Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành MXN

ESE/MXN: 1 ESE = 0.05491 MXN. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Peso Mexico (MXN) là 0.05491 MXN hôm nay.
ESE
ESE
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.05491 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.05491 MXN, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.2746 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 18.21 ESE và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 91.05 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang MXN

Chuyển đổi MXN sang ESE

Eesee
Peso Mexico
1 ESE
0.05491  MXN
Đổi 1 ESE sang 0.05491 MXN
2 ESE
0.1098  MXN
Đổi 2 ESE sang 0.1098 MXN
5 ESE
0.2746  MXN
Đổi 5 ESE sang 0.2746 MXN
10 ESE
0.5491  MXN
Đổi 10 ESE sang 0.5491 MXN
20 ESE
1.1  MXN
Đổi 20 ESE sang 1.1 MXN
50 ESE
2.75  MXN
Đổi 50 ESE sang 2.75 MXN
100 ESE
5.49  MXN
Đổi 100 ESE sang 5.49 MXN
200 ESE
10.98  MXN
Đổi 200 ESE sang 10.98 MXN
500 ESE
27.46  MXN
Đổi 500 ESE sang 27.46 MXN
1000 ESE
54.91  MXN
Đổi 1000 ESE sang 54.91 MXN
5000 ESE
274.57  MXN
Đổi 5000 ESE sang 274.57 MXN
10000 ESE
549.13  MXN
Đổi 10000 ESE sang 549.13 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang MXN, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Eesee
1 MXN
18.21 ESE
Đổi 1 MXN sang 18.21 ESE
10 MXN
182.11 ESE
Đổi 10 MXN sang 182.11 ESE
50 MXN
910.53 ESE
Đổi 50 MXN sang 910.53 ESE
100 MXN
1,821.06 ESE
Đổi 100 MXN sang 1,821.06 ESE
200 MXN
3,642.11 ESE
Đổi 200 MXN sang 3,642.11 ESE
500 MXN
9,105.29 ESE
Đổi 500 MXN sang 9,105.29 ESE
1000 MXN
18,210.57 ESE
Đổi 1000 MXN sang 18,210.57 ESE
2000 MXN
36,421.15 ESE
Đổi 2000 MXN sang 36,421.15 ESE
5000 MXN
91,052.87 ESE
Đổi 5000 MXN sang 91,052.87 ESE
10000 MXN
182,105.74 ESE
Đổi 10000 MXN sang 182,105.74 ESE
50000 MXN
910,528.72 ESE
Đổi 50000 MXN sang 910,528.72 ESE
100000 MXN
1,821,057.44 ESE
Đổi 100000 MXN sang 1,821,057.44 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang ESE, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/MXN

ESE/MXN: 1 ESE = 0.05491 MXN; 2025/12/04 01:40:08
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +8.65% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +8.65% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Eesee/MXN

Giá Eesee cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.05945 MXN trong khi giá Eesee thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.04518 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05514 MXN
0.05945 MXN
0.09578 MXN
0.1480 MXN
Thấp
0.04733 MXN
0.04518 MXN
0.04518 MXN
0.04518 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.65%
-2.98%
-32.06%
-51.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang MXN

ESE/MXN:
Mex$0.05491
Khối lượng ESE 24 giờ:
Mex$7,216,772.08
Vốn hóa thị trường ESE:
Mex$32,584,048.93
Nguồn cung lưu hành ESE:
593.37M ESE

Tỷ giá ESE sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là Mex$0.05491 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$32,584,048.93 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 593,374,300 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi +36.38% (Mex$1,925,006.67 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là Mex$5,291,765.41.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang MXN, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Peso Mexico
ESE đến MXN
1 ESE thành Mex$0.05491 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.09411 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.02122 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.003004 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.004551 AUD
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.002574 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.004191 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩4.4 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.4662 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.002250 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01595 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets XDC Network
XDC đến MXN
1 XDC thành Mex$0.9358 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$16,917.4 MXN
other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,739.26 MXN
other assets Chainlink
LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$270.91 MXN
other assets Shiba Inu
SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0001643 MXN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MXN
1 BSU thành Mex$4.01 MXN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MXN
1 BCH thành Mex$10,816.07 MXN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MXN
1 BOB thành Mex$0.5057 MXN
other assets Sui
SUI đến MXN
1 SUI thành Mex$31.17 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.46 MXN

Bảng chuyển đổi từ ESE sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Peso Mexico đã thay đổi -2.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.65%, đạt mức cao nhất là 0.05514 MXN và mức thấp nhất là 0.04733 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là Mex$0.08055 MXN , thay đổi -32.06% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-Mex$
0.4645MXN
, tương đương mức thay đổi -89.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
Mex$0.02746Mex$0.02529
+8.65%
1 ESE
Mex$0.05491Mex$0.05059
+8.65%
5 ESE
Mex$0.2746Mex$0.2529
+8.65%
10 ESE
Mex$0.5491Mex$0.5059
+8.65%
50 ESE
Mex$2.75Mex$2.53
+8.65%
100 ESE
Mex$5.49Mex$5.06
+8.65%
500 ESE
Mex$27.46Mex$25.29
+8.65%
1000 ESE
Mex$54.91Mex$50.59
+8.65%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/MXN

1 Eesee bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05491.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.21 ESE đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 91.05 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.2746MXN.
Giá cao nhất của ESE/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo MXN là Mex$2.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 2.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 32.06% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.003004 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.002574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004191 CAD ở Canada, ₹0.2709 INR ở Ấn Độ, ₨0.8463 PKR ở Pakistan, R$0.01595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05491.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.