Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109356.33 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109356.33 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109356.33 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRT thành IDR
VRT/IDR: 1 VRT = 0.1234 IDR. Giá chuyển đổi 1 Venus Reward Token (VRT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1234 IDR hôm nay.

 VRT
 IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRT hiện có giá trị là 0.1234 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRT hiện có giá 0.1234 IDR, nghĩa là mua 5 VRT sẽ mất 0.6168 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 8.11 VRT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 40.53 VRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VRT
Venus Reward Token
Rupiah Indonesia
1 VRT
0.1234  IDR
Đổi 1 VRT sang 0.1234 IDR
2 VRT
0.2467  IDR
Đổi 2 VRT sang 0.2467 IDR
5 VRT
0.6168  IDR
Đổi 5 VRT sang 0.6168 IDR
10 VRT
1.23  IDR
Đổi 10 VRT sang 1.23 IDR
20 VRT
2.47  IDR
Đổi 20 VRT sang 2.47 IDR
50 VRT
6.17  IDR
Đổi 50 VRT sang 6.17 IDR
100 VRT
12.34  IDR
Đổi 100 VRT sang 12.34 IDR
200 VRT
24.67  IDR
Đổi 200 VRT sang 24.67 IDR
500 VRT
61.68  IDR
Đổi 500 VRT sang 61.68 IDR
1000 VRT
123.36  IDR
Đổi 1000 VRT sang 123.36 IDR
5000 VRT
616.8  IDR
Đổi 5000 VRT sang 616.8 IDR
10000 VRT
1,233.59  IDR
Đổi 10000 VRT sang 1,233.59 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus Reward Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRT sang IDR, lên đến 10000 VRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Venus Reward Token
1 IDR
8.11 VRT
Đổi 1 IDR sang 8.11 VRT
10 IDR
81.06 VRT
Đổi 10 IDR sang 81.06 VRT
50 IDR
405.32 VRT
Đổi 50 IDR sang 405.32 VRT
100 IDR
810.64 VRT
Đổi 100 IDR sang 810.64 VRT
200 IDR
1,621.28 VRT
Đổi 200 IDR sang 1,621.28 VRT
500 IDR
4,053.2 VRT
Đổi 500 IDR sang 4,053.2 VRT
1000 IDR
8,106.4 VRT
Đổi 1000 IDR sang 8,106.4 VRT
2000 IDR
16,212.8 VRT
Đổi 2000 IDR sang 16,212.8 VRT
5000 IDR
40,532 VRT
Đổi 5000 IDR sang 40,532 VRT
10000 IDR
81,063.99 VRT
Đổi 10000 IDR sang 81,063.99 VRT
50000 IDR
405,319.96 VRT
Đổi 50000 IDR sang 405,319.96 VRT
100000 IDR
810,639.91 VRT
Đổi 100000 IDR sang 810,639.91 VRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VRT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Venus Reward Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VRT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRT/IDR
VRT/IDR: 1 VRT = 0.1234 IDR; 2025/10/31 04:20:30
Trong 1D vừa qua, Venus Reward Token đã thay đổi -2.87% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus Reward Token(VRT) đã thay đổi -2.87% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VRT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Venus Reward Token/IDR
Giá Venus Reward Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.1330 IDR trong khi giá Venus Reward Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.1234 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus Reward Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1277 IDR | 0.1330 IDR | 0.1636 IDR | 2.75 IDR | 
| Thấp | 0.1234 IDR | 0.1234 IDR | 0.1169 IDR | 0.1021 IDR | 
| Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -2.87% | -2.89% | -10.74% | -49.77% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus Reward Token
Số liệu thị trường VRT sang IDR
VRT/IDR:
Rp0.1234
Khối lượng VRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VRT:
Rp2,713,903,062.04
Nguồn cung lưu hành VRT:
22.00B VRT
Tỷ giá VRT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus Reward Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus Reward Token là Rp0.1234 mỗi VRT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,713,903,062.04 IDR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,999,980,000 VRT. Khối lượng giao dịch của Venus Reward Token đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRT là Rp0.
Thông tin thêm về Venus Reward Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang IDR, trong đó mã của Venus Reward Token là VRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venus Reward Token phổ biến

VRT đến TWD
1 VRT thành NT$0.0002320 TWD 

VRT đến CNY
1 VRT thành ¥0.{4}5368 CNY 

VRT đến USD
1 VRT thành $0.{5}7547 USD 
VRT đến IDR
1 VRT thành Rp0.1234 IDR 

VRT đến EUR
1 VRT thành €0.{5}6520 EUR 

VRT đến CAD
1 VRT thành C$0.{4}1055 CAD 

VRT đến KRW
1 VRT thành ₩0.01078 KRW 

VRT đến JPY
1 VRT thành ¥0.001160 JPY 

VRT đến GBP
1 VRT thành £0.{5}5734 GBP 

VRT đến BRL
1 VRT thành R$0.{4}4063 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,786,026,509.98 IDR 

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp62,657,606.98 IDR 

LAB đến IDR
1 LAB thành Rp5,116.17 IDR 

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp40,434.59 IDR 

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp38,120.05 IDR 

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp299,295.88 IDR 

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp277,984.38 IDR 

AURORA đến IDR
1 AURORA thành Rp1,575.48 IDR 

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp9,992.1 IDR 

PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp572.04 IDR 
Bảng chuyển đổi từ VRT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Venus Reward Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.87%, đạt mức cao nhất là 0.1277 IDR  và mức thấp nhất là 0.1234 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VRT là Rp0.1382 IDR , thay đổi -10.74% so với giá hiện tại. Venus Reward Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -51.58% so với năm trước.
-Rp
0.1314IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 VRT | Rp0.06168 | Rp0.06350 | -2.87% | 
| 1 VRT | Rp0.1234 | Rp0.1270 | -2.87% | 
| 5 VRT | Rp0.6168 | Rp0.6350 | -2.87% | 
| 10 VRT | Rp1.23 | Rp1.27 | -2.87% | 
| 50 VRT | Rp6.17 | Rp6.35 | -2.87% | 
| 100 VRT | Rp12.34 | Rp12.7 | -2.87% | 
| 500 VRT | Rp61.68 | Rp63.5 | -2.87% | 
| 1000 VRT | Rp123.36 | Rp127.01 | -2.87% | 
Câu Hỏi Thường Gặp VRT/IDR
1 Venus Reward Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Venus Reward Token (VRT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1234.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.11 VRT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 40.53 VRT, trong khi 5 VRT sẽ có giá khoảng 0.6168IDR.
Giá cao nhất của VRT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRT tính theo IDR là Rp266.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus Reward Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã giảm 2.89%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã giảm 10.74% so với Rupiah Indonesia (IDR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus Reward Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus Reward Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus Reward Token: VRT sang Đô la Mỹ (USD), VRT sang Euro (EUR), VRT sang Bảng Anh (GBP), VRT sang Đô la Canada (CAD), VRT sang Rupee Ấn Độ (INR), VRT sang Rupee Pakistan (PKR), VRT sang Real Brazil (BRL), VRT sang ...
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{5}7547 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{5}6520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1055 CAD ở Canada, ₹0.0006688 INR ở Ấn Độ, ₨0.002130 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1234.
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{5}7547 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{5}6520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1055 CAD ở Canada, ₹0.0006688 INR ở Ấn Độ, ₨0.002130 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1234.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































