Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành MMK

WNZ/MMK: 1 WNZ = 0.03587 MMK. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.03587 MMK hôm nay.
WNZ
WNZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.03587 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.03587 MMK, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.1794 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 27.87 WNZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 139.37 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang MMK

Chuyển đổi MMK sang WNZ

Winnerz
Kyat Myanmar
1 WNZ
0.03587  MMK
Đổi 1 WNZ sang 0.03587 MMK
2 WNZ
0.07175  MMK
Đổi 2 WNZ sang 0.07175 MMK
5 WNZ
0.1794  MMK
Đổi 5 WNZ sang 0.1794 MMK
10 WNZ
0.3587  MMK
Đổi 10 WNZ sang 0.3587 MMK
20 WNZ
0.7175  MMK
Đổi 20 WNZ sang 0.7175 MMK
50 WNZ
1.79  MMK
Đổi 50 WNZ sang 1.79 MMK
100 WNZ
3.59  MMK
Đổi 100 WNZ sang 3.59 MMK
200 WNZ
7.17  MMK
Đổi 200 WNZ sang 7.17 MMK
500 WNZ
17.94  MMK
Đổi 500 WNZ sang 17.94 MMK
1000 WNZ
35.87  MMK
Đổi 1000 WNZ sang 35.87 MMK
5000 WNZ
179.37  MMK
Đổi 5000 WNZ sang 179.37 MMK
10000 WNZ
358.75  MMK
Đổi 10000 WNZ sang 358.75 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang MMK, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Winnerz
1 MMK
27.87 WNZ
Đổi 1 MMK sang 27.87 WNZ
10 MMK
278.75 WNZ
Đổi 10 MMK sang 278.75 WNZ
50 MMK
1,393.73 WNZ
Đổi 50 MMK sang 1,393.73 WNZ
100 MMK
2,787.47 WNZ
Đổi 100 MMK sang 2,787.47 WNZ
200 MMK
5,574.93 WNZ
Đổi 200 MMK sang 5,574.93 WNZ
500 MMK
13,937.33 WNZ
Đổi 500 MMK sang 13,937.33 WNZ
1000 MMK
27,874.67 WNZ
Đổi 1000 MMK sang 27,874.67 WNZ
2000 MMK
55,749.34 WNZ
Đổi 2000 MMK sang 55,749.34 WNZ
5000 MMK
139,373.35 WNZ
Đổi 5000 MMK sang 139,373.35 WNZ
10000 MMK
278,746.69 WNZ
Đổi 10000 MMK sang 278,746.69 WNZ
50000 MMK
1,393,733.46 WNZ
Đổi 50000 MMK sang 1,393,733.46 WNZ
100000 MMK
2,787,466.91 WNZ
Đổi 100000 MMK sang 2,787,466.91 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WNZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/MMK

WNZ/MMK: 1 WNZ = 0.03587 MMK; 2025/12/04 09:35:52
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi -2.22% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi -2.22% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/MMK

Giá Winnerz cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1295 MMK trong khi giá Winnerz thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.02875 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03763 MMK
0.1295 MMK
1.99 MMK
7.01 MMK
Thấp
0.02875 MMK
0.02875 MMK
0.02875 MMK
0.02875 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.22%
-66.01%
-97.73%
-99.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Winnerz

Số liệu thị trường WNZ sang MMK

WNZ/MMK:
Ks0.03587
Khối lượng WNZ 24 giờ:
Ks4,318,013.9
Vốn hóa thị trường WNZ:
Ks7,663,784.58
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ

Tỷ giá WNZ sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winnerz là Ks0.03587 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks7,663,784.58 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +1242.03% (Ks3,996,260.68 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là Ks321,753.23.

Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang MMK, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.0005349 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0001208 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}1709 USD
popular info Đô la Úc
WNZ đến AUD
1 WNZ thành AU$0.{4}2584 AUD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}1465 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}2386 CAD
popular info Kyat Myanmar
WNZ đến MMK
1 WNZ thành Ks0.03587 MMK
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.02515 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.002653 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}1281 GBP
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.{4}9071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Sapien
SAPIEN đến MMK
1 SAPIEN thành Ks347.11 MMK
other assets Recall
RECALL đến MMK
1 RECALL thành Ks276.48 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks173.64 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks1,000.24 MMK
other assets Heima
HEI đến MMK
1 HEI thành Ks344.04 MMK
other assets RedStone
RED đến MMK
1 RED thành Ks623.83 MMK
other assets DAYSTARTER
DST đến MMK
1 DST thành Ks1,936.97 MMK
other assets Whalebit
CES đến MMK
1 CES thành Ks2,043.75 MMK
other assets Solar
SXP đến MMK
1 SXP thành Ks150.98 MMK
other assets Chintai
CHEX đến MMK
1 CHEX thành Ks84.33 MMK

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -66.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.22%, đạt mức cao nhất là 0.03763 MMK và mức thấp nhất là 0.02875 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là Ks1.58 MMK , thay đổi -97.73% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi
-Ks
62.48MMK
, tương đương mức thay đổi -99.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WNZ
Ks0.01794Ks0.01835
-2.22%
1 WNZ
Ks0.03587Ks0.03669
-2.22%
5 WNZ
Ks0.1794Ks0.1835
-2.22%
10 WNZ
Ks0.3587Ks0.3669
-2.22%
50 WNZ
Ks1.79Ks1.83
-2.22%
100 WNZ
Ks3.59Ks3.67
-2.22%
500 WNZ
Ks17.94Ks18.35
-2.22%
1000 WNZ
Ks35.87Ks36.69
-2.22%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/MMK

1 Winnerz bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.03587.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.87 WNZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 139.37 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.1794MMK.
Giá cao nhất của WNZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo MMK là Ks141.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 66.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 97.73% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.{4}1709 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.{4}1465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2386 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.004828 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.03587.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.