Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành GEL

ESE/GEL: 1 ESE = 0.007343 GEL. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Lari Georgia (GEL) là 0.007343 GEL hôm nay.
ESE
ESE
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.007343 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.007343 GEL, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.03672 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 136.18 ESE và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 680.9 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang GEL

Chuyển đổi GEL sang ESE

Eesee
Lari Georgia
1 ESE
0.007343  GEL
Đổi 1 ESE sang 0.007343 GEL
2 ESE
0.01469  GEL
Đổi 2 ESE sang 0.01469 GEL
5 ESE
0.03672  GEL
Đổi 5 ESE sang 0.03672 GEL
10 ESE
0.07343  GEL
Đổi 10 ESE sang 0.07343 GEL
20 ESE
0.1469  GEL
Đổi 20 ESE sang 0.1469 GEL
50 ESE
0.3672  GEL
Đổi 50 ESE sang 0.3672 GEL
100 ESE
0.7343  GEL
Đổi 100 ESE sang 0.7343 GEL
200 ESE
1.47  GEL
Đổi 200 ESE sang 1.47 GEL
500 ESE
3.67  GEL
Đổi 500 ESE sang 3.67 GEL
1000 ESE
7.34  GEL
Đổi 1000 ESE sang 7.34 GEL
5000 ESE
36.72  GEL
Đổi 5000 ESE sang 36.72 GEL
10000 ESE
73.43  GEL
Đổi 10000 ESE sang 73.43 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang GEL, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Eesee
1 GEL
136.18 ESE
Đổi 1 GEL sang 136.18 ESE
10 GEL
1,361.81 ESE
Đổi 10 GEL sang 1,361.81 ESE
50 GEL
6,809.03 ESE
Đổi 50 GEL sang 6,809.03 ESE
100 GEL
13,618.07 ESE
Đổi 100 GEL sang 13,618.07 ESE
200 GEL
27,236.13 ESE
Đổi 200 GEL sang 27,236.13 ESE
500 GEL
68,090.34 ESE
Đổi 500 GEL sang 68,090.34 ESE
1000 GEL
136,180.67 ESE
Đổi 1000 GEL sang 136,180.67 ESE
2000 GEL
272,361.34 ESE
Đổi 2000 GEL sang 272,361.34 ESE
5000 GEL
680,903.36 ESE
Đổi 5000 GEL sang 680,903.36 ESE
10000 GEL
1,361,806.72 ESE
Đổi 10000 GEL sang 1,361,806.72 ESE
50000 GEL
6,809,033.62 ESE
Đổi 50000 GEL sang 6,809,033.62 ESE
100000 GEL
13,618,067.24 ESE
Đổi 100000 GEL sang 13,618,067.24 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ESE, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/GEL

ESE/GEL: 1 ESE = 0.007343 GEL; 2025/12/02 23:06:42
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +2.00% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +2.00% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Eesee/GEL

Giá Eesee cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.009652 GEL trong khi giá Eesee thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.006673 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007414 GEL
0.009652 GEL
0.01415 GEL
0.02185 GEL
Thấp
0.006860 GEL
0.006673 GEL
0.006673 GEL
0.006673 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.00%
-18.43%
-43.31%
-56.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang GEL

ESE/GEL:
₾0.007343
Khối lượng ESE 24 giờ:
₾784,999.17
Vốn hóa thị trường ESE:
₾4,353,240.9
Nguồn cung lưu hành ESE:
592.83M ESE

Tỷ giá ESE sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là ₾0.007343 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của ₾4,353,240.9 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 592,827,260 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -24.51% (₾-254,889.09 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là ₾1,039,888.26.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang GEL, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.08544 TWD
popular info Lari Georgia
ESE đến GEL
1 ESE thành ₾0.007343 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.01923 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.002720 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.004142 AUD
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.002339 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.003801 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩3.99 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.4239 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.002058 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01449 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets Tether Gold
XAUt đến GEL
1 XAUt thành ₾11,329.22 GEL
other assets Sui
SUI đến GEL
1 SUI thành ₾4.41 GEL
other assets Bitcoin
BTC đến GEL
1 BTC thành ₾248,359.77 GEL
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến GEL
1 PENGU thành ₾0.03313 GEL
other assets Turbo
TURBO đến GEL
1 TURBO thành ₾0.006563 GEL
other assets Particle Network
PARTI đến GEL
1 PARTI thành ₾0.3776 GEL
other assets Monad
MON đến GEL
1 MON thành ₾0.08285 GEL
other assets Bio Protocol
BIO đến GEL
1 BIO thành ₾0.1450 GEL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến GEL
1 BSU thành ₾0.5764 GEL
other assets Janction
JCT đến GEL
1 JCT thành ₾0.008591 GEL

Bảng chuyển đổi từ ESE sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Lari Georgia đã thay đổi -18.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.00%, đạt mức cao nhất là 0.007414 GEL và mức thấp nhất là 0.006860 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là ₾0.01289 GEL , thay đổi -43.31% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-
0.06459GEL
, tương đương mức thay đổi -89.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
₾0.003672₾0.003600
+2.00%
1 ESE
₾0.007343₾0.007201
+2.00%
5 ESE
₾0.03672₾0.03600
+2.00%
10 ESE
₾0.07343₾0.07201
+2.00%
50 ESE
₾0.3672₾0.3600
+2.00%
100 ESE
₾0.7343₾0.7201
+2.00%
500 ESE
₾3.67₾3.6
+2.00%
1000 ESE
₾7.34₾7.2
+2.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/GEL

1 Eesee bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.007343.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.18 ESE đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 680.9 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.03672GEL.
Giá cao nhất của ESE/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo GEL là ₾0.4029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 18.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 43.31% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.002720 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.002339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002058 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003801 CAD ở Canada, ₹0.2445 INR ở Ấn Độ, ₨0.7662 PKR ở Pakistan, R$0.01449 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.007343.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.