và mức thấp nhất là 0.03569 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HERO là EGP0.04043 EGP , thay đổi -9.73% so với giá hiện tại. Metahero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.34% so với năm trước.
-EGP
0.06266EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HERO | EGP0.01826 | EGP0.01895 | -3.65% |
1 HERO | EGP0.03652 | EGP0.03790 | -3.65% |
5 HERO | EGP0.1826 | EGP0.1895 | -3.65% |
10 HERO | EGP0.3652 | EGP0.3790 | -3.65% |
50 HERO | EGP1.83 | EGP1.89 | -3.65% |
100 HERO | EGP3.65 | EGP3.79 | -3.65% |
500 HERO | EGP18.26 | EGP18.95 | -3.65% |
1000 HERO | EGP36.52 | EGP37.9 | -3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERO/EGP
1 Metahero bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Metahero (HERO) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.03652.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERO với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.38 HERO đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERO sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERO sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERO bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 136.9 HERO, trong khi 5 HERO sẽ có giá khoảng 0.1826EGP.
Giá cao nhất của HERO/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERO tính theo EGP là EGP11.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERO/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metahero tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 8.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 9.73% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERO thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metahero và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERO/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERO/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERO/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERO/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metahero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metahero: HERO sang Đô la Mỹ (USD), HERO sang Euro (EUR), HERO sang Bảng Anh (GBP), HERO sang Đô la Canada (CAD), HERO sang Rupee Ấn Độ (INR), HERO sang Rupee Pakistan (PKR), HERO sang Real Brazil (BRL), HERO sang ...
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0007678 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0006586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001072 CAD ở Canada, ₹0.06933 INR ở Ấn Độ, ₨0.2170 PKR ở Pakistan, R$0.004075 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.03652.
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0007678 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0006586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001072 CAD ở Canada, ₹0.06933 INR ở Ấn Độ, ₨0.2170 PKR ở Pakistan, R$0.004075 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.03652.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































