Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDJ thành NOK

USDJ/NOK: 1 USDJ = 6 NOK. Giá chuyển đổi 1 USDJ (USDJ) thành Krone Na Uy (NOK) là 6 NOK hôm nay.
USDJ
USDJ
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDJ/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDJ (USDJ) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDJ hiện có giá trị là 6 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDJ hiện có giá 6 NOK, nghĩa là mua 5 USDJ sẽ mất 29.99 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 0.1667 USDJ và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 0.8336 USDJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDJ sang NOK

Chuyển đổi NOK sang USDJ

USDJ
Krone Na Uy
1 USDJ
6  NOK
Đổi 1 USDJ sang 6 NOK
2 USDJ
12  NOK
Đổi 2 USDJ sang 12 NOK
5 USDJ
29.99  NOK
Đổi 5 USDJ sang 29.99 NOK
10 USDJ
59.98  NOK
Đổi 10 USDJ sang 59.98 NOK
20 USDJ
119.96  NOK
Đổi 20 USDJ sang 119.96 NOK
50 USDJ
299.91  NOK
Đổi 50 USDJ sang 299.91 NOK
100 USDJ
599.82  NOK
Đổi 100 USDJ sang 599.82 NOK
200 USDJ
1,199.65  NOK
Đổi 200 USDJ sang 1,199.65 NOK
500 USDJ
2,999.12  NOK
Đổi 500 USDJ sang 2,999.12 NOK
1000 USDJ
5,998.24  NOK
Đổi 1000 USDJ sang 5,998.24 NOK
5000 USDJ
29,991.2  NOK
Đổi 5000 USDJ sang 29,991.2 NOK
10000 USDJ
59,982.39  NOK
Đổi 10000 USDJ sang 59,982.39 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDJ thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của USDJ tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDJ sang NOK, lên đến 10000 USDJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
USDJ
1 NOK
0.1667 USDJ
Đổi 1 NOK sang 0.1667 USDJ
10 NOK
1.67 USDJ
Đổi 10 NOK sang 1.67 USDJ
50 NOK
8.34 USDJ
Đổi 50 NOK sang 8.34 USDJ
100 NOK
16.67 USDJ
Đổi 100 NOK sang 16.67 USDJ
200 NOK
33.34 USDJ
Đổi 200 NOK sang 33.34 USDJ
500 NOK
83.36 USDJ
Đổi 500 NOK sang 83.36 USDJ
1000 NOK
166.72 USDJ
Đổi 1000 NOK sang 166.72 USDJ
2000 NOK
333.43 USDJ
Đổi 2000 NOK sang 333.43 USDJ
5000 NOK
833.58 USDJ
Đổi 5000 NOK sang 833.58 USDJ
10000 NOK
1,667.16 USDJ
Đổi 10000 NOK sang 1,667.16 USDJ
50000 NOK
8,335.78 USDJ
Đổi 50000 NOK sang 8,335.78 USDJ
100000 NOK
16,671.56 USDJ
Đổi 100000 NOK sang 16,671.56 USDJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành USDJ toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo USDJ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang USDJ, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDJ/NOK

USDJ/NOK: 1 USDJ = 6 NOK; 2025/12/04 09:24:28
Trong 1D vừa qua, USDJ đã thay đổi -1.13% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDJ(USDJ) đã thay đổi -1.13% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành USDJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDJ sang NOK: Biến động và thay đổi giá của USDJ/NOK

Giá USDJ cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 6.15 NOK trong khi giá USDJ thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 5.79 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDJ theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDJ theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.07 NOK
6.15 NOK
62.89 NOK
62.89 NOK
Thấp
5.79 NOK
5.79 NOK
4.11 NOK
4.11 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.13%
+0.38%
-50.56%
-55.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDJ (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDJ bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USDJ

Số liệu thị trường USDJ sang NOK

USDJ/NOK:
kr6
Khối lượng USDJ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDJ:
kr56,058,039.9
Nguồn cung lưu hành USDJ:
9.35M USDJ

Tỷ giá USDJ sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDJ thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDJ là kr6 mỗi USDJ, với tổng vốn hoá thị trường của kr56,058,039.9 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,345,749 USDJ. Khối lượng giao dịch của USDJ đã thay đổi 0.00% (kr0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDJ là kr0.

Thông tin thêm về USDJ trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDJ phổ biến nhất là USDJ sang NOK, trong đó mã của USDJ là USDJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDJ sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDJ sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USDJ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDJ đến TWD
1 USDJ thành NT$18.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDJ đến CNY
1 USDJ thành ¥4.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDJ đến USD
1 USDJ thành $0.5960 USD
popular info Đô la Úc
USDJ đến AUD
1 USDJ thành AU$0.9011 AUD
popular info Euro
USDJ đến EUR
1 USDJ thành €0.5110 EUR
popular info Đô la Canada
USDJ đến CAD
1 USDJ thành C$0.8321 CAD
popular info Krone Na Uy
USDJ đến NOK
1 USDJ thành kr6 NOK
popular info Won Hàn Quốc
USDJ đến KRW
1 USDJ thành ₩877.26 KRW
popular info Yên Nhật
USDJ đến JPY
1 USDJ thành ¥92.55 JPY
popular info Bảng Anh
USDJ đến GBP
1 USDJ thành £0.4469 GBP
popular info Real Brazil
USDJ đến BRL
1 USDJ thành R$3.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Sapien
SAPIEN đến NOK
1 SAPIEN thành kr1.68 NOK
other assets Recall
RECALL đến NOK
1 RECALL thành kr1.33 NOK
other assets Humanity Protocol
H đến NOK
1 H thành kr0.8163 NOK
other assets NEXPACE
NXPC đến NOK
1 NXPC thành kr4.86 NOK
other assets Heima
HEI đến NOK
1 HEI thành kr1.65 NOK
other assets RedStone
RED đến NOK
1 RED thành kr3.02 NOK
other assets DAYSTARTER
DST đến NOK
1 DST thành kr9.23 NOK
other assets Whalebit
CES đến NOK
1 CES thành kr9.76 NOK
other assets Solar
SXP đến NOK
1 SXP thành kr0.7511 NOK
other assets Chintai
CHEX đến NOK
1 CHEX thành kr0.4041 NOK

Bảng chuyển đổi từ USDJ sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của USDJ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDJ thành Krone Na Uy đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 6.07 NOK và mức thấp nhất là 5.79 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDJ là kr12.13 NOK , thay đổi -50.56% so với giá hiện tại. USDJ đã thay đổi
-kr
5.24NOK
, tương đương mức thay đổi -46.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDJ
kr3kr3.03
-1.13%
1 USDJ
kr6kr6.07
-1.13%
5 USDJ
kr29.99kr30.33
-1.13%
10 USDJ
kr59.98kr60.67
-1.13%
50 USDJ
kr299.91kr303.33
-1.13%
100 USDJ
kr599.82kr606.65
-1.13%
500 USDJ
kr2,999.12kr3,033.26
-1.13%
1000 USDJ
kr5,998.24kr6,066.52
-1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp USDJ/NOK

1 USDJ bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 USDJ (USDJ) trong Krone Na Uy (NOK) là kr6.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDJ với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1667 USDJ đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDJ sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDJ sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDJ bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 0.8336 USDJ, trong khi 5 USDJ sẽ có giá khoảng 29.99NOK.
Giá cao nhất của USDJ/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDJ tính theo NOK là kr64.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDJ/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDJ tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã tăng 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 50.56% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDJ và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDJ/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDJ/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDJ/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDJ/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDJ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDJ: USDJ sang Đô la Mỹ (USD), USDJ sang Euro (EUR), USDJ sang Bảng Anh (GBP), USDJ sang Đô la Canada (CAD), USDJ sang Rupee Ấn Độ (INR), USDJ sang Rupee Pakistan (PKR), USDJ sang Real Brazil (BRL), USDJ sang ...
Giá của USDJ ở Mỹ là $0.5960 USD. Ngoài ra, giá của USDJ là €0.5110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8321 CAD ở Canada, ₹53.7 INR ở Ấn Độ, ₨168.4 PKR ở Pakistan, R$3.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDJ phổ biến nhất là USDJ sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 USDJ (USDJ) ở Krone Na Uy (NOK) là kr6.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.