Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107611.11 (-3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107611.11 (-3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107611.11 (-3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDT thành DKK
KDT/DKK: 1 KDT = 0.0002481 DKK. Giá chuyển đổi 1 Kenyan Digital Token (KDT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0002481 DKK hôm nay.

KDT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDT hiện có giá trị là 0.0002481 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDT hiện có giá 0.0002481 DKK, nghĩa là mua 5 KDT sẽ mất 0.001241 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4,030.01 KDT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 20,150.05 KDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KDT
Kenyan Digital Token
Krone Đan Mạch
1 KDT
0.0002481 DKK
Đổi 1 KDT sang 0.0002481 DKK
2 KDT
0.0004963 DKK
Đổi 2 KDT sang 0.0004963 DKK
5 KDT
0.001241 DKK
Đổi 5 KDT sang 0.001241 DKK
10 KDT
0.002481 DKK
Đổi 10 KDT sang 0.002481 DKK
20 KDT
0.004963 DKK
Đổi 20 KDT sang 0.004963 DKK
50 KDT
0.01241 DKK
Đổi 50 KDT sang 0.01241 DKK
100 KDT
0.02481 DKK
Đổi 100 KDT sang 0.02481 DKK
200 KDT
0.04963 DKK
Đổi 200 KDT sang 0.04963 DKK
500 KDT
0.1241 DKK
Đổi 500 KDT sang 0.1241 DKK
1000 KDT
0.2481 DKK
Đổi 1000 KDT sang 0.2481 DKK
5000 KDT
1.24 DKK
Đổi 5000 KDT sang 1.24 DKK
10000 KDT
2.48 DKK
Đổi 10000 KDT sang 2.48 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Kenyan Digital Token tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDT sang DKK, lên đến 10000 KDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Kenyan Digital Token
1 DKK
4,030.01 KDT
Đổi 1 DKK sang 4,030.01 KDT
10 DKK
40,300.1 KDT
Đổi 10 DKK sang 40,300.1 KDT
50 DKK
201,500.5 KDT
Đổi 50 DKK sang 201,500.5 KDT
100 DKK
403,000.99 KDT
Đổi 100 DKK sang 403,000.99 KDT
200 DKK
806,001.98 KDT
Đổi 200 DKK sang 806,001.98 KDT
500 DKK
2,015,004.96 KDT
Đổi 500 DKK sang 2,015,004.96 KDT
1000 DKK
4,030,009.92 KDT
Đổi 1000 DKK sang 4,030,009.92 KDT
2000 DKK
8,060,019.84 KDT
Đổi 2000 DKK sang 8,060,019.84 KDT
5000 DKK
20,150,049.59 KDT
Đổi 5000 DKK sang 20,150,049.59 KDT
10000 DKK
40,300,099.19 KDT
Đổi 10000 DKK sang 40,300,099.19 KDT
50000 DKK
201,500,495.95 KDT
Đổi 50000 DKK sang 201,500,495.95 KDT
100000 DKK
403,000,991.89 KDT
Đổi 100000 DKK sang 403,000,991.89 KDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KDT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Kenyan Digital Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KDT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDT/DKK
KDT/DKK: 1 KDT = 0.0002481 DKK; 2025/10/30 22:41:38
Trong 1D vừa qua, Kenyan Digital Token đã thay đổi -9.55% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenyan Digital Token(KDT) đã thay đổi -9.55% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Kenyan Digital Token/DKK
Giá Kenyan Digital Token cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001823 DKK trong khi giá Kenyan Digital Token thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0002481 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenyan Digital Token theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002709 DKK | 0.001823 DKK | 0.01547 DKK | 0.3903 DKK |
Thấp | 0.0002481 DKK | 0.0002481 DKK | 0.0002481 DKK | 0.0002481 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.55% | -86.09% | -98.39% | -99.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenyan Digital Token
Số liệu thị trường KDT sang DKK
KDT/DKK:
kr0.0002481
Khối lượng KDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KDT:
kr54,590.43
Nguồn cung lưu hành KDT:
220.00M KDT
Tỷ giá KDT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenyan Digital Token thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenyan Digital Token là kr0.0002481 mỗi KDT, với tổng vốn hoá thị trường của kr54,590.43 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 KDT. Khối lượng giao dịch của Kenyan Digital Token đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDT là kr0.
Thông tin thêm về Kenyan Digital Token trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang DKK, trong đó mã của Kenyan Digital Token là KDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92910.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150288.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577836.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9524528.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenyan Digital Token phổ biến

KDT đến TWD
1 KDT thành NT$0.001180 TWD

KDT đến CNY
1 KDT thành ¥0.0002735 CNY

KDT đến USD
1 KDT thành $0.{4}3844 USD

KDT đến EUR
1 KDT thành €0.{4}3324 EUR
KDT đến DKK
1 KDT thành kr0.0002482 DKK

KDT đến CAD
1 KDT thành C$0.{4}5377 CAD

KDT đến KRW
1 KDT thành ₩0.05503 KRW

KDT đến JPY
1 KDT thành ¥0.005923 JPY

KDT đến GBP
1 KDT thành £0.{4}2925 GBP

KDT đến BRL
1 KDT thành R$0.0002067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr694,902.41 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr24,373.87 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.67 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,179.18 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.16 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr108.09 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr14.67 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr3.87 DKK

AVAX đến DKK
1 AVAX thành kr116.17 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr2,161.03 DKK
Bảng chuyển đổi từ KDT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Kenyan Digital Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -86.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.55%, đạt mức cao nhất là 0.0002709 DKK và mức thấp nhất là 0.0002481 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDT là kr0.01546 DKK , thay đổi -98.39% so với giá hiện tại. Kenyan Digital Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
+kr
0.0002481DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KDT | kr0.0001241 | kr0.0001372 | -9.55% |
1 KDT | kr0.0002481 | kr0.0002743 | -9.55% |
5 KDT | kr0.001241 | kr0.001372 | -9.55% |
10 KDT | kr0.002481 | kr0.002743 | -9.55% |
50 KDT | kr0.01241 | kr0.01372 | -9.55% |
100 KDT | kr0.02481 | kr0.02743 | -9.55% |
500 KDT | kr0.1241 | kr0.1372 | -9.55% |
1000 KDT | kr0.2481 | kr0.2743 | -9.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDT/DKK
1 Kenyan Digital Token bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Kenyan Digital Token (KDT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002481.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,030.01 KDT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 20,150.05 KDT, trong khi 5 KDT sẽ có giá khoảng 0.001241DKK.
Giá cao nhất của KDT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDT tính theo DKK là kr1.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenyan Digital Token tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 86.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 98.39% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenyan Digital Token và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenyan Digital Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenyan Digital Token: KDT sang Đô la Mỹ (USD), KDT sang Euro (EUR), KDT sang Bảng Anh (GBP), KDT sang Đô la Canada (CAD), KDT sang Rupee Ấn Độ (INR), KDT sang Rupee Pakistan (PKR), KDT sang Real Brazil (BRL), KDT sang ...
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3844 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2925 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5377 CAD ở Canada, ₹0.003408 INR ở Ấn Độ, ₨0.01080 PKR ở Pakistan, R$0.0002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002481.
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.{4}3844 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.{4}3324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2925 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5377 CAD ở Canada, ₹0.003408 INR ở Ấn Độ, ₨0.01080 PKR ở Pakistan, R$0.0002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002481.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































