Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành MNT

HZM/MNT: 1 HZM = 0.8241 MNT. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.8241 MNT hôm nay.
HZM
HZM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.8241 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.8241 MNT, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 4.12 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.21 HZM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.07 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HZM

HZM Coin
Tugrik Mông Cổ
1 HZM
0.8241  MNT
Đổi 1 HZM sang 0.8241 MNT
2 HZM
1.65  MNT
Đổi 2 HZM sang 1.65 MNT
5 HZM
4.12  MNT
Đổi 5 HZM sang 4.12 MNT
10 HZM
8.24  MNT
Đổi 10 HZM sang 8.24 MNT
20 HZM
16.48  MNT
Đổi 20 HZM sang 16.48 MNT
50 HZM
41.2  MNT
Đổi 50 HZM sang 41.2 MNT
100 HZM
82.41  MNT
Đổi 100 HZM sang 82.41 MNT
200 HZM
164.81  MNT
Đổi 200 HZM sang 164.81 MNT
500 HZM
412.03  MNT
Đổi 500 HZM sang 412.03 MNT
1000 HZM
824.05  MNT
Đổi 1000 HZM sang 824.05 MNT
5000 HZM
4,120.27  MNT
Đổi 5000 HZM sang 4,120.27 MNT
10000 HZM
8,240.54  MNT
Đổi 10000 HZM sang 8,240.54 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang MNT, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HZM Coin
1 MNT
1.21 HZM
Đổi 1 MNT sang 1.21 HZM
10 MNT
12.14 HZM
Đổi 10 MNT sang 12.14 HZM
50 MNT
60.68 HZM
Đổi 50 MNT sang 60.68 HZM
100 MNT
121.35 HZM
Đổi 100 MNT sang 121.35 HZM
200 MNT
242.7 HZM
Đổi 200 MNT sang 242.7 HZM
500 MNT
606.76 HZM
Đổi 500 MNT sang 606.76 HZM
1000 MNT
1,213.51 HZM
Đổi 1000 MNT sang 1,213.51 HZM
2000 MNT
2,427.03 HZM
Đổi 2000 MNT sang 2,427.03 HZM
5000 MNT
6,067.56 HZM
Đổi 5000 MNT sang 6,067.56 HZM
10000 MNT
12,135.13 HZM
Đổi 10000 MNT sang 12,135.13 HZM
50000 MNT
60,675.63 HZM
Đổi 50000 MNT sang 60,675.63 HZM
100000 MNT
121,351.26 HZM
Đổi 100000 MNT sang 121,351.26 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HZM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/MNT

HZM/MNT: 1 HZM = 0.8241 MNT; 2025/12/04 01:38:36
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/MNT

Giá HZM Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.8957 MNT trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.7878 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8244 MNT
0.8957 MNT
1.07 MNT
1.18 MNT
Thấp
0.8238 MNT
0.7878 MNT
0.7868 MNT
0.7182 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-6.10%
-0.41%
-23.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang MNT

HZM/MNT:
₮0.8241
Khối lượng HZM 24 giờ:
₮164,839.35
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là ₮0.8241 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -88.84% (₮-1,311,567.55 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là ₮1,476,406.9.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang MNT, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.007207 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.001625 CNY
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0002300 USD
popular info Đô la Úc
HZM đến AUD
1 HZM thành AU$0.0003485 AUD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0001971 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0003209 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.3373 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
HZM đến MNT
1 HZM thành ₮0.8241 MNT
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.03570 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0001723 GBP
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets XDC Network
XDC đến MNT
1 XDC thành ₮183.37 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,315,116.48 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,510,486.06 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮53,086.89 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03219 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮785.92 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮2,119,505.5 MNT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MNT
1 BOB thành ₮99.09 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮6,108.93 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮285.58 MNT

Bảng chuyển đổi từ HZM sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.8244 MNT và mức thấp nhất là 0.8238 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là ₮0.8275 MNT , thay đổi -0.41% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-
0.5781MNT
, tương đương mức thay đổi -41.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HZM
₮0.4120₮0.4121
-0.01%
1 HZM
₮0.8241₮0.8241
-0.01%
5 HZM
₮4.12₮4.12
-0.01%
10 HZM
₮8.24₮8.24
-0.01%
50 HZM
₮41.2₮41.21
-0.01%
100 HZM
₮82.41₮82.41
-0.01%
500 HZM
₮412.03₮412.06
-0.01%
1000 HZM
₮824.05₮824.13
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/MNT

1 HZM Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.8241.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 HZM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6.07 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 4.12MNT.
Giá cao nhất của HZM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo MNT là ₮238.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 6.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã giảm 0.41% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HZM Coin: HZM sang Đô la Mỹ (USD), HZM sang Euro (EUR), HZM sang Bảng Anh (GBP), HZM sang Đô la Canada (CAD), HZM sang Rupee Ấn Độ (INR), HZM sang Rupee Pakistan (PKR), HZM sang Real Brazil (BRL), HZM sang ...
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0002300 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0001971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003209 CAD ở Canada, ₹0.02074 INR ở Ấn Độ, ₨0.06481 PKR ở Pakistan, R$0.001221 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.8241.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.