Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERO thành KWD

HERO/KWD: 1 HERO = 0.0002348 KWD. Giá chuyển đổi 1 Metahero (HERO) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0002348 KWD hôm nay.
HERO
HERO
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERO/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metahero (HERO) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERO hiện có giá trị là 0.0002348 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERO hiện có giá 0.0002348 KWD, nghĩa là mua 5 HERO sẽ mất 0.001174 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,259.55 HERO và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 21,297.77 HERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERO sang KWD

Chuyển đổi KWD sang HERO

Metahero
Dinar Kuwait
1 HERO
0.0002348  KWD
Đổi 1 HERO sang 0.0002348 KWD
2 HERO
0.0004695  KWD
Đổi 2 HERO sang 0.0004695 KWD
5 HERO
0.001174  KWD
Đổi 5 HERO sang 0.001174 KWD
10 HERO
0.002348  KWD
Đổi 10 HERO sang 0.002348 KWD
20 HERO
0.004695  KWD
Đổi 20 HERO sang 0.004695 KWD
50 HERO
0.01174  KWD
Đổi 50 HERO sang 0.01174 KWD
100 HERO
0.02348  KWD
Đổi 100 HERO sang 0.02348 KWD
200 HERO
0.04695  KWD
Đổi 200 HERO sang 0.04695 KWD
500 HERO
0.1174  KWD
Đổi 500 HERO sang 0.1174 KWD
1000 HERO
0.2348  KWD
Đổi 1000 HERO sang 0.2348 KWD
5000 HERO
1.17  KWD
Đổi 5000 HERO sang 1.17 KWD
10000 HERO
2.35  KWD
Đổi 10000 HERO sang 2.35 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERO thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Metahero tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERO sang KWD, lên đến 10000 HERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Metahero
1 KWD
4,259.55 HERO
Đổi 1 KWD sang 4,259.55 HERO
10 KWD
42,595.54 HERO
Đổi 10 KWD sang 42,595.54 HERO
50 KWD
212,977.7 HERO
Đổi 50 KWD sang 212,977.7 HERO
100 KWD
425,955.39 HERO
Đổi 100 KWD sang 425,955.39 HERO
200 KWD
851,910.78 HERO
Đổi 200 KWD sang 851,910.78 HERO
500 KWD
2,129,776.96 HERO
Đổi 500 KWD sang 2,129,776.96 HERO
1000 KWD
4,259,553.92 HERO
Đổi 1000 KWD sang 4,259,553.92 HERO
2000 KWD
8,519,107.84 HERO
Đổi 2000 KWD sang 8,519,107.84 HERO
5000 KWD
21,297,769.6 HERO
Đổi 5000 KWD sang 21,297,769.6 HERO
10000 KWD
42,595,539.19 HERO
Đổi 10000 KWD sang 42,595,539.19 HERO
50000 KWD
212,977,695.97 HERO
Đổi 50000 KWD sang 212,977,695.97 HERO
100000 KWD
425,955,391.93 HERO
Đổi 100000 KWD sang 425,955,391.93 HERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành HERO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Metahero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang HERO, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERO/KWD

HERO/KWD: 1 HERO = 0.0002348 KWD; 2025/12/04 05:26:40
Trong 1D vừa qua, Metahero đã thay đổi +9.95% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahero(HERO) đã thay đổi +9.95% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành HERO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HERO sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Metahero/KWD

Giá Metahero cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0002556 KWD trong khi giá Metahero thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0002093 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metahero theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERO theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002556 KWD
0.0002556 KWD
0.0008350 KWD
0.0008350 KWD
Thấp
0.0002284 KWD
0.0002093 KWD
0.0002061 KWD
0.0001810 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.95%
+7.85%
-4.08%
-5.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERO (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERO bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metahero

Số liệu thị trường HERO sang KWD

HERO/KWD:
د.ك0.0002348
Khối lượng HERO 24 giờ:
د.ك17,777.44
Vốn hóa thị trường HERO:
د.ك1,196,285.73
Nguồn cung lưu hành HERO:
5.10B HERO

Tỷ giá HERO sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metahero thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metahero là د.ك0.0002348 mỗi HERO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,196,285.73 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,095,643,000 HERO. Khối lượng giao dịch của Metahero đã thay đổi +118.53% (د.ك9,642.35 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERO là د.ك8,135.09.

Thông tin thêm về Metahero trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahero phổ biến nhất là HERO sang KWD, trong đó mã của Metahero là HERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERO sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERO sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metahero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERO đến TWD
1 HERO thành NT$0.02399 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERO đến CNY
1 HERO thành ¥0.005411 CNY
popular info Dinar Kuwait
HERO đến KWD
1 HERO thành د.ك0.0002348 KWD
popular info Đô la Mỹ
HERO đến USD
1 HERO thành $0.0007655 USD
popular info Đô la Úc
HERO đến AUD
1 HERO thành AU$0.001157 AUD
popular info Euro
HERO đến EUR
1 HERO thành €0.0006566 EUR
popular info Đô la Canada
HERO đến CAD
1 HERO thành C$0.001069 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERO đến KRW
1 HERO thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
HERO đến JPY
1 HERO thành ¥0.1190 JPY
popular info Bảng Anh
HERO đến GBP
1 HERO thành £0.0005741 GBP
popular info Real Brazil
HERO đến BRL
1 HERO thành R$0.004063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك977.88 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك279.59 KWD
other assets Humanity Protocol
H đến KWD
1 H thành د.ك0.02331 KWD
other assets Sapien
SAPIEN đến KWD
1 SAPIEN thành د.ك0.05810 KWD
other assets Firo
FIRO đến KWD
1 FIRO thành د.ك0.6854 KWD
other assets XDC Network
XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01574 KWD
other assets Heima
HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.04899 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.43 KWD
other assets Babylon
BABY đến KWD
1 BABY thành د.ك0.006176 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2713 KWD

Bảng chuyển đổi từ HERO sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Metahero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERO thành Dinar Kuwait đã thay đổi +7.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.95%, đạt mức cao nhất là 0.0002556 KWD và mức thấp nhất là 0.0002284 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HERO là د.ك0.0002456 KWD , thay đổi -4.08% so với giá hiện tại. Metahero đã thay đổi
-د.ك
0.0003877KWD
, tương đương mức thay đổi -61.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HERO
د.ك0.0001174د.ك0.0001059
+9.95%
1 HERO
د.ك0.0002348د.ك0.0002118
+9.95%
5 HERO
د.ك0.001174د.ك0.001059
+9.95%
10 HERO
د.ك0.002348د.ك0.002118
+9.95%
50 HERO
د.ك0.01174د.ك0.01059
+9.95%
100 HERO
د.ك0.02348د.ك0.02118
+9.95%
500 HERO
د.ك0.1174د.ك0.1059
+9.95%
1000 HERO
د.ك0.2348د.ك0.2118
+9.95%

Câu Hỏi Thường Gặp HERO/KWD

1 Metahero bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Metahero (HERO) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002348.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERO với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,259.55 HERO đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERO sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERO sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERO bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 21,297.77 HERO, trong khi 5 HERO sẽ có giá khoảng 0.001174KWD.
Giá cao nhất của HERO/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERO tính theo KWD là د.ك0.07724. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERO/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metahero tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã tăng 7.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metahero (HERO) đã giảm 4.08% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERO thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metahero và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERO/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERO/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERO/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERO/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metahero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metahero: HERO sang Đô la Mỹ (USD), HERO sang Euro (EUR), HERO sang Bảng Anh (GBP), HERO sang Đô la Canada (CAD), HERO sang Rupee Ấn Độ (INR), HERO sang Rupee Pakistan (PKR), HERO sang Real Brazil (BRL), HERO sang ...
Giá của Metahero ở Mỹ là $0.0007655 USD. Ngoài ra, giá của Metahero là €0.0006566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001069 CAD ở Canada, ₹0.06912 INR ở Ấn Độ, ₨0.2163 PKR ở Pakistan, R$0.004063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahero phổ biến nhất là HERO sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Metahero (HERO) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002348.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.