Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACOLYT thành KES

ACOLYT/KES: 1 ACOLYT = 0.1173 KES. Giá chuyển đổi 1 Acolyt (ACOLYT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1173 KES hôm nay.
ACOLYT
ACOLYT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACOLYT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acolyt (ACOLYT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACOLYT hiện có giá trị là 0.1173 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACOLYT hiện có giá 0.1173 KES, nghĩa là mua 5 ACOLYT sẽ mất 0.5867 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.52 ACOLYT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 42.61 ACOLYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACOLYT sang KES

Chuyển đổi KES sang ACOLYT

Acolyt
Shilling Kenya
1 ACOLYT
0.1173  KES
Đổi 1 ACOLYT sang 0.1173 KES
2 ACOLYT
0.2347  KES
Đổi 2 ACOLYT sang 0.2347 KES
5 ACOLYT
0.5867  KES
Đổi 5 ACOLYT sang 0.5867 KES
10 ACOLYT
1.17  KES
Đổi 10 ACOLYT sang 1.17 KES
20 ACOLYT
2.35  KES
Đổi 20 ACOLYT sang 2.35 KES
50 ACOLYT
5.87  KES
Đổi 50 ACOLYT sang 5.87 KES
100 ACOLYT
11.73  KES
Đổi 100 ACOLYT sang 11.73 KES
200 ACOLYT
23.47  KES
Đổi 200 ACOLYT sang 23.47 KES
500 ACOLYT
58.67  KES
Đổi 500 ACOLYT sang 58.67 KES
1000 ACOLYT
117.33  KES
Đổi 1000 ACOLYT sang 117.33 KES
5000 ACOLYT
586.65  KES
Đổi 5000 ACOLYT sang 586.65 KES
10000 ACOLYT
1,173.3  KES
Đổi 10000 ACOLYT sang 1,173.3 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACOLYT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Acolyt tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACOLYT sang KES, lên đến 10000 ACOLYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Acolyt
1 KES
8.52 ACOLYT
Đổi 1 KES sang 8.52 ACOLYT
10 KES
85.23 ACOLYT
Đổi 10 KES sang 85.23 ACOLYT
50 KES
426.15 ACOLYT
Đổi 50 KES sang 426.15 ACOLYT
100 KES
852.29 ACOLYT
Đổi 100 KES sang 852.29 ACOLYT
200 KES
1,704.59 ACOLYT
Đổi 200 KES sang 1,704.59 ACOLYT
500 KES
4,261.47 ACOLYT
Đổi 500 KES sang 4,261.47 ACOLYT
1000 KES
8,522.94 ACOLYT
Đổi 1000 KES sang 8,522.94 ACOLYT
2000 KES
17,045.88 ACOLYT
Đổi 2000 KES sang 17,045.88 ACOLYT
5000 KES
42,614.69 ACOLYT
Đổi 5000 KES sang 42,614.69 ACOLYT
10000 KES
85,229.38 ACOLYT
Đổi 10000 KES sang 85,229.38 ACOLYT
50000 KES
426,146.89 ACOLYT
Đổi 50000 KES sang 426,146.89 ACOLYT
100000 KES
852,293.77 ACOLYT
Đổi 100000 KES sang 852,293.77 ACOLYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ACOLYT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Acolyt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ACOLYT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACOLYT/KES

ACOLYT/KES: 1 ACOLYT = 0.1173 KES; 2025/12/01 02:13:51
Trong 1D vừa qua, Acolyt đã thay đổi -2.27% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acolyt(ACOLYT) đã thay đổi -2.27% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ACOLYT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACOLYT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Acolyt/KES

Giá Acolyt cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1563 KES trong khi giá Acolyt thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1170 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acolyt theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACOLYT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1333 KES
0.1563 KES
0.5646 KES
0.5646 KES
Thấp
0.1264 KES
0.1170 KES
0.1130 KES
0.09573 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.27%
+5.07%
-50.40%
-65.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACOLYT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACOLYT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACOLYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Acolyt

Số liệu thị trường ACOLYT sang KES

ACOLYT/KES:
KSh0.1173
Khối lượng ACOLYT 24 giờ:
KSh1,072,075.96
Vốn hóa thị trường ACOLYT:
KSh114,850,138.14
Nguồn cung lưu hành ACOLYT:
978.86M ACOLYT

Tỷ giá ACOLYT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Acolyt thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Acolyt là KSh0.1173 mỗi ACOLYT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh114,850,138.14 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 978,860,600 ACOLYT. Khối lượng giao dịch của Acolyt đã thay đổi +35.61% (KSh281,537.01 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACOLYT là KSh790,538.95.

Thông tin thêm về Acolyt trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acolyt phổ biến nhất là ACOLYT sang KES, trong đó mã của Acolyt là ACOLYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78288.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68628.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126951.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485305.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120312.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACOLYT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACOLYT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Acolyt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACOLYT đến TWD
1 ACOLYT thành NT$0.02856 TWD
popular info Shilling Kenya
ACOLYT đến KES
1 ACOLYT thành KSh0.1173 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACOLYT đến CNY
1 ACOLYT thành ¥0.006428 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACOLYT đến USD
1 ACOLYT thành $0.0009086 USD
popular info Đô la Úc
ACOLYT đến AUD
1 ACOLYT thành AU$0.001386 AUD
popular info Euro
ACOLYT đến EUR
1 ACOLYT thành €0.0007828 EUR
popular info Đô la Canada
ACOLYT đến CAD
1 ACOLYT thành C$0.001269 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACOLYT đến KRW
1 ACOLYT thành ₩1.33 KRW
popular info Yên Nhật
ACOLYT đến JPY
1 ACOLYT thành ¥0.1415 JPY
popular info Bảng Anh
ACOLYT đến GBP
1 ACOLYT thành £0.0006862 GBP
popular info Real Brazil
ACOLYT đến BRL
1 ACOLYT thành R$0.004852 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Planck
PLANCK đến KES
1 PLANCK thành KSh5.45 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,271,374.18 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh16,529.6 KES
other assets MetaArena
TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh9.42 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh108,249.87 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh49,482.36 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh68,676.52 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,587.3 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh179.89 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh57.86 KES

Bảng chuyển đổi từ ACOLYT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Acolyt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACOLYT thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 0.1333 KES và mức thấp nhất là 0.1264 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ACOLYT là KSh0.2447 KES , thay đổi -50.40% so với giá hiện tại. Acolyt đã thay đổi
+KSh
0.1253KES
, tương đương mức thay đổi -76.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACOLYT
KSh0.05867KSh0.06012
-2.27%
1 ACOLYT
KSh0.1173KSh0.1202
-2.27%
5 ACOLYT
KSh0.5867KSh0.6012
-2.27%
10 ACOLYT
KSh1.17KSh1.2
-2.27%
50 ACOLYT
KSh5.87KSh6.01
-2.27%
100 ACOLYT
KSh11.73KSh12.02
-2.27%
500 ACOLYT
KSh58.67KSh60.12
-2.27%
1000 ACOLYT
KSh117.33KSh120.25
-2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp ACOLYT/KES

1 Acolyt bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Acolyt (ACOLYT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1173.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACOLYT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.52 ACOLYT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACOLYT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACOLYT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACOLYT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 42.61 ACOLYT, trong khi 5 ACOLYT sẽ có giá khoảng 0.5867KES.
Giá cao nhất của ACOLYT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACOLYT tính theo KES là KSh207,605.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACOLYT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acolyt tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acolyt (ACOLYT) đã tăng 5.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acolyt (ACOLYT) đã giảm 50.40% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACOLYT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acolyt và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACOLYT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACOLYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACOLYT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACOLYT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACOLYT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acolyt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acolyt: ACOLYT sang Đô la Mỹ (USD), ACOLYT sang Euro (EUR), ACOLYT sang Bảng Anh (GBP), ACOLYT sang Đô la Canada (CAD), ACOLYT sang Rupee Ấn Độ (INR), ACOLYT sang Rupee Pakistan (PKR), ACOLYT sang Real Brazil (BRL), ACOLYT sang ...
Giá của Acolyt ở Mỹ là $0.0009086 USD. Ngoài ra, giá của Acolyt là €0.0007828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001269 CAD ở Canada, ₹0.08119 INR ở Ấn Độ, ₨0.2558 PKR ở Pakistan, R$0.004852 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acolyt phổ biến nhất là ACOLYT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Acolyt (ACOLYT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1173.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.