Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành AED

ESE/AED: 1 ESE = 0.01003 AED. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Dirham UAE (AED) là 0.01003 AED hôm nay.
ESE
ESE
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.01003 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.01003 AED, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.05015 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 99.71 ESE và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 498.54 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang AED

Chuyển đổi AED sang ESE

Eesee
Dirham UAE
1 ESE
0.01003  AED
Đổi 1 ESE sang 0.01003 AED
2 ESE
0.02006  AED
Đổi 2 ESE sang 0.02006 AED
5 ESE
0.05015  AED
Đổi 5 ESE sang 0.05015 AED
10 ESE
0.1003  AED
Đổi 10 ESE sang 0.1003 AED
20 ESE
0.2006  AED
Đổi 20 ESE sang 0.2006 AED
50 ESE
0.5015  AED
Đổi 50 ESE sang 0.5015 AED
100 ESE
1  AED
Đổi 100 ESE sang 1 AED
200 ESE
2.01  AED
Đổi 200 ESE sang 2.01 AED
500 ESE
5.01  AED
Đổi 500 ESE sang 5.01 AED
1000 ESE
10.03  AED
Đổi 1000 ESE sang 10.03 AED
5000 ESE
50.15  AED
Đổi 5000 ESE sang 50.15 AED
10000 ESE
100.29  AED
Đổi 10000 ESE sang 100.29 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang AED, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Eesee
1 AED
99.71 ESE
Đổi 1 AED sang 99.71 ESE
10 AED
997.07 ESE
Đổi 10 AED sang 997.07 ESE
50 AED
4,985.35 ESE
Đổi 50 AED sang 4,985.35 ESE
100 AED
9,970.71 ESE
Đổi 100 AED sang 9,970.71 ESE
200 AED
19,941.42 ESE
Đổi 200 AED sang 19,941.42 ESE
500 AED
49,853.54 ESE
Đổi 500 AED sang 49,853.54 ESE
1000 AED
99,707.08 ESE
Đổi 1000 AED sang 99,707.08 ESE
2000 AED
199,414.15 ESE
Đổi 2000 AED sang 199,414.15 ESE
5000 AED
498,535.38 ESE
Đổi 5000 AED sang 498,535.38 ESE
10000 AED
997,070.76 ESE
Đổi 10000 AED sang 997,070.76 ESE
50000 AED
4,985,353.79 ESE
Đổi 50000 AED sang 4,985,353.79 ESE
100000 AED
9,970,707.59 ESE
Đổi 100000 AED sang 9,970,707.59 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang ESE, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/AED

ESE/AED: 1 ESE = 0.01003 AED; 2025/12/02 19:45:20
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +5.00% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +5.00% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang AED: Biến động và thay đổi giá của Eesee/AED

Giá Eesee cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.01313 AED trong khi giá Eesee thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.009078 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01003 AED
0.01313 AED
0.01924 AED
0.02973 AED
Thấp
0.009332 AED
0.009078 AED
0.009078 AED
0.009078 AED
Bình thường
0 AED
0 AED
0 AED
0 AED
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.00%
-15.58%
-44.20%
-55.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang AED

ESE/AED:
د.إ0.01003
Khối lượng ESE 24 giờ:
د.إ1,160,362.73
Vốn hóa thị trường ESE:
د.إ5,945,260.76
Nguồn cung lưu hành ESE:
592.78M ESE

Tỷ giá ESE sang AED hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là د.إ0.01003 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ5,945,260.76 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 592,784,500 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -14.56% (د.إ-197,752.43 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là د.إ1,358,115.16.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Dirham UAE

Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang AED, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang AED

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.08575 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.01931 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.002731 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.004164 AUD
popular info Dirham UAE
ESE đến AED
1 ESE thành د.إ0.01003 AED
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.002354 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.003820 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩4.01 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.4257 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.002071 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01459 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED

other assets siren
SIREN đến AED
1 SIREN thành د.إ0.3264 AED
other assets TAC Protocol
TAC đến AED
1 TAC thành د.إ0.01600 AED
other assets Tether Gold
XAUt đến AED
1 XAUt thành د.إ15,376.63 AED
other assets Monad
MON đến AED
1 MON thành د.إ0.1121 AED
other assets Rayls
RLS đến AED
1 RLS thành د.إ0.1052 AED
other assets Bio Protocol
BIO đến AED
1 BIO thành د.إ0.1989 AED
other assets Baby Shark Universe
BSU đến AED
1 BSU thành د.إ0.7713 AED
other assets Janction
JCT đến AED
1 JCT thành د.إ0.01155 AED
other assets Turbo
TURBO đến AED
1 TURBO thành د.إ0.009453 AED
other assets Bitcoin
BTC đến AED
1 BTC thành د.إ337,806.07 AED

Bảng chuyển đổi từ ESE sang AED

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Dirham UAE đã thay đổi -15.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.00%, đạt mức cao nhất là 0.01003 AED và mức thấp nhất là 0.009332 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là د.إ0.01772 AED , thay đổi -44.20% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-د.إ
0.08876AED
, tương đương mức thay đổi -89.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
د.إ0.005015د.إ0.004776
+5.00%
1 ESE
د.إ0.01003د.إ0.009552
+5.00%
5 ESE
د.إ0.05015د.إ0.04776
+5.00%
10 ESE
د.إ0.1003د.إ0.09552
+5.00%
50 ESE
د.إ0.5015د.إ0.4776
+5.00%
100 ESE
د.إ1د.إ0.9552
+5.00%
500 ESE
د.إ5.01د.إ4.78
+5.00%
1000 ESE
د.إ10.03د.إ9.55
+5.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/AED

1 Eesee bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.01003.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 99.71 ESE đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 498.54 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.05015AED.
Giá cao nhất của ESE/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo AED là د.إ0.5481. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 15.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 44.20% so với Dirham UAE (AED).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành AED?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.002731 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.002354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002071 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003820 CAD ở Canada, ₹0.2456 INR ở Ấn Độ, ₨0.7722 PKR ở Pakistan, R$0.01459 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.01003.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.