Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93276.50 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93276.50 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93276.50 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành EUR
WNZ/EUR: 1 WNZ = 0.{4}1480 EUR. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Euro (EUR) là 0.{4}1480 EUR hôm nay.

WNZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.{4}1480 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.{4}1480 EUR, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.{4}7401 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 67,559.26 WNZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 337,796.29 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WNZ
Winnerz
Euro
1 WNZ
0.{4}1480 EUR
Đổi 1 WNZ sang 0.{4}1480 EUR
2 WNZ
0.{4}2960 EUR
Đổi 2 WNZ sang 0.{4}2960 EUR
5 WNZ
0.{4}7401 EUR
Đổi 5 WNZ sang 0.{4}7401 EUR
10 WNZ
0.0001480 EUR
Đổi 10 WNZ sang 0.0001480 EUR
20 WNZ
0.0002960 EUR
Đổi 20 WNZ sang 0.0002960 EUR
50 WNZ
0.0007401 EUR
Đổi 50 WNZ sang 0.0007401 EUR
100 WNZ
0.001480 EUR
Đổi 100 WNZ sang 0.001480 EUR
200 WNZ
0.002960 EUR
Đổi 200 WNZ sang 0.002960 EUR
500 WNZ
0.007401 EUR
Đổi 500 WNZ sang 0.007401 EUR
1000 WNZ
0.01480 EUR
Đổi 1000 WNZ sang 0.01480 EUR
5000 WNZ
0.07401 EUR
Đổi 5000 WNZ sang 0.07401 EUR
10000 WNZ
0.1480 EUR
Đổi 10000 WNZ sang 0.1480 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang EUR, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Winnerz
1 EUR
67,559.26 WNZ
Đổi 1 EUR sang 67,559.26 WNZ
10 EUR
675,592.59 WNZ
Đổi 10 EUR sang 675,592.59 WNZ
50 EUR
3,377,962.93 WNZ
Đổi 50 EUR sang 3,377,962.93 WNZ
100 EUR
6,755,925.86 WNZ
Đổi 100 EUR sang 6,755,925.86 WNZ
200 EUR
13,511,851.71 WNZ
Đổi 200 EUR sang 13,511,851.71 WNZ
500 EUR
33,779,629.29 WNZ
Đổi 500 EUR sang 33,779,629.29 WNZ
1000 EUR
67,559,258.57 WNZ
Đổi 1000 EUR sang 67,559,258.57 WNZ
2000 EUR
135,118,517.15 WNZ
Đổi 2000 EUR sang 135,118,517.15 WNZ
5000 EUR
337,796,292.87 WNZ
Đổi 5000 EUR sang 337,796,292.87 WNZ
10000 EUR
675,592,585.74 WNZ
Đổi 10000 EUR sang 675,592,585.74 WNZ
50000 EUR
3,377,962,928.7 WNZ
Đổi 50000 EUR sang 3,377,962,928.7 WNZ
100000 EUR
6,755,925,857.4 WNZ
Đổi 100000 EUR sang 6,755,925,857.4 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WNZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNZ/EUR
WNZ/EUR: 1 WNZ = 0.{4}1480 EUR; 2025/12/04 07:44:07
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi -1.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi -1.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/EUR
Giá Winnerz cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5289 EUR trong khi giá Winnerz thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1175 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1538 EUR | 0.{4}5289 EUR | 0.0008125 EUR | 0.002864 EUR |
Thấp | 0.{4}1175 EUR | 0.{4}1175 EUR | 0.{4}1175 EUR | 0.{4}1175 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -52.78% | -97.76% | -99.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Winnerz
Số liệu thị trường WNZ sang EUR
WNZ/EUR:
€0.{4}1480
Khối lượng WNZ 24 giờ:
€1,693.97
Vốn hóa thị trường WNZ:
€3,162.05
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ
Tỷ giá WNZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winnerz là €0.{4}1480 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của €3,162.05 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +1188.55% (€1,562.5 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là €131.46.
Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang EUR, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.0005409 TWD

WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0001220 CNY

WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}1726 USD

WNZ đến AUD
1 WNZ thành AU$0.{4}2609 AUD

WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}1480 EUR

WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}2409 CAD

WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.02543 KRW

WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.002682 JPY

WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}1294 GBP

WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.{4}9159 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1516 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.06716 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1387 EUR

RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1200 EUR

RED đến EUR
1 RED thành €0.2695 EUR

DST đến EUR
1 DST thành €0.7950 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.1867 EUR

BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01719 EUR

CHEX đến EUR
1 CHEX thành €0.03482 EUR

UXLINK đến EUR
1 UXLINK thành €0.01366 EUR
Bảng chuyển đổi từ WNZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Euro đã thay đổi -52.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1538 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1175 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là €0.0006614 EUR , thay đổi -97.76% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.94% so với năm trước.
-€
0.02545EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WNZ | €0.{5}7401 | €0.{5}7495 | -1.26% |
1 WNZ | €0.{4}1480 | €0.{4}1499 | -1.26% |
5 WNZ | €0.{4}7401 | €0.{4}7495 | -1.26% |
10 WNZ | €0.0001480 | €0.0001499 | -1.26% |
50 WNZ | €0.0007401 | €0.0007495 | -1.26% |
100 WNZ | €0.001480 | €0.001499 | -1.26% |
500 WNZ | €0.007401 | €0.007495 | -1.26% |
1000 WNZ | €0.01480 | €0.01499 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/EUR
1 Winnerz bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Euro (EUR) là €0.{4}1480.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67,559.26 WNZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 337,796.29 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.{4}7401EUR.
Giá cao nhất của WNZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo EUR là €0.05769. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 52.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 97.76% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.{4}1726 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.{4}1480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1294 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2409 CAD ở Canada, ₹0.001558 INR ở Ấn Độ, ₨0.004876 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Euro (EUR) là €0.{4}1480.
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.{4}1726 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.{4}1480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1294 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2409 CAD ở Canada, ₹0.001558 INR ở Ấn Độ, ₨0.004876 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Euro (EUR) là €0.{4}1480.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































