Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDJ thành INR

USDJ/INR: 1 USDJ = 53.56 INR. Giá chuyển đổi 1 USDJ (USDJ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 53.56 INR hôm nay.
USDJ
USDJ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDJ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDJ (USDJ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDJ hiện có giá trị là 53.56 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDJ hiện có giá 53.56 INR, nghĩa là mua 5 USDJ sẽ mất 267.78 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01867 USDJ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.09336 USDJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDJ sang INR

Chuyển đổi INR sang USDJ

USDJ
Rupee Ấn Độ
1 USDJ
53.56  INR
Đổi 1 USDJ sang 53.56 INR
2 USDJ
107.11  INR
Đổi 2 USDJ sang 107.11 INR
5 USDJ
267.78  INR
Đổi 5 USDJ sang 267.78 INR
10 USDJ
535.55  INR
Đổi 10 USDJ sang 535.55 INR
20 USDJ
1,071.1  INR
Đổi 20 USDJ sang 1,071.1 INR
50 USDJ
2,677.75  INR
Đổi 50 USDJ sang 2,677.75 INR
100 USDJ
5,355.51  INR
Đổi 100 USDJ sang 5,355.51 INR
200 USDJ
10,711.01  INR
Đổi 200 USDJ sang 10,711.01 INR
500 USDJ
26,777.53  INR
Đổi 500 USDJ sang 26,777.53 INR
1000 USDJ
53,555.07  INR
Đổi 1000 USDJ sang 53,555.07 INR
5000 USDJ
267,775.35  INR
Đổi 5000 USDJ sang 267,775.35 INR
10000 USDJ
535,550.69  INR
Đổi 10000 USDJ sang 535,550.69 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDJ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của USDJ tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDJ sang INR, lên đến 10000 USDJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
USDJ
1 INR
0.01867 USDJ
Đổi 1 INR sang 0.01867 USDJ
10 INR
0.1867 USDJ
Đổi 10 INR sang 0.1867 USDJ
50 INR
0.9336 USDJ
Đổi 50 INR sang 0.9336 USDJ
100 INR
1.87 USDJ
Đổi 100 INR sang 1.87 USDJ
200 INR
3.73 USDJ
Đổi 200 INR sang 3.73 USDJ
500 INR
9.34 USDJ
Đổi 500 INR sang 9.34 USDJ
1000 INR
18.67 USDJ
Đổi 1000 INR sang 18.67 USDJ
2000 INR
37.34 USDJ
Đổi 2000 INR sang 37.34 USDJ
5000 INR
93.36 USDJ
Đổi 5000 INR sang 93.36 USDJ
10000 INR
186.72 USDJ
Đổi 10000 INR sang 186.72 USDJ
50000 INR
933.62 USDJ
Đổi 50000 INR sang 933.62 USDJ
100000 INR
1,867.24 USDJ
Đổi 100000 INR sang 1,867.24 USDJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành USDJ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo USDJ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang USDJ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDJ/INR

USDJ/INR: 1 USDJ = 53.56 INR; 2025/12/04 15:06:12
Trong 1D vừa qua, USDJ đã thay đổi -0.62% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDJ(USDJ) đã thay đổi -0.62% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành USDJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDJ sang INR: Biến động và thay đổi giá của USDJ/INR

Giá USDJ cao nhất theo INR 7 ngày qua là 54.88 INR trong khi giá USDJ thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 51.73 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDJ theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDJ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
54.16 INR
54.88 INR
561.49 INR
561.49 INR
Thấp
51.73 INR
51.73 INR
36.66 INR
36.66 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.62%
+0.38%
-50.36%
-55.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDJ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDJ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USDJ

Số liệu thị trường USDJ sang INR

USDJ/INR:
₹53.56
Khối lượng USDJ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDJ:
₹500,512,245.96
Nguồn cung lưu hành USDJ:
9.35M USDJ

Tỷ giá USDJ sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDJ thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDJ là ₹53.56 mỗi USDJ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹500,512,245.96 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,345,749 USDJ. Khối lượng giao dịch của USDJ đã thay đổi -100.00% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDJ là ₹--.

Thông tin thêm về USDJ trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDJ phổ biến nhất là USDJ sang INR, trong đó mã của USDJ là USDJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDJ sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDJ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USDJ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDJ đến TWD
1 USDJ thành NT$18.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDJ đến CNY
1 USDJ thành ¥4.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDJ đến USD
1 USDJ thành $0.5960 USD
popular info Đô la Úc
USDJ đến AUD
1 USDJ thành AU$0.9016 AUD
popular info Euro
USDJ đến EUR
1 USDJ thành €0.5109 EUR
popular info Đô la Canada
USDJ đến CAD
1 USDJ thành C$0.8323 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
USDJ đến INR
1 USDJ thành ₹53.56 INR
popular info Won Hàn Quốc
USDJ đến KRW
1 USDJ thành ₩877.33 KRW
popular info Yên Nhật
USDJ đến JPY
1 USDJ thành ¥92.24 JPY
popular info Bảng Anh
USDJ đến GBP
1 USDJ thành £0.4467 GBP
popular info Real Brazil
USDJ đến BRL
1 USDJ thành R$3.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets 币安人生
币安人生 đến INR
1 币安人生 thành ₹11.01 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹283,020.53 INR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến INR
1 BSU thành ₹18.64 INR
other assets DeAgentAI
AIA đến INR
1 AIA thành ₹35.88 INR
other assets NEXPACE
NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹42.52 INR
other assets Shiba Inu
SHIB đến INR
1 SHIB thành ₹0.0007873 INR
other assets Yooldo
ESPORTS đến INR
1 ESPORTS thành ₹39.74 INR
other assets Heima
HEI đến INR
1 HEI thành ₹14.65 INR
other assets Allora
ALLO đến INR
1 ALLO thành ₹15.33 INR
other assets Humanity Protocol
H đến INR
1 H thành ₹7.19 INR

Bảng chuyển đổi từ USDJ sang INR

Tỷ giá hoán đổi của USDJ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDJ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 54.16 INR và mức thấp nhất là 51.73 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDJ là ₹107.88 INR , thay đổi -50.36% so với giá hiện tại. USDJ đã thay đổi
-
47.01INR
, tương đương mức thay đổi -46.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDJ
₹26.78₹26.94
-0.62%
1 USDJ
₹53.56₹53.89
-0.62%
5 USDJ
₹267.78₹269.44
-0.62%
10 USDJ
₹535.55₹538.88
-0.62%
50 USDJ
₹2,677.75₹2,694.38
-0.62%
100 USDJ
₹5,355.51₹5,388.77
-0.62%
500 USDJ
₹26,777.53₹26,943.84
-0.62%
1000 USDJ
₹53,555.07₹53,887.67
-0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp USDJ/INR

1 USDJ bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 USDJ (USDJ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹53.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDJ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01867 USDJ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDJ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDJ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDJ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.09336 USDJ, trong khi 5 USDJ sẽ có giá khoảng 267.78INR.
Giá cao nhất của USDJ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDJ tính theo INR là ₹573.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDJ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDJ tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã tăng 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 50.36% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDJ và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDJ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDJ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDJ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDJ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDJ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDJ: USDJ sang Đô la Mỹ (USD), USDJ sang Euro (EUR), USDJ sang Bảng Anh (GBP), USDJ sang Đô la Canada (CAD), USDJ sang Rupee Ấn Độ (INR), USDJ sang Rupee Pakistan (PKR), USDJ sang Real Brazil (BRL), USDJ sang ...
Giá của USDJ ở Mỹ là $0.5960 USD. Ngoài ra, giá của USDJ là €0.5109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4467 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8323 CAD ở Canada, ₹53.56 INR ở Ấn Độ, ₨168.39 PKR ở Pakistan, R$3.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDJ phổ biến nhất là USDJ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 USDJ (USDJ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹53.56.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.