Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109324.67 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109324.67 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109324.67 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDT thành ISK
KDT/ISK: 1 KDT = 0.004719 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kenyan Digital Token (KDT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004719 ISK hôm nay.

 KDT
 ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDT hiện có giá trị là 0.004719 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDT hiện có giá 0.004719 ISK, nghĩa là mua 5 KDT sẽ mất 0.02360 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 211.9 KDT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,059.52 KDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KDT
Kenyan Digital Token
Króna Iceland
1 KDT
0.004719  ISK
Đổi 1 KDT sang 0.004719 ISK
2 KDT
0.009438  ISK
Đổi 2 KDT sang 0.009438 ISK
5 KDT
0.02360  ISK
Đổi 5 KDT sang 0.02360 ISK
10 KDT
0.04719  ISK
Đổi 10 KDT sang 0.04719 ISK
20 KDT
0.09438  ISK
Đổi 20 KDT sang 0.09438 ISK
50 KDT
0.2360  ISK
Đổi 50 KDT sang 0.2360 ISK
100 KDT
0.4719  ISK
Đổi 100 KDT sang 0.4719 ISK
200 KDT
0.9438  ISK
Đổi 200 KDT sang 0.9438 ISK
500 KDT
2.36  ISK
Đổi 500 KDT sang 2.36 ISK
1000 KDT
4.72  ISK
Đổi 1000 KDT sang 4.72 ISK
5000 KDT
23.6  ISK
Đổi 5000 KDT sang 23.6 ISK
10000 KDT
47.19  ISK
Đổi 10000 KDT sang 47.19 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kenyan Digital Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDT sang ISK, lên đến 10000 KDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kenyan Digital Token
1 ISK
211.9 KDT
Đổi 1 ISK sang 211.9 KDT
10 ISK
2,119.04 KDT
Đổi 10 ISK sang 2,119.04 KDT
50 ISK
10,595.22 KDT
Đổi 50 ISK sang 10,595.22 KDT
100 ISK
21,190.44 KDT
Đổi 100 ISK sang 21,190.44 KDT
200 ISK
42,380.88 KDT
Đổi 200 ISK sang 42,380.88 KDT
500 ISK
105,952.2 KDT
Đổi 500 ISK sang 105,952.2 KDT
1000 ISK
211,904.39 KDT
Đổi 1000 ISK sang 211,904.39 KDT
2000 ISK
423,808.78 KDT
Đổi 2000 ISK sang 423,808.78 KDT
5000 ISK
1,059,521.96 KDT
Đổi 5000 ISK sang 1,059,521.96 KDT
10000 ISK
2,119,043.92 KDT
Đổi 10000 ISK sang 2,119,043.92 KDT
50000 ISK
10,595,219.6 KDT
Đổi 50000 ISK sang 10,595,219.6 KDT
100000 ISK
21,190,439.19 KDT
Đổi 100000 ISK sang 21,190,439.19 KDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KDT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kenyan Digital Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KDT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDT/ISK
KDT/ISK: 1 KDT = 0.004719 ISK; 2025/10/31 00:54:47
Trong 1D vừa qua, Kenyan Digital Token đã thay đổi -10.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenyan Digital Token(KDT) đã thay đổi -10.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kenyan Digital Token/ISK
Giá Kenyan Digital Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03535 ISK trong khi giá Kenyan Digital Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004719 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenyan Digital Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.005254 ISK | 0.03535 ISK | 0.2999 ISK | 7.57 ISK | 
| Thấp | 0.004719 ISK | 0.004719 ISK | 0.004719 ISK | 0.004719 ISK | 
| Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -10.17% | -86.36% | -98.43% | -99.93% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenyan Digital Token
Số liệu thị trường KDT sang ISK
KDT/ISK:
kr0.004719
Khối lượng KDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KDT:
kr1,038,204
Nguồn cung lưu hành KDT:
220.00M KDT
Tỷ giá KDT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenyan Digital Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenyan Digital Token là kr0.004719 mỗi KDT, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,038,204 ISK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 KDT. Khối lượng giao dịch của Kenyan Digital Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDT là kr0.
Thông tin thêm về Kenyan Digital Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang ISK, trong đó mã của Kenyan Digital Token là KDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenyan Digital Token phổ biến

KDT đến TWD
1 KDT thành NT$0.001159 TWD 

KDT đến CNY
1 KDT thành ¥0.0002682 CNY 
KDT đến ISK
1 KDT thành kr0.004719 ISK 

KDT đến USD
1 KDT thành $0.{4}3770 USD 

KDT đến EUR
1 KDT thành €0.{4}3259 EUR 

KDT đến CAD
1 KDT thành C$0.{4}5272 CAD 

KDT đến KRW
1 KDT thành ₩0.05373 KRW 

KDT đến JPY
1 KDT thành ¥0.005808 JPY 

KDT đến GBP
1 KDT thành £0.{4}2866 GBP 

KDT đến BRL
1 KDT thành R$0.0002029 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,585,966.56 ISK 

ETH đến ISK
1 ETH thành kr477,494.69 ISK 

XRP đến ISK
1 XRP thành kr305.69 ISK 

SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,092.72 ISK 

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,107.27 ISK 

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.91 ISK 

SUI đến ISK
1 SUI thành kr288.47 ISK 

ADA đến ISK
1 ADA thành kr75.41 ISK 

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,269.13 ISK 

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr42,975.48 ISK 
Bảng chuyển đổi từ KDT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kenyan Digital Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDT thành Króna Iceland đã thay đổi -86.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.17%, đạt mức cao nhất là 0.005254 ISK  và mức thấp nhất là 0.004719 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDT là kr0.2999 ISK , thay đổi -98.43% so với giá hiện tại. Kenyan Digital Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
+kr
0.004719ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 KDT | kr0.002360 | kr0.002627 | -10.17% | 
| 1 KDT | kr0.004719 | kr0.005254 | -10.17% | 
| 5 KDT | kr0.02360 | kr0.02627 | -10.17% | 
| 10 KDT | kr0.04719 | kr0.05254 | -10.17% | 
| 50 KDT | kr0.2360 | kr0.2627 | -10.17% | 
| 100 KDT | kr0.4719 | kr0.5254 | -10.17% | 
| 500 KDT | kr2.36 | kr2.63 | -10.17% | 
| 1000 KDT | kr4.72 | kr5.25 | -10.17% | 
Câu Hỏi Thường Gặp KDT/ISK
1 Kenyan Digital Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kenyan Digital Token (KDT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004719.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 211.9 KDT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,059.52 KDT, trong khi 5 KDT sẽ có giá khoảng 0.02360ISK.
Giá cao nhất của KDT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDT tính theo ISK là kr24.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenyan Digital Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 86.36%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 98.43% so với Króna Iceland (ISK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenyan Digital Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenyan Digital Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenyan Digital Token: KDT sang Đô la Mỹ (USD), KDT sang Euro (EUR), KDT sang Bảng Anh (GBP), KDT sang Đô la Canada (CAD), KDT sang Rupee Ấn Độ (INR), KDT sang Rupee Pakistan (PKR), KDT sang Real Brazil (BRL), KDT sang ...
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3770 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5272 CAD ở Canada, ₹0.003342 INR ở Ấn Độ, ₨0.01064 PKR ở Pakistan, R$0.0002029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004719.
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3770 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5272 CAD ở Canada, ₹0.003342 INR ở Ấn Độ, ₨0.01064 PKR ở Pakistan, R$0.0002029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004719.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































