Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành NAD

HZM/NAD: 1 HZM = 0.003931 NAD. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.003931 NAD hôm nay.
HZM
HZM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.003931 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.003931 NAD, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.01966 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 254.37 HZM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,271.83 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HZM

HZM Coin
Đô la Namibia
1 HZM
0.003931  NAD
Đổi 1 HZM sang 0.003931 NAD
2 HZM
0.007863  NAD
Đổi 2 HZM sang 0.007863 NAD
5 HZM
0.01966  NAD
Đổi 5 HZM sang 0.01966 NAD
10 HZM
0.03931  NAD
Đổi 10 HZM sang 0.03931 NAD
20 HZM
0.07863  NAD
Đổi 20 HZM sang 0.07863 NAD
50 HZM
0.1966  NAD
Đổi 50 HZM sang 0.1966 NAD
100 HZM
0.3931  NAD
Đổi 100 HZM sang 0.3931 NAD
200 HZM
0.7863  NAD
Đổi 200 HZM sang 0.7863 NAD
500 HZM
1.97  NAD
Đổi 500 HZM sang 1.97 NAD
1000 HZM
3.93  NAD
Đổi 1000 HZM sang 3.93 NAD
5000 HZM
19.66  NAD
Đổi 5000 HZM sang 19.66 NAD
10000 HZM
39.31  NAD
Đổi 10000 HZM sang 39.31 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang NAD, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HZM Coin
1 NAD
254.37 HZM
Đổi 1 NAD sang 254.37 HZM
10 NAD
2,543.66 HZM
Đổi 10 NAD sang 2,543.66 HZM
50 NAD
12,718.3 HZM
Đổi 50 NAD sang 12,718.3 HZM
100 NAD
25,436.61 HZM
Đổi 100 NAD sang 25,436.61 HZM
200 NAD
50,873.21 HZM
Đổi 200 NAD sang 50,873.21 HZM
500 NAD
127,183.03 HZM
Đổi 500 NAD sang 127,183.03 HZM
1000 NAD
254,366.07 HZM
Đổi 1000 NAD sang 254,366.07 HZM
2000 NAD
508,732.13 HZM
Đổi 2000 NAD sang 508,732.13 HZM
5000 NAD
1,271,830.33 HZM
Đổi 5000 NAD sang 1,271,830.33 HZM
10000 NAD
2,543,660.66 HZM
Đổi 10000 NAD sang 2,543,660.66 HZM
50000 NAD
12,718,303.32 HZM
Đổi 50000 NAD sang 12,718,303.32 HZM
100000 NAD
25,436,606.65 HZM
Đổi 100000 NAD sang 25,436,606.65 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HZM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/NAD

HZM/NAD: 1 HZM = 0.003931 NAD; 2025/12/04 05:20:35
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi +0.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi +0.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/NAD

Giá HZM Coin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.004273 NAD trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003759 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003933 NAD
0.004273 NAD
0.005128 NAD
0.005619 NAD
Thấp
0.003930 NAD
0.003759 NAD
0.003753 NAD
0.003426 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
-6.09%
-1.90%
-23.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang NAD

HZM/NAD:
N$0.003931
Khối lượng HZM 24 giờ:
N$786.32
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là N$0.003931 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -88.84% (N$-6,256.46 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là N$7,042.78.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang NAD, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.007211 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.001626 CNY
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0002300 USD
popular info Đô la Úc
HZM đến AUD
1 HZM thành AU$0.0003478 AUD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0001973 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0003211 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.3391 KRW
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.03576 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0001725 GBP
popular info Đô la Namibia
HZM đến NAD
1 HZM thành N$0.003931 NAD
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$54,523.78 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$15,601.99 NAD
other assets Humanity Protocol
H đến NAD
1 H thành N$1.33 NAD
other assets Sapien
SAPIEN đến NAD
1 SAPIEN thành N$3.26 NAD
other assets Firo
FIRO đến NAD
1 FIRO thành N$38.26 NAD
other assets XDC Network
XDC đến NAD
1 XDC thành N$0.8749 NAD
other assets Heima
HEI đến NAD
1 HEI thành N$2.73 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$247.03 NAD
other assets Babylon
BABY đến NAD
1 BABY thành N$0.3442 NAD
other assets Shiba Inu
SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0001517 NAD

Bảng chuyển đổi từ HZM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.003933 NAD và mức thấp nhất là 0.003930 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là N$0.004007 NAD , thay đổi -1.90% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-N$
0.002759NAD
, tương đương mức thay đổi -41.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HZM
N$0.001966N$0.001965
+0.02%
1 HZM
N$0.003931N$0.003931
+0.02%
5 HZM
N$0.01966N$0.01965
+0.02%
10 HZM
N$0.03931N$0.03931
+0.02%
50 HZM
N$0.1966N$0.1965
+0.02%
100 HZM
N$0.3931N$0.3931
+0.02%
500 HZM
N$1.97N$1.97
+0.02%
1000 HZM
N$3.93N$3.93
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/NAD

1 HZM Coin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.003931.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 254.37 HZM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,271.83 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.01966NAD.
Giá cao nhất của HZM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo NAD là N$1.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 6.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 1.90% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HZM Coin: HZM sang Đô la Mỹ (USD), HZM sang Euro (EUR), HZM sang Bảng Anh (GBP), HZM sang Đô la Canada (CAD), HZM sang Rupee Ấn Độ (INR), HZM sang Rupee Pakistan (PKR), HZM sang Real Brazil (BRL), HZM sang ...
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0002300 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0001973 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003211 CAD ở Canada, ₹0.02077 INR ở Ấn Độ, ₨0.06500 PKR ở Pakistan, R$0.001221 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.003931.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.