Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110260.48 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110260.48 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110260.48 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRT thành EUR
VRT/EUR: 1 VRT = 0.{5}6524 EUR. Giá chuyển đổi 1 Venus Reward Token (VRT) thành Euro (EUR) là 0.{5}6524 EUR hôm nay.

 VRT
 EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRT hiện có giá trị là 0.{5}6524 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRT hiện có giá 0.{5}6524 EUR, nghĩa là mua 5 VRT sẽ mất 0.{4}3262 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 153,283.53 VRT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 766,417.65 VRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VRT
Venus Reward Token
Euro
1 VRT
0.{5}6524  EUR
Đổi 1 VRT sang 0.{5}6524 EUR
2 VRT
0.{4}1305  EUR
Đổi 2 VRT sang 0.{4}1305 EUR
5 VRT
0.{4}3262  EUR
Đổi 5 VRT sang 0.{4}3262 EUR
10 VRT
0.{4}6524  EUR
Đổi 10 VRT sang 0.{4}6524 EUR
20 VRT
0.0001305  EUR
Đổi 20 VRT sang 0.0001305 EUR
50 VRT
0.0003262  EUR
Đổi 50 VRT sang 0.0003262 EUR
100 VRT
0.0006524  EUR
Đổi 100 VRT sang 0.0006524 EUR
200 VRT
0.001305  EUR
Đổi 200 VRT sang 0.001305 EUR
500 VRT
0.003262  EUR
Đổi 500 VRT sang 0.003262 EUR
1000 VRT
0.006524  EUR
Đổi 1000 VRT sang 0.006524 EUR
5000 VRT
0.03262  EUR
Đổi 5000 VRT sang 0.03262 EUR
10000 VRT
0.06524  EUR
Đổi 10000 VRT sang 0.06524 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus Reward Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRT sang EUR, lên đến 10000 VRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Venus Reward Token
1 EUR
153,283.53 VRT
Đổi 1 EUR sang 153,283.53 VRT
10 EUR
1,532,835.3 VRT
Đổi 10 EUR sang 1,532,835.3 VRT
50 EUR
7,664,176.49 VRT
Đổi 50 EUR sang 7,664,176.49 VRT
100 EUR
15,328,352.99 VRT
Đổi 100 EUR sang 15,328,352.99 VRT
200 EUR
30,656,705.97 VRT
Đổi 200 EUR sang 30,656,705.97 VRT
500 EUR
76,641,764.94 VRT
Đổi 500 EUR sang 76,641,764.94 VRT
1000 EUR
153,283,529.87 VRT
Đổi 1000 EUR sang 153,283,529.87 VRT
2000 EUR
306,567,059.74 VRT
Đổi 2000 EUR sang 306,567,059.74 VRT
5000 EUR
766,417,649.35 VRT
Đổi 5000 EUR sang 766,417,649.35 VRT
10000 EUR
1,532,835,298.7 VRT
Đổi 10000 EUR sang 1,532,835,298.7 VRT
50000 EUR
7,664,176,493.51 VRT
Đổi 50000 EUR sang 7,664,176,493.51 VRT
100000 EUR
15,328,352,987.01 VRT
Đổi 100000 EUR sang 15,328,352,987.01 VRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VRT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Venus Reward Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VRT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRT/EUR
VRT/EUR: 1 VRT = 0.{5}6524 EUR; 2025/10/31 12:15:44
Trong 1D vừa qua, Venus Reward Token đã thay đổi -2.87% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus Reward Token(VRT) đã thay đổi -2.87% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VRT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Venus Reward Token/EUR
Giá Venus Reward Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}7032 EUR trong khi giá Venus Reward Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}6524 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus Reward Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.{5}6756 EUR | 0.{5}7032 EUR | 0.{5}8653 EUR | 0.0001452 EUR | 
| Thấp | 0.{5}6524 EUR | 0.{5}6524 EUR | 0.{5}6185 EUR | 0.{5}5398 EUR | 
| Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -2.87% | -4.49% | -11.29% | -47.83% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus Reward Token
Số liệu thị trường VRT sang EUR
VRT/EUR:
€0.{5}6524
Khối lượng VRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VRT:
€143,524.76
Nguồn cung lưu hành VRT:
22.00B VRT
Tỷ giá VRT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus Reward Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus Reward Token là €0.{5}6524 mỗi VRT, với tổng vốn hoá thị trường của €143,524.76 EUR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,999,980,000 VRT. Khối lượng giao dịch của Venus Reward Token đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRT là €--.
Thông tin thêm về Venus Reward Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang EUR, trong đó mã của Venus Reward Token là VRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venus Reward Token phổ biến

VRT đến TWD
1 VRT thành NT$0.0002319 TWD 

VRT đến CNY
1 VRT thành ¥0.{4}5370 CNY 

VRT đến USD
1 VRT thành $0.{5}7547 USD 

VRT đến EUR
1 VRT thành €0.{5}6524 EUR 

VRT đến CAD
1 VRT thành C$0.{4}1057 CAD 

VRT đến KRW
1 VRT thành ₩0.01077 KRW 

VRT đến JPY
1 VRT thành ¥0.001164 JPY 

VRT đến GBP
1 VRT thành £0.{5}5746 GBP 

VRT đến BRL
1 VRT thành R$0.{4}4064 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €321.63 EUR 

PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.02660 EUR 

P đến EUR
1 P thành €0.07229 EUR 
.png)
AVL đến EUR
1 AVL thành €0.1664 EUR 

ZEREBRO đến EUR
1 ZEREBRO thành €0.04171 EUR 

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006831 EUR 

BNB đến EUR
1 BNB thành €939.84 EUR 

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.3951 EUR 

DASH đến EUR
1 DASH thành €40.24 EUR 

MET đến EUR
1 MET thành €0.1748 EUR 
Bảng chuyển đổi từ VRT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Venus Reward Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRT thành Euro đã thay đổi -4.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.87%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6756 EUR  và mức thấp nhất là 0.{5}6524 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VRT là €0.{5}7354 EUR , thay đổi -11.29% so với giá hiện tại. Venus Reward Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -52.44% so với năm trước.
-€
0.{5}7192EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 VRT | €0.{5}3262 | €0.{5}3358 | -2.87% | 
| 1 VRT | €0.{5}6524 | €0.{5}6717 | -2.87% | 
| 5 VRT | €0.{4}3262 | €0.{4}3358 | -2.87% | 
| 10 VRT | €0.{4}6524 | €0.{4}6717 | -2.87% | 
| 50 VRT | €0.0003262 | €0.0003358 | -2.87% | 
| 100 VRT | €0.0006524 | €0.0006717 | -2.87% | 
| 500 VRT | €0.003262 | €0.003358 | -2.87% | 
| 1000 VRT | €0.006524 | €0.006717 | -2.87% | 
Câu Hỏi Thường Gặp VRT/EUR
1 Venus Reward Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Venus Reward Token (VRT) trong Euro (EUR) là €0.{5}6524.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 153,283.53 VRT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 766,417.65 VRT, trong khi 5 VRT sẽ có giá khoảng 0.{4}3262EUR.
Giá cao nhất của VRT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRT tính theo EUR là €0.01411. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus Reward Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã giảm 4.49%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã giảm 11.29% so với Euro (EUR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus Reward Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus Reward Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus Reward Token: VRT sang Đô la Mỹ (USD), VRT sang Euro (EUR), VRT sang Bảng Anh (GBP), VRT sang Đô la Canada (CAD), VRT sang Rupee Ấn Độ (INR), VRT sang Rupee Pakistan (PKR), VRT sang Real Brazil (BRL), VRT sang ...
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{5}7547 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{5}6524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1057 CAD ở Canada, ₹0.0006694 INR ở Ấn Độ, ₨0.002140 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4064 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Euro(EUR). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Euro (EUR) là €0.{5}6524.
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{5}7547 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{5}6524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1057 CAD ở Canada, ₹0.0006694 INR ở Ấn Độ, ₨0.002140 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4064 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Euro(EUR). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Euro (EUR) là €0.{5}6524.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































