Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành BAM

ESE/BAM: 1 ESE = 0.004557 BAM. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004557 BAM hôm nay.
ESE
ESE
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.004557 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.004557 BAM, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.02278 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 219.46 ESE và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,097.32 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang BAM

Chuyển đổi BAM sang ESE

Eesee
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ESE
0.004557  BAM
Đổi 1 ESE sang 0.004557 BAM
2 ESE
0.009113  BAM
Đổi 2 ESE sang 0.009113 BAM
5 ESE
0.02278  BAM
Đổi 5 ESE sang 0.02278 BAM
10 ESE
0.04557  BAM
Đổi 10 ESE sang 0.04557 BAM
20 ESE
0.09113  BAM
Đổi 20 ESE sang 0.09113 BAM
50 ESE
0.2278  BAM
Đổi 50 ESE sang 0.2278 BAM
100 ESE
0.4557  BAM
Đổi 100 ESE sang 0.4557 BAM
200 ESE
0.9113  BAM
Đổi 200 ESE sang 0.9113 BAM
500 ESE
2.28  BAM
Đổi 500 ESE sang 2.28 BAM
1000 ESE
4.56  BAM
Đổi 1000 ESE sang 4.56 BAM
5000 ESE
22.78  BAM
Đổi 5000 ESE sang 22.78 BAM
10000 ESE
45.57  BAM
Đổi 10000 ESE sang 45.57 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang BAM, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Eesee
1 BAM
219.46 ESE
Đổi 1 BAM sang 219.46 ESE
10 BAM
2,194.65 ESE
Đổi 10 BAM sang 2,194.65 ESE
50 BAM
10,973.25 ESE
Đổi 50 BAM sang 10,973.25 ESE
100 BAM
21,946.5 ESE
Đổi 100 BAM sang 21,946.5 ESE
200 BAM
43,893 ESE
Đổi 200 BAM sang 43,893 ESE
500 BAM
109,732.5 ESE
Đổi 500 BAM sang 109,732.5 ESE
1000 BAM
219,464.99 ESE
Đổi 1000 BAM sang 219,464.99 ESE
2000 BAM
438,929.99 ESE
Đổi 2000 BAM sang 438,929.99 ESE
5000 BAM
1,097,324.96 ESE
Đổi 5000 BAM sang 1,097,324.96 ESE
10000 BAM
2,194,649.93 ESE
Đổi 10000 BAM sang 2,194,649.93 ESE
50000 BAM
10,973,249.63 ESE
Đổi 50000 BAM sang 10,973,249.63 ESE
100000 BAM
21,946,499.25 ESE
Đổi 100000 BAM sang 21,946,499.25 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ESE, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/BAM

ESE/BAM: 1 ESE = 0.004557 BAM; 2025/12/02 17:09:17
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +3.73% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +3.73% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Eesee/BAM

Giá Eesee cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.006023 BAM trong khi giá Eesee thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.004164 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004541 BAM
0.006023 BAM
0.008827 BAM
0.01364 BAM
Thấp
0.004273 BAM
0.004164 BAM
0.004164 BAM
0.004164 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.73%
-18.23%
-44.20%
-57.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang BAM

ESE/BAM:
KM0.004557
Khối lượng ESE 24 giờ:
KM542,007.59
Vốn hóa thị trường ESE:
KM2,700,693.47
Nguồn cung lưu hành ESE:
592.71M ESE

Tỷ giá ESE sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là KM0.004557 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của KM2,700,693.47 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 592,707,700 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -10.88% (KM-66,157.40 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là KM608,164.99.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang BAM, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74608.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65625.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121072.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 462353.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7783070.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.08493 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.01912 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.002704 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.004124 AUD
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.002332 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.003784 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩3.97 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.4216 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.002051 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
ESE đến BAM
1 ESE thành KM0.004557 BAM
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01445 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets siren
SIREN đến BAM
1 SIREN thành KM0.1499 BAM
other assets Tether Gold
XAUt đến BAM
1 XAUt thành KM7,045.63 BAM
other assets Merlin Chain
MERL đến BAM
1 MERL thành KM0.5697 BAM
other assets Janction
JCT đến BAM
1 JCT thành KM0.005314 BAM
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BAM
1 BSU thành KM0.3745 BAM
other assets Bio Protocol
BIO đến BAM
1 BIO thành KM0.09050 BAM
other assets Tradoor
TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM2.93 BAM
other assets World Liberty Financial
WLFI đến BAM
1 WLFI thành KM0.2723 BAM
other assets Rayls
RLS đến BAM
1 RLS thành KM0.05856 BAM
other assets GAIB
GAIB đến BAM
1 GAIB thành KM0.08971 BAM

Bảng chuyển đổi từ ESE sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -18.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.73%, đạt mức cao nhất là 0.004541 BAM và mức thấp nhất là 0.004273 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là KM0.008086 BAM , thay đổi -44.20% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-KM
0.04378BAM
, tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
KM0.002278KM0.002198
+3.73%
1 ESE
KM0.004557KM0.004396
+3.73%
5 ESE
KM0.02278KM0.02198
+3.73%
10 ESE
KM0.04557KM0.04396
+3.73%
50 ESE
KM0.2278KM0.2198
+3.73%
100 ESE
KM0.4557KM0.4396
+3.73%
500 ESE
KM2.28KM2.2
+3.73%
1000 ESE
KM4.56KM4.4
+3.73%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/BAM

1 Eesee bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004557.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 219.46 ESE đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,097.32 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.02278BAM.
Giá cao nhất của ESE/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo BAM là KM0.2514. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 18.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 44.20% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.002704 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.002332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002051 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003784 CAD ở Canada, ₹0.2432 INR ở Ấn Độ, ₨0.7648 PKR ở Pakistan, R$0.01445 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004557.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.