Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDJ thành EGP

USDJ/EGP: 1 USDJ = 28.35 EGP. Giá chuyển đổi 1 USDJ (USDJ) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 28.35 EGP hôm nay.
USDJ
USDJ
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDJ/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDJ (USDJ) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDJ hiện có giá trị là 28.35 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDJ hiện có giá 28.35 EGP, nghĩa là mua 5 USDJ sẽ mất 141.75 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.03527 USDJ và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1764 USDJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDJ sang EGP

Chuyển đổi EGP sang USDJ

USDJ
Bảng Ai Cập
1 USDJ
28.35  EGP
Đổi 1 USDJ sang 28.35 EGP
2 USDJ
56.7  EGP
Đổi 2 USDJ sang 56.7 EGP
5 USDJ
141.75  EGP
Đổi 5 USDJ sang 141.75 EGP
10 USDJ
283.49  EGP
Đổi 10 USDJ sang 283.49 EGP
20 USDJ
566.98  EGP
Đổi 20 USDJ sang 566.98 EGP
50 USDJ
1,417.46  EGP
Đổi 50 USDJ sang 1,417.46 EGP
100 USDJ
2,834.92  EGP
Đổi 100 USDJ sang 2,834.92 EGP
200 USDJ
5,669.83  EGP
Đổi 200 USDJ sang 5,669.83 EGP
500 USDJ
14,174.59  EGP
Đổi 500 USDJ sang 14,174.59 EGP
1000 USDJ
28,349.17  EGP
Đổi 1000 USDJ sang 28,349.17 EGP
5000 USDJ
141,745.87  EGP
Đổi 5000 USDJ sang 141,745.87 EGP
10000 USDJ
283,491.75  EGP
Đổi 10000 USDJ sang 283,491.75 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDJ thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của USDJ tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDJ sang EGP, lên đến 10000 USDJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
USDJ
1 EGP
0.03527 USDJ
Đổi 1 EGP sang 0.03527 USDJ
10 EGP
0.3527 USDJ
Đổi 10 EGP sang 0.3527 USDJ
50 EGP
1.76 USDJ
Đổi 50 EGP sang 1.76 USDJ
100 EGP
3.53 USDJ
Đổi 100 EGP sang 3.53 USDJ
200 EGP
7.05 USDJ
Đổi 200 EGP sang 7.05 USDJ
500 EGP
17.64 USDJ
Đổi 500 EGP sang 17.64 USDJ
1000 EGP
35.27 USDJ
Đổi 1000 EGP sang 35.27 USDJ
2000 EGP
70.55 USDJ
Đổi 2000 EGP sang 70.55 USDJ
5000 EGP
176.37 USDJ
Đổi 5000 EGP sang 176.37 USDJ
10000 EGP
352.74 USDJ
Đổi 10000 EGP sang 352.74 USDJ
50000 EGP
1,763.72 USDJ
Đổi 50000 EGP sang 1,763.72 USDJ
100000 EGP
3,527.44 USDJ
Đổi 100000 EGP sang 3,527.44 USDJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành USDJ toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo USDJ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang USDJ, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDJ/EGP

USDJ/EGP: 1 USDJ = 28.35 EGP; 2025/12/04 05:17:53
Trong 1D vừa qua, USDJ đã thay đổi +3.53% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDJ(USDJ) đã thay đổi +3.53% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành USDJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDJ sang EGP: Biến động và thay đổi giá của USDJ/EGP

Giá USDJ cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 29.05 EGP trong khi giá USDJ thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 27.38 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDJ theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDJ theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
28.67 EGP
29.05 EGP
297.22 EGP
297.22 EGP
Thấp
27.38 EGP
27.38 EGP
19.41 EGP
19.41 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.53%
+0.38%
-50.55%
-55.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDJ (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDJ bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USDJ

Số liệu thị trường USDJ sang EGP

USDJ/EGP:
EGP28.35
Khối lượng USDJ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDJ:
EGP264,944,276.27
Nguồn cung lưu hành USDJ:
9.35M USDJ

Tỷ giá USDJ sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDJ thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDJ là EGP28.35 mỗi USDJ, với tổng vốn hoá thị trường của EGP264,944,276.27 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,345,749 USDJ. Khối lượng giao dịch của USDJ đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDJ là EGP0.

Thông tin thêm về USDJ trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDJ phổ biến nhất là USDJ sang EGP, trong đó mã của USDJ là USDJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDJ sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDJ sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USDJ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDJ đến TWD
1 USDJ thành NT$18.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDJ đến CNY
1 USDJ thành ¥4.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDJ đến USD
1 USDJ thành $0.5960 USD
popular info Đô la Úc
USDJ đến AUD
1 USDJ thành AU$0.9011 AUD
popular info Euro
USDJ đến EUR
1 USDJ thành €0.5112 EUR
popular info Đô la Canada
USDJ đến CAD
1 USDJ thành C$0.8319 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDJ đến KRW
1 USDJ thành ₩878.42 KRW
popular info Yên Nhật
USDJ đến JPY
1 USDJ thành ¥92.64 JPY
popular info Bảng Anh
USDJ đến GBP
1 USDJ thành £0.4470 GBP
popular info Bảng Ai Cập
USDJ đến EGP
1 USDJ thành EGP28.35 EGP
popular info Real Brazil
USDJ đến BRL
1 USDJ thành R$3.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP151,769.5 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành EGP43,428.87 EGP
other assets Humanity Protocol
H đến EGP
1 H thành EGP3.7 EGP
other assets Sapien
SAPIEN đến EGP
1 SAPIEN thành EGP9.08 EGP
other assets Firo
FIRO đến EGP
1 FIRO thành EGP106.49 EGP
other assets XDC Network
XDC đến EGP
1 XDC thành EGP2.44 EGP
other assets Heima
HEI đến EGP
1 HEI thành EGP7.6 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP687.61 EGP
other assets Babylon
BABY đến EGP
1 BABY thành EGP0.9580 EGP
other assets Shiba Inu
SHIB đến EGP
1 SHIB thành EGP0.0004223 EGP

Bảng chuyển đổi từ USDJ sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của USDJ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDJ thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 28.67 EGP và mức thấp nhất là 27.38 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 USDJ là EGP57.33 EGP , thay đổi -50.55% so với giá hiện tại. USDJ đã thay đổi
-EGP
23.72EGP
, tương đương mức thay đổi -45.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDJ
EGP14.17EGP13.69
+3.53%
1 USDJ
EGP28.35EGP27.38
+3.53%
5 USDJ
EGP141.75EGP136.92
+3.53%
10 USDJ
EGP283.49EGP273.84
+3.53%
50 USDJ
EGP1,417.46EGP1,369.18
+3.53%
100 USDJ
EGP2,834.92EGP2,738.36
+3.53%
500 USDJ
EGP14,174.59EGP13,691.8
+3.53%
1000 USDJ
EGP28,349.17EGP27,383.59
+3.53%

Câu Hỏi Thường Gặp USDJ/EGP

1 USDJ bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 USDJ (USDJ) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP28.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDJ với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03527 USDJ đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDJ sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDJ sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDJ bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.1764 USDJ, trong khi 5 USDJ sẽ có giá khoảng 141.75EGP.
Giá cao nhất của USDJ/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDJ tính theo EGP là EGP303.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDJ/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDJ tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã tăng 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 50.55% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDJ và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDJ/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDJ/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDJ/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDJ/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDJ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDJ: USDJ sang Đô la Mỹ (USD), USDJ sang Euro (EUR), USDJ sang Bảng Anh (GBP), USDJ sang Đô la Canada (CAD), USDJ sang Rupee Ấn Độ (INR), USDJ sang Rupee Pakistan (PKR), USDJ sang Real Brazil (BRL), USDJ sang ...
Giá của USDJ ở Mỹ là $0.5960 USD. Ngoài ra, giá của USDJ là €0.5112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8319 CAD ở Canada, ₹53.81 INR ở Ấn Độ, ₨168.4 PKR ở Pakistan, R$3.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDJ phổ biến nhất là USDJ sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 USDJ (USDJ) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP28.35.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.