Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành KES

HZM/KES: 1 HZM = 0.02976 KES. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02976 KES hôm nay.
HZM
HZM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.02976 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.02976 KES, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.1488 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 33.6 HZM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 167.99 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang KES

Chuyển đổi KES sang HZM

HZM Coin
Shilling Kenya
1 HZM
0.02976  KES
Đổi 1 HZM sang 0.02976 KES
2 HZM
0.05953  KES
Đổi 2 HZM sang 0.05953 KES
5 HZM
0.1488  KES
Đổi 5 HZM sang 0.1488 KES
10 HZM
0.2976  KES
Đổi 10 HZM sang 0.2976 KES
20 HZM
0.5953  KES
Đổi 20 HZM sang 0.5953 KES
50 HZM
1.49  KES
Đổi 50 HZM sang 1.49 KES
100 HZM
2.98  KES
Đổi 100 HZM sang 2.98 KES
200 HZM
5.95  KES
Đổi 200 HZM sang 5.95 KES
500 HZM
14.88  KES
Đổi 500 HZM sang 14.88 KES
1000 HZM
29.76  KES
Đổi 1000 HZM sang 29.76 KES
5000 HZM
148.82  KES
Đổi 5000 HZM sang 148.82 KES
10000 HZM
297.63  KES
Đổi 10000 HZM sang 297.63 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang KES, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HZM Coin
1 KES
33.6 HZM
Đổi 1 KES sang 33.6 HZM
10 KES
335.98 HZM
Đổi 10 KES sang 335.98 HZM
50 KES
1,679.91 HZM
Đổi 50 KES sang 1,679.91 HZM
100 KES
3,359.82 HZM
Đổi 100 KES sang 3,359.82 HZM
200 KES
6,719.64 HZM
Đổi 200 KES sang 6,719.64 HZM
500 KES
16,799.11 HZM
Đổi 500 KES sang 16,799.11 HZM
1000 KES
33,598.22 HZM
Đổi 1000 KES sang 33,598.22 HZM
2000 KES
67,196.44 HZM
Đổi 2000 KES sang 67,196.44 HZM
5000 KES
167,991.09 HZM
Đổi 5000 KES sang 167,991.09 HZM
10000 KES
335,982.18 HZM
Đổi 10000 KES sang 335,982.18 HZM
50000 KES
1,679,910.92 HZM
Đổi 50000 KES sang 1,679,910.92 HZM
100000 KES
3,359,821.84 HZM
Đổi 100000 KES sang 3,359,821.84 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HZM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/KES

HZM/KES: 1 HZM = 0.02976 KES; 2025/12/03 22:16:15
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -0.04% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -0.04% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang KES: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/KES

Giá HZM Coin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03236 KES trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02846 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02978 KES
0.03236 KES
0.03883 KES
0.04255 KES
Thấp
0.02976 KES
0.02846 KES
0.02842 KES
0.02594 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-4.15%
-1.15%
-23.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang KES

HZM/KES:
KSh0.02976
Khối lượng HZM 24 giờ:
KSh5,954.26
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là KSh0.02976 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -88.84% (KSh-47,379.75 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là KSh53,334.01.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang KES, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.007191 TWD
popular info Shilling Kenya
HZM đến KES
1 HZM thành KSh0.02976 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.001625 CNY
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0002300 USD
popular info Đô la Úc
HZM đến AUD
1 HZM thành AU$0.0003485 AUD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0001970 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0003208 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.3371 KRW
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.03569 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0001723 GBP
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,104,259.75 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh408,654.67 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,874.11 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh118,444.04 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh217.74 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001165 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh78,209.82 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh45,051.91 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.3 KES

Bảng chuyển đổi từ HZM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.02978 KES và mức thấp nhất là 0.02976 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là KSh0.03011 KES , thay đổi -1.15% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-KSh
0.02081KES
, tương đương mức thay đổi -41.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HZM
KSh0.01488KSh0.01489
-0.04%
1 HZM
KSh0.02976KSh0.02978
-0.04%
5 HZM
KSh0.1488KSh0.1489
-0.04%
10 HZM
KSh0.2976KSh0.2978
-0.04%
50 HZM
KSh1.49KSh1.49
-0.04%
100 HZM
KSh2.98KSh2.98
-0.04%
500 HZM
KSh14.88KSh14.89
-0.04%
1000 HZM
KSh29.76KSh29.78
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/KES

1 HZM Coin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02976.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.6 HZM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 167.99 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.1488KES.
Giá cao nhất của HZM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo KES là KSh8.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 4.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 1.15% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HZM Coin: HZM sang Đô la Mỹ (USD), HZM sang Euro (EUR), HZM sang Bảng Anh (GBP), HZM sang Đô la Canada (CAD), HZM sang Rupee Ấn Độ (INR), HZM sang Rupee Pakistan (PKR), HZM sang Real Brazil (BRL), HZM sang ...
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0002300 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0001970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003208 CAD ở Canada, ₹0.02073 INR ở Ấn Độ, ₨0.06452 PKR ở Pakistan, R$0.001222 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02976.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.