Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMART thành EUR

SMART/EUR: 1 SMART = 0.{4}1866 EUR. Giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) thành Euro (EUR) là 0.{4}1866 EUR hôm nay.
SMART
SMART
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMART/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartCash (SMART) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMART hiện có giá trị là 0.{4}1866 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMART hiện có giá 0.{4}1866 EUR, nghĩa là mua 5 SMART sẽ mất 0.{4}9330 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 53,589.06 SMART và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 267,945.32 SMART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMART sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SMART

SmartCash
Euro
1 SMART
0.{4}1866  EUR
Đổi 1 SMART sang 0.{4}1866 EUR
2 SMART
0.{4}3732  EUR
Đổi 2 SMART sang 0.{4}3732 EUR
5 SMART
0.{4}9330  EUR
Đổi 5 SMART sang 0.{4}9330 EUR
10 SMART
0.0001866  EUR
Đổi 10 SMART sang 0.0001866 EUR
20 SMART
0.0003732  EUR
Đổi 20 SMART sang 0.0003732 EUR
50 SMART
0.0009330  EUR
Đổi 50 SMART sang 0.0009330 EUR
100 SMART
0.001866  EUR
Đổi 100 SMART sang 0.001866 EUR
200 SMART
0.003732  EUR
Đổi 200 SMART sang 0.003732 EUR
500 SMART
0.009330  EUR
Đổi 500 SMART sang 0.009330 EUR
1000 SMART
0.01866  EUR
Đổi 1000 SMART sang 0.01866 EUR
5000 SMART
0.09330  EUR
Đổi 5000 SMART sang 0.09330 EUR
10000 SMART
0.1866  EUR
Đổi 10000 SMART sang 0.1866 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMART thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SmartCash tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMART sang EUR, lên đến 10000 SMART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SmartCash
1 EUR
53,589.06 SMART
Đổi 1 EUR sang 53,589.06 SMART
10 EUR
535,890.63 SMART
Đổi 10 EUR sang 535,890.63 SMART
50 EUR
2,679,453.15 SMART
Đổi 50 EUR sang 2,679,453.15 SMART
100 EUR
5,358,906.31 SMART
Đổi 100 EUR sang 5,358,906.31 SMART
200 EUR
10,717,812.62 SMART
Đổi 200 EUR sang 10,717,812.62 SMART
500 EUR
26,794,531.54 SMART
Đổi 500 EUR sang 26,794,531.54 SMART
1000 EUR
53,589,063.09 SMART
Đổi 1000 EUR sang 53,589,063.09 SMART
2000 EUR
107,178,126.17 SMART
Đổi 2000 EUR sang 107,178,126.17 SMART
5000 EUR
267,945,315.43 SMART
Đổi 5000 EUR sang 267,945,315.43 SMART
10000 EUR
535,890,630.86 SMART
Đổi 10000 EUR sang 535,890,630.86 SMART
50000 EUR
2,679,453,154.31 SMART
Đổi 50000 EUR sang 2,679,453,154.31 SMART
100000 EUR
5,358,906,308.61 SMART
Đổi 100000 EUR sang 5,358,906,308.61 SMART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SMART toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SmartCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SMART, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMART/EUR

SMART/EUR: 1 SMART = 0.{4}1866 EUR; 2025/12/02 22:41:34
Trong 1D vừa qua, SmartCash đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartCash(SMART) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SMART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SMART sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SmartCash/EUR

Giá SmartCash cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4792 EUR trong khi giá SmartCash thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1842 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartCash theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMART theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}2080 EUR
0.{4}4792 EUR
0.0001293 EUR
0.0001293 EUR
Thấp
0.{4}1866 EUR
0.{4}1842 EUR
0.{4}1041 EUR
0.{4}1041 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-58.46%
+36.11%
+9.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMART (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMART bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SmartCash

Số liệu thị trường SMART sang EUR

SMART/EUR:
€0.{4}1866
Khối lượng SMART 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SMART:
€26,383.36
Nguồn cung lưu hành SMART:
1.41B SMART

Tỷ giá SMART sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SmartCash thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SmartCash là €0.{4}1866 mỗi SMART, với tổng vốn hoá thị trường của €26,383.36 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,413,859,300 SMART. Khối lượng giao dịch của SmartCash đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMART là €0.

Thông tin thêm về SmartCash trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartCash phổ biến nhất là SMART sang EUR, trong đó mã của SmartCash là SMART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMART sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMART sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SmartCash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMART đến TWD
1 SMART thành NT$0.0006808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMART đến CNY
1 SMART thành ¥0.0001533 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMART đến USD
1 SMART thành $0.{4}2168 USD
popular info Đô la Úc
SMART đến AUD
1 SMART thành AU$0.{4}3303 AUD
popular info Euro
SMART đến EUR
1 SMART thành €0.{4}1866 EUR
popular info Đô la Canada
SMART đến CAD
1 SMART thành C$0.{4}3029 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMART đến KRW
1 SMART thành ₩0.03183 KRW
popular info Yên Nhật
SMART đến JPY
1 SMART thành ¥0.003380 JPY
popular info Bảng Anh
SMART đến GBP
1 SMART thành £0.{4}1641 GBP
popular info Real Brazil
SMART đến BRL
1 SMART thành R$0.0001156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,615.05 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.4 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €78,911.59 EUR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EUR
1 PENGU thành €0.01054 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.002109 EUR
other assets Particle Network
PARTI đến EUR
1 PARTI thành €0.1205 EUR
other assets Monad
MON đến EUR
1 MON thành €0.02650 EUR
other assets Bio Protocol
BIO đến EUR
1 BIO thành €0.04610 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1808 EUR
other assets Janction
JCT đến EUR
1 JCT thành €0.002733 EUR

Bảng chuyển đổi từ SMART sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SmartCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMART thành Euro đã thay đổi -58.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2080 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1866 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMART là €0.{4}1371 EUR , thay đổi +36.11% so với giá hiện tại. SmartCash đã thay đổi
-
0.{4}2480EUR
, tương đương mức thay đổi -57.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SMART
€0.{5}9330€0.{5}9330
+0.00%
1 SMART
€0.{4}1866€0.{4}1866
+0.00%
5 SMART
€0.{4}9330€0.{4}9330
+0.00%
10 SMART
€0.0001866€0.0001866
+0.00%
50 SMART
€0.0009330€0.0009330
+0.00%
100 SMART
€0.001866€0.001866
+0.00%
500 SMART
€0.009330€0.009330
+0.00%
1000 SMART
€0.01866€0.01866
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SMART/EUR

1 SmartCash bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SmartCash (SMART) trong Euro (EUR) là €0.{4}1866.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMART với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53,589.06 SMART đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMART sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMART sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMART bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 267,945.32 SMART, trong khi 5 SMART sẽ có giá khoảng 0.{4}9330EUR.
Giá cao nhất của SMART/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMART tính theo EUR là €2.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMART/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartCash tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã giảm 58.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã tăng 36.11% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMART thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartCash và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMART/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMART/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMART/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMART/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartCash: SMART sang Đô la Mỹ (USD), SMART sang Euro (EUR), SMART sang Bảng Anh (GBP), SMART sang Đô la Canada (CAD), SMART sang Rupee Ấn Độ (INR), SMART sang Rupee Pakistan (PKR), SMART sang Real Brazil (BRL), SMART sang ...
Giá của SmartCash ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của SmartCash là €0.{4}1866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3029 CAD ở Canada, ₹0.001949 INR ở Ấn Độ, ₨0.006078 PKR ở Pakistan, R$0.0001156 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartCash phổ biến nhất là SMART sang Euro(EUR). Giá của 1 SmartCash (SMART) ở Euro (EUR) là €0.{4}1866.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.