Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92520.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92520.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92520.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành CZK
WNZ/CZK: 1 WNZ = 0.0003214 CZK. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0003214 CZK hôm nay.

WNZ
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.0003214 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.0003214 CZK, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.001607 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3,110.97 WNZ và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 15,554.83 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNZ sang CZK
Chuyển đổi CZK sang WNZ
Winnerz
Koruna Czech
1 WNZ
0.0003214 CZK
Đổi 1 WNZ sang 0.0003214 CZK
2 WNZ
0.0006429 CZK
Đổi 2 WNZ sang 0.0006429 CZK
5 WNZ
0.001607 CZK
Đổi 5 WNZ sang 0.001607 CZK
10 WNZ
0.003214 CZK
Đổi 10 WNZ sang 0.003214 CZK
20 WNZ
0.006429 CZK
Đổi 20 WNZ sang 0.006429 CZK
50 WNZ
0.01607 CZK
Đổi 50 WNZ sang 0.01607 CZK
100 WNZ
0.03214 CZK
Đổi 100 WNZ sang 0.03214 CZK
200 WNZ
0.06429 CZK
Đổi 200 WNZ sang 0.06429 CZK
500 WNZ
0.1607 CZK
Đổi 500 WNZ sang 0.1607 CZK
1000 WNZ
0.3214 CZK
Đổi 1000 WNZ sang 0.3214 CZK
5000 WNZ
1.61 CZK
Đổi 5000 WNZ sang 1.61 CZK
10000 WNZ
3.21 CZK
Đổi 10000 WNZ sang 3.21 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang CZK, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Winnerz
1 CZK
3,110.97 WNZ
Đổi 1 CZK sang 3,110.97 WNZ
10 CZK
31,109.66 WNZ
Đổi 10 CZK sang 31,109.66 WNZ
50 CZK
155,548.31 WNZ
Đổi 50 CZK sang 155,548.31 WNZ
100 CZK
311,096.61 WNZ
Đổi 100 CZK sang 311,096.61 WNZ
200 CZK
622,193.22 WNZ
Đổi 200 CZK sang 622,193.22 WNZ
500 CZK
1,555,483.05 WNZ
Đổi 500 CZK sang 1,555,483.05 WNZ
1000 CZK
3,110,966.1 WNZ
Đổi 1000 CZK sang 3,110,966.1 WNZ
2000 CZK
6,221,932.21 WNZ
Đổi 2000 CZK sang 6,221,932.21 WNZ
5000 CZK
15,554,830.51 WNZ
Đổi 5000 CZK sang 15,554,830.51 WNZ
10000 CZK
31,109,661.03 WNZ
Đổi 10000 CZK sang 31,109,661.03 WNZ
50000 CZK
155,548,305.14 WNZ
Đổi 50000 CZK sang 155,548,305.14 WNZ
100000 CZK
311,096,610.29 WNZ
Đổi 100000 CZK sang 311,096,610.29 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WNZ, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNZ/CZK
WNZ/CZK: 1 WNZ = 0.0003214 CZK; 2025/12/04 14:38:40
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi -11.28% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi -11.28% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/CZK
Giá Winnerz cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.001278 CZK trong khi giá Winnerz thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0002837 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003714 CZK | 0.001278 CZK | 0.01963 CZK | 0.06919 CZK |
Thấp | 0.0002837 CZK | 0.0002837 CZK | 0.0002837 CZK | 0.0002837 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.28% | -66.78% | -97.98% | -99.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Winnerz
Số liệu thị trường WNZ sang CZK
WNZ/CZK:
Kč0.0003214
Khối lượng WNZ 24 giờ:
Kč45,230.02
Vốn hóa thị trường WNZ:
Kč68,668.53
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ
Tỷ giá WNZ sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winnerz là Kč0.0003214 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Kč68,668.53 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +1304.89% (Kč42,010.56 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là Kč3,219.46.
Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang CZK, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNZ sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNZ sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.0004859 TWD

WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0001097 CNY

WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}1551 USD

WNZ đến AUD
1 WNZ thành AU$0.{4}2347 AUD

WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}1330 EUR

WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}2166 CAD
WNZ đến CZK
1 WNZ thành Kč0.0003214 CZK

WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.02284 KRW

WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.002401 JPY

WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}1163 GBP

WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.{4}8213 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

币安人生 đến CZK
1 币安人生 thành Kč2.53 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč65,881.4 CZK

BSU đến CZK
1 BSU thành Kč4.5 CZK

AIA đến CZK
1 AIA thành Kč8.37 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč9.81 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0001816 CZK

ESPORTS đến CZK
1 ESPORTS thành Kč8.9 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč3.33 CZK

ALLO đến CZK
1 ALLO thành Kč3.53 CZK

H đến CZK
1 H thành Kč1.65 CZK
Bảng chuyển đổi từ WNZ sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Koruna Czech đã thay đổi -66.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.28%, đạt mức cao nhất là 0.0003714 CZK và mức thấp nhất là 0.0002837 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là Kč0.01592 CZK , thay đổi -97.98% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
-Kč
0.6182CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WNZ | Kč0.0001607 | Kč0.0001812 | -11.28% |
1 WNZ | Kč0.0003214 | Kč0.0003623 | -11.28% |
5 WNZ | Kč0.001607 | Kč0.001812 | -11.28% |
10 WNZ | Kč0.003214 | Kč0.003623 | -11.28% |
50 WNZ | Kč0.01607 | Kč0.01812 | -11.28% |
100 WNZ | Kč0.03214 | Kč0.03623 | -11.28% |
500 WNZ | Kč0.1607 | Kč0.1812 | -11.28% |
1000 WNZ | Kč0.3214 | Kč0.3623 | -11.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/CZK
1 Winnerz bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0003214.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,110.97 WNZ đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 15,554.83 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.001607CZK.
Giá cao nhất của WNZ/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo CZK là Kč1.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 66.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 97.98% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.{4}1551 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.{4}1330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2166 CAD ở Canada, ₹0.001394 INR ở Ấn Độ, ₨0.004383 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8213 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0003214.
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.{4}1551 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.{4}1330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2166 CAD ở Canada, ₹0.001394 INR ở Ấn Độ, ₨0.004383 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8213 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0003214.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































