Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92218.43 (+6.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92218.43 (+6.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92218.43 (+6.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMART thành KRW
SMART/KRW: 1 SMART = 0.03185 KRW. Giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.03185 KRW hôm nay.

SMART
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMART/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartCash (SMART) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMART hiện có giá trị là 0.03185 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMART hiện có giá 0.03185 KRW, nghĩa là mua 5 SMART sẽ mất 0.1592 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 31.4 SMART và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 156.99 SMART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMART sang KRW
Chuyển đổi KRW sang SMART
SmartCash
Won Hàn Quốc
1 SMART
0.03185 KRW
Đổi 1 SMART sang 0.03185 KRW
2 SMART
0.06370 KRW
Đổi 2 SMART sang 0.06370 KRW
5 SMART
0.1592 KRW
Đổi 5 SMART sang 0.1592 KRW
10 SMART
0.3185 KRW
Đổi 10 SMART sang 0.3185 KRW
20 SMART
0.6370 KRW
Đổi 20 SMART sang 0.6370 KRW
50 SMART
1.59 KRW
Đổi 50 SMART sang 1.59 KRW
100 SMART
3.18 KRW
Đổi 100 SMART sang 3.18 KRW
200 SMART
6.37 KRW
Đổi 200 SMART sang 6.37 KRW
500 SMART
15.92 KRW
Đổi 500 SMART sang 15.92 KRW
1000 SMART
31.85 KRW
Đổi 1000 SMART sang 31.85 KRW
5000 SMART
159.25 KRW
Đổi 5000 SMART sang 159.25 KRW
10000 SMART
318.49 KRW
Đổi 10000 SMART sang 318.49 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMART thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của SmartCash tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMART sang KRW, lên đến 10000 SMART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
SmartCash
1 KRW
31.4 SMART
Đổi 1 KRW sang 31.4 SMART
10 KRW
313.98 SMART
Đổi 10 KRW sang 313.98 SMART
50 KRW
1,569.91 SMART
Đổi 50 KRW sang 1,569.91 SMART
100 KRW
3,139.82 SMART
Đổi 100 KRW sang 3,139.82 SMART
200 KRW
6,279.63 SMART
Đổi 200 KRW sang 6,279.63 SMART
500 KRW
15,699.08 SMART
Đổi 500 KRW sang 15,699.08 SMART
1000 KRW
31,398.16 SMART
Đổi 1000 KRW sang 31,398.16 SMART
2000 KRW
62,796.32 SMART
Đổi 2000 KRW sang 62,796.32 SMART
5000 KRW
156,990.79 SMART
Đổi 5000 KRW sang 156,990.79 SMART
10000 KRW
313,981.58 SMART
Đổi 10000 KRW sang 313,981.58 SMART
50000 KRW
1,569,907.92 SMART
Đổi 50000 KRW sang 1,569,907.92 SMART
100000 KRW
3,139,815.84 SMART
Đổi 100000 KRW sang 3,139,815.84 SMART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SMART toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo SmartCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SMART, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMART/KRW
SMART/KRW: 1 SMART = 0.03185 KRW; 2025/12/03 02:00:08
Trong 1D vừa qua, SmartCash đã thay đổi +0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartCash(SMART) đã thay đổi +0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SMART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SMART sang KRW: Biến động và thay đổi giá của SmartCash/KRW
Giá SmartCash cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.08178 KRW trong khi giá SmartCash thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.03144 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartCash theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMART theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03551 KRW | 0.08178 KRW | 0.2207 KRW | 0.2207 KRW |
Thấp | 0.03185 KRW | 0.03144 KRW | 0.01776 KRW | 0.01776 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -58.66% | +21.49% | +9.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMART (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMART bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SmartCash
Số liệu thị trường SMART sang KRW
SMART/KRW:
₩0.03185
Khối lượng SMART 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SMART:
₩45,030,007.14
Nguồn cung lưu hành SMART:
1.41B SMART
Tỷ giá SMART sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SmartCash thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmartCash là ₩0.03185 mỗi SMART, với tổng vốn hoá thị trường của ₩45,030,007.14 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,413,859,300 SMART. Khối lượng giao dịch của SmartCash đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMART là ₩0.
Thông tin thêm về SmartCash trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartCash phổ biến nhất là SMART sang KRW, trong đó mã của SmartCash là SMART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMART sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMART sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SmartCash phổ biến

SMART đến TWD
1 SMART thành NT$0.0006806 TWD

SMART đến CNY
1 SMART thành ¥0.0001531 CNY

SMART đến USD
1 SMART thành $0.{4}2168 USD

SMART đến AUD
1 SMART thành AU$0.{4}3298 AUD

SMART đến EUR
1 SMART thành €0.{4}1862 EUR

SMART đến CAD
1 SMART thành C$0.{4}3027 CAD

SMART đến KRW
1 SMART thành ₩0.03185 KRW

SMART đến JPY
1 SMART thành ¥0.003374 JPY

SMART đến GBP
1 SMART thành £0.{4}1639 GBP

SMART đến BRL
1 SMART thành R$0.0001155 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩203,585.16 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩2,394.17 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩20,094.39 KRW

XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,185,455.92 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩135,192,088.55 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩637.43 KRW

PENGU đến KRW
1 PENGU thành ₩17.71 KRW

TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩3.7 KRW

PARTI đến KRW
1 PARTI thành ₩205.96 KRW

AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩20,144.56 KRW
Bảng chuyển đổi từ SMART sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của SmartCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMART thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -58.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.03551 KRW và mức thấp nhất là 0.03185 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SMART là ₩0.02622 KRW , thay đổi +21.49% so với giá hiện tại. SmartCash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.19% so với năm trước.
-₩
0.04254KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SMART | ₩0.01592 | ₩0.01592 | +0.00% |
1 SMART | ₩0.03185 | ₩0.03185 | +0.00% |
5 SMART | ₩0.1592 | ₩0.1592 | +0.00% |
10 SMART | ₩0.3185 | ₩0.3185 | +0.00% |
50 SMART | ₩1.59 | ₩1.59 | +0.00% |
100 SMART | ₩3.18 | ₩3.18 | +0.00% |
500 SMART | ₩15.92 | ₩15.92 | +0.00% |
1000 SMART | ₩31.85 | ₩31.85 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMART/KRW
1 SmartCash bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 SmartCash (SMART) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.03185.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMART với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.4 SMART đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMART sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMART sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMART bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 156.99 SMART, trong khi 5 SMART sẽ có giá khoảng 0.1592KRW.
Giá cao nhất của SMART/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMART tính theo KRW là ₩5,072.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMART/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartCash tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã giảm 58.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã tăng 21.49% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMART thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartCash và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMART/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMART/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMART/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMART/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartCash: SMART sang Đô la Mỹ (USD), SMART sang Euro (EUR), SMART sang Bảng Anh (GBP), SMART sang Đô la Canada (CAD), SMART sang Rupee Ấn Độ (INR), SMART sang Rupee Pakistan (PKR), SMART sang Real Brazil (BRL), SMART sang ...
Giá của SmartCash ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của SmartCash là €0.{4}1862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3027 CAD ở Canada, ₹0.001949 INR ở Ấn Độ, ₨0.006106 PKR ở Pakistan, R$0.0001155 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartCash phổ biến nhất là SMART sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SmartCash (SMART) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.03185.
Giá của SmartCash ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của SmartCash là €0.{4}1862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3027 CAD ở Canada, ₹0.001949 INR ở Ấn Độ, ₨0.006106 PKR ở Pakistan, R$0.0001155 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartCash phổ biến nhất là SMART sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SmartCash (SMART) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.03185.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































