Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109835.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109835.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109835.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDT thành MMK
KDT/MMK: 1 KDT = 0.07944 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kenyan Digital Token (KDT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.07944 MMK hôm nay.

 KDT
 MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDT hiện có giá trị là 0.07944 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDT hiện có giá 0.07944 MMK, nghĩa là mua 5 KDT sẽ mất 0.3972 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.59 KDT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 62.94 KDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KDT
Kenyan Digital Token
Kyat Myanmar
1 KDT
0.07944  MMK
Đổi 1 KDT sang 0.07944 MMK
2 KDT
0.1589  MMK
Đổi 2 KDT sang 0.1589 MMK
5 KDT
0.3972  MMK
Đổi 5 KDT sang 0.3972 MMK
10 KDT
0.7944  MMK
Đổi 10 KDT sang 0.7944 MMK
20 KDT
1.59  MMK
Đổi 20 KDT sang 1.59 MMK
50 KDT
3.97  MMK
Đổi 50 KDT sang 3.97 MMK
100 KDT
7.94  MMK
Đổi 100 KDT sang 7.94 MMK
200 KDT
15.89  MMK
Đổi 200 KDT sang 15.89 MMK
500 KDT
39.72  MMK
Đổi 500 KDT sang 39.72 MMK
1000 KDT
79.44  MMK
Đổi 1000 KDT sang 79.44 MMK
5000 KDT
397.22  MMK
Đổi 5000 KDT sang 397.22 MMK
10000 KDT
794.44  MMK
Đổi 10000 KDT sang 794.44 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kenyan Digital Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDT sang MMK, lên đến 10000 KDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kenyan Digital Token
1 MMK
12.59 KDT
Đổi 1 MMK sang 12.59 KDT
10 MMK
125.88 KDT
Đổi 10 MMK sang 125.88 KDT
50 MMK
629.38 KDT
Đổi 50 MMK sang 629.38 KDT
100 MMK
1,258.75 KDT
Đổi 100 MMK sang 1,258.75 KDT
200 MMK
2,517.51 KDT
Đổi 200 MMK sang 2,517.51 KDT
500 MMK
6,293.76 KDT
Đổi 500 MMK sang 6,293.76 KDT
1000 MMK
12,587.53 KDT
Đổi 1000 MMK sang 12,587.53 KDT
2000 MMK
25,175.06 KDT
Đổi 2000 MMK sang 25,175.06 KDT
5000 MMK
62,937.64 KDT
Đổi 5000 MMK sang 62,937.64 KDT
10000 MMK
125,875.29 KDT
Đổi 10000 MMK sang 125,875.29 KDT
50000 MMK
629,376.45 KDT
Đổi 50000 MMK sang 629,376.45 KDT
100000 MMK
1,258,752.89 KDT
Đổi 100000 MMK sang 1,258,752.89 KDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KDT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kenyan Digital Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KDT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDT/MMK
KDT/MMK: 1 KDT = 0.07944 MMK; 2025/10/31 04:23:43
Trong 1D vừa qua, Kenyan Digital Token đã thay đổi -7.95% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenyan Digital Token(KDT) đã thay đổi -7.95% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kenyan Digital Token/MMK
Giá Kenyan Digital Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5950 MMK trong khi giá Kenyan Digital Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07944 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenyan Digital Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.08631 MMK | 0.5950 MMK | 5.05 MMK | 127.4 MMK | 
| Thấp | 0.07944 MMK | 0.07944 MMK | 0.07944 MMK | 0.07944 MMK | 
| Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -7.95% | -86.36% | -98.43% | -99.93% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenyan Digital Token
Số liệu thị trường KDT sang MMK
KDT/MMK:
Ks0.07944
Khối lượng KDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KDT:
Ks17,477,615.26
Nguồn cung lưu hành KDT:
220.00M KDT
Tỷ giá KDT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenyan Digital Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenyan Digital Token là Ks0.07944 mỗi KDT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks17,477,615.26 MMK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 KDT. Khối lượng giao dịch của Kenyan Digital Token đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDT là Ks0.
Thông tin thêm về Kenyan Digital Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang MMK, trong đó mã của Kenyan Digital Token là KDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenyan Digital Token phổ biến

KDT đến TWD
1 KDT thành NT$0.001159 TWD 

KDT đến CNY
1 KDT thành ¥0.0002682 CNY 

KDT đến USD
1 KDT thành $0.{4}3770 USD 

KDT đến EUR
1 KDT thành €0.{4}3257 EUR 

KDT đến CAD
1 KDT thành C$0.{4}5271 CAD 
KDT đến MMK
1 KDT thành Ks0.07944 MMK 

KDT đến KRW
1 KDT thành ₩0.05385 KRW 

KDT đến JPY
1 KDT thành ¥0.005797 JPY 

KDT đến GBP
1 KDT thành £0.{4}2864 GBP 

KDT đến BRL
1 KDT thành R$0.0002030 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks230,234,638.51 MMK 

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,077,120.59 MMK 

LAB đến MMK
1 LAB thành Ks672.74 MMK 

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks5,212.38 MMK 

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks4,914.01 MMK 

AVAX đến MMK
1 AVAX thành Ks38,581.89 MMK 

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks35,834.65 MMK 

AURORA đến MMK
1 AURORA thành Ks203.09 MMK 

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,288.07 MMK 

PIPPIN đến MMK
1 PIPPIN thành Ks75.66 MMK 
Bảng chuyển đổi từ KDT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Kenyan Digital Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -86.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.95%, đạt mức cao nhất là 0.08631 MMK  và mức thấp nhất là 0.07944 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDT là Ks5.05 MMK , thay đổi -98.43% so với giá hiện tại. Kenyan Digital Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
+Ks
0.07944MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 KDT | Ks0.03972 | Ks0.04315 | -7.95% | 
| 1 KDT | Ks0.07944 | Ks0.08631 | -7.95% | 
| 5 KDT | Ks0.3972 | Ks0.4315 | -7.95% | 
| 10 KDT | Ks0.7944 | Ks0.8631 | -7.95% | 
| 50 KDT | Ks3.97 | Ks4.32 | -7.95% | 
| 100 KDT | Ks7.94 | Ks8.63 | -7.95% | 
| 500 KDT | Ks39.72 | Ks43.15 | -7.95% | 
| 1000 KDT | Ks79.44 | Ks86.31 | -7.95% | 
Câu Hỏi Thường Gặp KDT/MMK
1 Kenyan Digital Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kenyan Digital Token (KDT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07944.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.59 KDT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 62.94 KDT, trong khi 5 KDT sẽ có giá khoảng 0.3972MMK.
Giá cao nhất của KDT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDT tính theo MMK là Ks411.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenyan Digital Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 86.36%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 98.43% so với Kyat Myanmar (MMK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenyan Digital Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenyan Digital Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenyan Digital Token: KDT sang Đô la Mỹ (USD), KDT sang Euro (EUR), KDT sang Bảng Anh (GBP), KDT sang Đô la Canada (CAD), KDT sang Rupee Ấn Độ (INR), KDT sang Rupee Pakistan (PKR), KDT sang Real Brazil (BRL), KDT sang ...
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3770 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5271 CAD ở Canada, ₹0.003341 INR ở Ấn Độ, ₨0.01064 PKR ở Pakistan, R$0.0002030 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07944.
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3770 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5271 CAD ở Canada, ₹0.003341 INR ở Ấn Độ, ₨0.01064 PKR ở Pakistan, R$0.0002030 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07944.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































