Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành GEL

HZM/GEL: 1 HZM = 0.0006210 GEL. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Lari Georgia (GEL) là 0.0006210 GEL hôm nay.
HZM
HZM
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.0006210 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.0006210 GEL, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.003105 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,610.23 HZM và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 8,051.13 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang GEL

Chuyển đổi GEL sang HZM

HZM Coin
Lari Georgia
1 HZM
0.0006210  GEL
Đổi 1 HZM sang 0.0006210 GEL
2 HZM
0.001242  GEL
Đổi 2 HZM sang 0.001242 GEL
5 HZM
0.003105  GEL
Đổi 5 HZM sang 0.003105 GEL
10 HZM
0.006210  GEL
Đổi 10 HZM sang 0.006210 GEL
20 HZM
0.01242  GEL
Đổi 20 HZM sang 0.01242 GEL
50 HZM
0.03105  GEL
Đổi 50 HZM sang 0.03105 GEL
100 HZM
0.06210  GEL
Đổi 100 HZM sang 0.06210 GEL
200 HZM
0.1242  GEL
Đổi 200 HZM sang 0.1242 GEL
500 HZM
0.3105  GEL
Đổi 500 HZM sang 0.3105 GEL
1000 HZM
0.6210  GEL
Đổi 1000 HZM sang 0.6210 GEL
5000 HZM
3.11  GEL
Đổi 5000 HZM sang 3.11 GEL
10000 HZM
6.21  GEL
Đổi 10000 HZM sang 6.21 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang GEL, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
HZM Coin
1 GEL
1,610.23 HZM
Đổi 1 GEL sang 1,610.23 HZM
10 GEL
16,102.26 HZM
Đổi 10 GEL sang 16,102.26 HZM
50 GEL
80,511.29 HZM
Đổi 50 GEL sang 80,511.29 HZM
100 GEL
161,022.57 HZM
Đổi 100 GEL sang 161,022.57 HZM
200 GEL
322,045.15 HZM
Đổi 200 GEL sang 322,045.15 HZM
500 GEL
805,112.86 HZM
Đổi 500 GEL sang 805,112.86 HZM
1000 GEL
1,610,225.73 HZM
Đổi 1000 GEL sang 1,610,225.73 HZM
2000 GEL
3,220,451.45 HZM
Đổi 2000 GEL sang 3,220,451.45 HZM
5000 GEL
8,051,128.63 HZM
Đổi 5000 GEL sang 8,051,128.63 HZM
10000 GEL
16,102,257.27 HZM
Đổi 10000 GEL sang 16,102,257.27 HZM
50000 GEL
80,511,286.34 HZM
Đổi 50000 GEL sang 80,511,286.34 HZM
100000 GEL
161,022,572.69 HZM
Đổi 100000 GEL sang 161,022,572.69 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang HZM, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/GEL

HZM/GEL: 1 HZM = 0.0006210 GEL; 2025/12/03 22:10:51
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -0.04% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -0.04% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang GEL: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/GEL

Giá HZM Coin cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.0006751 GEL trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.0005938 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006214 GEL
0.0006751 GEL
0.0008102 GEL
0.0008878 GEL
Thấp
0.0006210 GEL
0.0005938 GEL
0.0005930 GEL
0.0005413 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-4.15%
-1.15%
-23.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang GEL

HZM/GEL:
₾0.0006210
Khối lượng HZM 24 giờ:
₾124.24
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là ₾0.0006210 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -88.84% (₾-988.60 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là ₾1,112.84.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang GEL, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.007191 TWD
popular info Lari Georgia
HZM đến GEL
1 HZM thành ₾0.0006210 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.001625 CNY
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0002300 USD
popular info Đô la Úc
HZM đến AUD
1 HZM thành AU$0.0003485 AUD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0001970 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0003208 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.3371 KRW
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.03569 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0001723 GBP
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets XDC Network
XDC đến GEL
1 XDC thành ₾0.1380 GEL
other assets Bitcoin
BTC đến GEL
1 BTC thành ₾252,934.95 GEL
other assets Ethereum
ETH đến GEL
1 ETH thành ₾8,541.95 GEL
other assets Chainlink
LINK đến GEL
1 LINK thành ₾39.07 GEL
other assets BNB
BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,470.81 GEL
other assets Sui
SUI đến GEL
1 SUI thành ₾4.54 GEL
other assets Shiba Inu
SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}2429 GEL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GEL
1 BCH thành ₾1,631.89 GEL
other assets Zcash
ZEC đến GEL
1 ZEC thành ₾940.03 GEL
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GEL
1 BOB thành ₾0.06885 GEL

Bảng chuyển đổi từ HZM sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Lari Georgia đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0006214 GEL và mức thấp nhất là 0.0006210 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là ₾0.0006282 GEL , thay đổi -1.15% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-
0.0004343GEL
, tương đương mức thay đổi -41.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HZM
₾0.0003105₾0.0003106
-0.04%
1 HZM
₾0.0006210₾0.0006213
-0.04%
5 HZM
₾0.003105₾0.003106
-0.04%
10 HZM
₾0.006210₾0.006213
-0.04%
50 HZM
₾0.03105₾0.03106
-0.04%
100 HZM
₾0.06210₾0.06213
-0.04%
500 HZM
₾0.3105₾0.3106
-0.04%
1000 HZM
₾0.6210₾0.6213
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/GEL

1 HZM Coin bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.0006210.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,610.23 HZM đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 8,051.13 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.003105GEL.
Giá cao nhất của HZM/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo GEL là ₾0.1796. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 4.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 1.15% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HZM Coin: HZM sang Đô la Mỹ (USD), HZM sang Euro (EUR), HZM sang Bảng Anh (GBP), HZM sang Đô la Canada (CAD), HZM sang Rupee Ấn Độ (INR), HZM sang Rupee Pakistan (PKR), HZM sang Real Brazil (BRL), HZM sang ...
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0002300 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0001970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003208 CAD ở Canada, ₹0.02073 INR ở Ấn Độ, ₨0.06452 PKR ở Pakistan, R$0.001222 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.0006210.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.