Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93079.99 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93079.99 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93079.99 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERO thành MDL
HERO/MDL: 1 HERO = 0.01305 MDL. Giá chuyển đổi 1 Metahero (HERO) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01305 MDL hôm nay.

HERO
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERO/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metahero (HERO) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERO hiện có giá trị là 0.01305 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERO hiện có giá 0.01305 MDL, nghĩa là mua 5 HERO sẽ mất 0.06525 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 76.63 HERO và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 383.14 HERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERO sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HERO
Metahero
Leu Moldova
1 HERO
0.01305 MDL
Đổi 1 HERO sang 0.01305 MDL
2 HERO
0.02610 MDL
Đổi 2 HERO sang 0.02610 MDL
5 HERO
0.06525 MDL
Đổi 5 HERO sang 0.06525 MDL
10 HERO
0.1305 MDL
Đổi 10 HERO sang 0.1305 MDL
20 HERO
0.2610 MDL
Đổi 20 HERO sang 0.2610 MDL
50 HERO
0.6525 MDL
Đổi 50 HERO sang 0.6525 MDL
100 HERO
1.31 MDL
Đổi 100 HERO sang 1.31 MDL
200 HERO
2.61 MDL
Đổi 200 HERO sang 2.61 MDL
500 HERO
6.53 MDL
Đổi 500 HERO sang 6.53 MDL
1000 HERO
13.05 MDL
Đổi 1000 HERO sang 13.05 MDL
5000 HERO
65.25 MDL
Đổi 5000 HERO sang 65.25 MDL
10000 HERO
130.5 MDL
Đổi 10000 HERO sang 130.5 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERO thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Metahero tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERO sang MDL, lên đến 10000 HERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Metahero
1 MDL
76.63 HERO
Đổi 1 MDL sang 76.63 HERO
10 MDL
766.27 HERO
Đổi 10 MDL sang 766.27 HERO
50 MDL
3,831.35 HERO
Đổi 50 MDL sang 3,831.35 HERO
100 MDL
7,662.7 HERO
Đổi 100 MDL sang 7,662.7 HERO
200 MDL
15,325.4 HERO
Đổi 200 MDL sang 15,325.4 HERO
500 MDL
38,313.51 HERO
Đổi 500 MDL sang 38,313.51 HERO
1000 MDL
76,627.01 HERO
Đổi 1000 MDL sang 76,627.01 HERO
2000 MDL
153,254.02 HERO
Đổi 2000 MDL sang 153,254.02 HERO
5000 MDL
383,135.06 HERO
Đổi 5000 MDL sang 383,135.06 HERO
10000 MDL
766,270.11 HERO
Đổi 10000 MDL sang 766,270.11 HERO
50000 MDL
3,831,350.57 HERO
Đổi 50000 MDL sang 3,831,350.57 HERO
100000 MDL
7,662,701.14 HERO
Đổi 100000 MDL sang 7,662,701.14 HERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HERO toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Metahero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HERO, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERO/MDL
HERO/MDL: 1 HERO = 0.01305 MDL; 2025/12/04 06:46:32
Trong 1D vừa qua, Metahero đã thay đổi -3.65% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahero(HERO) đã thay đổi -3.65% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HERO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERO sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Metahero/MDL
Giá Metahero cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01416 MDL trong khi giá Metahero thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01160 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metahero theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERO theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01416 MDL | 0.01416 MDL | 0.04627 MDL | 0.04627 MDL |
Thấp | 0.01275 MDL | 0.01160 MDL | 0.01142 MDL | 0.01003 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.65% | -8.16% | -9.73% | -12.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERO (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERO bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metahero
Số liệu thị trường HERO sang MDL
HERO/MDL:
L0.01305
Khối lượng HERO 24 giờ:
L999,653.81
Vốn hóa thị trường HERO:
L66,499,308.98
Nguồn cung lưu hành HERO:
5.10B HERO
Tỷ giá HERO sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metahero thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metahero là L0.01305 mỗi HERO, với tổng vốn hoá thị trường của L66,499,308.98 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,095,643,000 HERO. Khối lượng giao dịch của Metahero đã thay đổi +109.45% (L522,379.32 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERO là L477,274.49.
Thông tin thêm về Metahero trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahero phổ biến nhất là HERO sang MDL, trong đó mã của Metahero là HERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERO sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERO sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metahero phổ biến

HERO đến TWD
1 HERO thành NT$0.02407 TWD

HERO đến CNY
1 HERO thành ¥0.005428 CNY

HERO đến USD
1 HERO thành $0.0007678 USD

HERO đến AUD
1 HERO thành AU$0.001161 AUD
HERO đến MDL
1 HERO thành L0.01305 MDL

HERO đến EUR
1 HERO thành €0.0006586 EUR

HERO đến CAD
1 HERO thành C$0.001072 CAD

HERO đến KRW
1 HERO thành ₩1.13 KRW

HERO đến JPY
1 HERO thành ¥0.1194 JPY

HERO đến GBP
1 HERO thành £0.0005758 GBP

HERO đến BRL
1 HERO thành R$0.004075 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

SAPIEN đến MDL
1 SAPIEN thành L2.95 MDL

H đến MDL
1 H thành L1.31 MDL

HEI đến MDL
1 HEI thành L2.74 MDL

RED đến MDL
1 RED thành L5.28 MDL

BABY đến MDL
1 BABY thành L0.3420 MDL

TEL đến MDL
1 TEL thành L0.1028 MDL

LAYER đến MDL
1 LAYER thành L3.63 MDL

DST đến MDL
1 DST thành L14.67 MDL

RECALL đến MDL
1 RECALL thành L2.31 MDL

FIRO đến MDL
1 FIRO thành L37.61 MDL
Bảng chuyển đổi từ HERO sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Metahero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERO thành Leu Moldova đã thay đổi -8.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 0.01416 MDL và mức thấp nhất là 0.01275 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HERO là L0.01445 MDL , thay đổi -9.73% so với giá hiện tại. Metahero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.34% so với năm trước.
-L
0.02239MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HERO | L0.006525 | L0.006770 | -3.65% |
1 HERO | L0.01305 | L0.01354 | -3.65% |
5 HERO | L0.06525 | L0.06770 | -3.65% |
10 HERO | L0.1305 | L0.1354 | -3.65% |
50 HERO | L0.6525 | L0.6770 | -3.65% |
100 HERO | L1.31 | L1.35 | -3.65% |
500 HERO | L6.53 | L6.77 | -3.65% |
1000 HERO | L13.05 | L13.54 | -3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERO/MDL
1 Metahero bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Metahero (HERO) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01305.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERO với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.63 HERO đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERO sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERO sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERO bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 383.14 HERO, trong khi 5 HERO sẽ có giá khoảng 0.06525MDL.
Giá cao nhất của HERO/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERO tính theo MDL là L4.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERO/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metahero tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 8.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 9.73% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERO thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metahero và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERO/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERO/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERO/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERO/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metahero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metahero: HERO sang Đô la Mỹ (USD), HERO sang Euro (EUR), HERO sang Bảng Anh (GBP), HERO sang Đô la Canada (CAD), HERO sang Rupee Ấn Độ (INR), HERO sang Rupee Pakistan (PKR), HERO sang Real Brazil (BRL), HERO sang ...
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0007678 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0006586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001072 CAD ở Canada, ₹0.06933 INR ở Ấn Độ, ₨0.2170 PKR ở Pakistan, R$0.004075 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01305.
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0007678 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0006586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001072 CAD ở Canada, ₹0.06933 INR ở Ấn Độ, ₨0.2170 PKR ở Pakistan, R$0.004075 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01305.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































