Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMART thành HUF

SMART/HUF: 1 SMART = 0.007106 HUF. Giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) thành Forint Hungary (HUF) là 0.007106 HUF hôm nay.
SMART
SMART
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMART/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartCash (SMART) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMART hiện có giá trị là 0.007106 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMART hiện có giá 0.007106 HUF, nghĩa là mua 5 SMART sẽ mất 0.03553 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 140.73 SMART và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 703.65 SMART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMART sang HUF

Chuyển đổi HUF sang SMART

SmartCash
Forint Hungary
1 SMART
0.007106  HUF
Đổi 1 SMART sang 0.007106 HUF
2 SMART
0.01421  HUF
Đổi 2 SMART sang 0.01421 HUF
5 SMART
0.03553  HUF
Đổi 5 SMART sang 0.03553 HUF
10 SMART
0.07106  HUF
Đổi 10 SMART sang 0.07106 HUF
20 SMART
0.1421  HUF
Đổi 20 SMART sang 0.1421 HUF
50 SMART
0.3553  HUF
Đổi 50 SMART sang 0.3553 HUF
100 SMART
0.7106  HUF
Đổi 100 SMART sang 0.7106 HUF
200 SMART
1.42  HUF
Đổi 200 SMART sang 1.42 HUF
500 SMART
3.55  HUF
Đổi 500 SMART sang 3.55 HUF
1000 SMART
7.11  HUF
Đổi 1000 SMART sang 7.11 HUF
5000 SMART
35.53  HUF
Đổi 5000 SMART sang 35.53 HUF
10000 SMART
71.06  HUF
Đổi 10000 SMART sang 71.06 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMART thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của SmartCash tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMART sang HUF, lên đến 10000 SMART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
SmartCash
1 HUF
140.73 SMART
Đổi 1 HUF sang 140.73 SMART
10 HUF
1,407.31 SMART
Đổi 10 HUF sang 1,407.31 SMART
50 HUF
7,036.53 SMART
Đổi 50 HUF sang 7,036.53 SMART
100 HUF
14,073.07 SMART
Đổi 100 HUF sang 14,073.07 SMART
200 HUF
28,146.14 SMART
Đổi 200 HUF sang 28,146.14 SMART
500 HUF
70,365.34 SMART
Đổi 500 HUF sang 70,365.34 SMART
1000 HUF
140,730.68 SMART
Đổi 1000 HUF sang 140,730.68 SMART
2000 HUF
281,461.36 SMART
Đổi 2000 HUF sang 281,461.36 SMART
5000 HUF
703,653.41 SMART
Đổi 5000 HUF sang 703,653.41 SMART
10000 HUF
1,407,306.81 SMART
Đổi 10000 HUF sang 1,407,306.81 SMART
50000 HUF
7,036,534.05 SMART
Đổi 50000 HUF sang 7,036,534.05 SMART
100000 HUF
14,073,068.1 SMART
Đổi 100000 HUF sang 14,073,068.1 SMART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SMART toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo SmartCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SMART, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMART/HUF

SMART/HUF: 1 SMART = 0.007106 HUF; 2025/12/02 21:18:27
Trong 1D vừa qua, SmartCash đã thay đổi +0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartCash(SMART) đã thay đổi +0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SMART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SMART sang HUF: Biến động và thay đổi giá của SmartCash/HUF

Giá SmartCash cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01825 HUF trong khi giá SmartCash thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.007014 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartCash theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMART theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007922 HUF
0.01825 HUF
0.04925 HUF
0.04925 HUF
Thấp
0.007106 HUF
0.007014 HUF
0.003963 HUF
0.003963 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-24.91%
+24.72%
+9.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMART (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMART bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SmartCash

Số liệu thị trường SMART sang HUF

SMART/HUF:
Ft0.007106
Khối lượng SMART 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SMART:
Ft10,046,560.47
Nguồn cung lưu hành SMART:
1.41B SMART

Tỷ giá SMART sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SmartCash thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SmartCash là Ft0.007106 mỗi SMART, với tổng vốn hoá thị trường của Ft10,046,560.47 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,413,859,300 SMART. Khối lượng giao dịch của SmartCash đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMART là Ft0.

Thông tin thêm về SmartCash trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartCash phổ biến nhất là SMART sang HUF, trong đó mã của SmartCash là SMART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMART sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMART sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SmartCash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMART đến TWD
1 SMART thành NT$0.0006808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMART đến CNY
1 SMART thành ¥0.0001533 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMART đến USD
1 SMART thành $0.{4}2168 USD
popular info Đô la Úc
SMART đến AUD
1 SMART thành AU$0.{4}3303 AUD
popular info Euro
SMART đến EUR
1 SMART thành €0.{4}1866 EUR
popular info Đô la Canada
SMART đến CAD
1 SMART thành C$0.{4}3029 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMART đến KRW
1 SMART thành ₩0.03183 KRW
popular info Yên Nhật
SMART đến JPY
1 SMART thành ¥0.003380 JPY
popular info Bảng Anh
SMART đến GBP
1 SMART thành £0.{4}1641 GBP
popular info Forint Hungary
SMART đến HUF
1 SMART thành Ft0.007106 HUF
popular info Real Brazil
SMART đến BRL
1 SMART thành R$0.0001156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Tether Gold
XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,377,283.36 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft29,908,927.85 HUF
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến HUF
1 PENGU thành Ft3.9 HUF
other assets Monad
MON đến HUF
1 MON thành Ft10.23 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft0.8175 HUF
other assets Particle Network
PARTI đến HUF
1 PARTI thành Ft47.38 HUF
other assets Bio Protocol
BIO đến HUF
1 BIO thành Ft17.3 HUF
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HUF
1 BSU thành Ft68.26 HUF
other assets Janction
JCT đến HUF
1 JCT thành Ft1.04 HUF
other assets Avalanche
AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft4,468.47 HUF

Bảng chuyển đổi từ SMART sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của SmartCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMART thành Forint Hungary đã thay đổi -24.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.007922 HUF và mức thấp nhất là 0.007106 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SMART là Ft0.005697 HUF , thay đổi +24.72% so với giá hiện tại. SmartCash đã thay đổi
-Ft
0.009770HUF
, tương đương mức thay đổi -57.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SMART
Ft0.003553Ft0.003553
+0.00%
1 SMART
Ft0.007106Ft0.007106
+0.00%
5 SMART
Ft0.03553Ft0.03553
+0.00%
10 SMART
Ft0.07106Ft0.07106
+0.00%
50 SMART
Ft0.3553Ft0.3553
+0.00%
100 SMART
Ft0.7106Ft0.7106
+0.00%
500 SMART
Ft3.55Ft3.55
+0.00%
1000 SMART
Ft7.11Ft7.11
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SMART/HUF

1 SmartCash bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 SmartCash (SMART) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.007106.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMART với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.73 SMART đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMART sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMART sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMART bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 703.65 SMART, trong khi 5 SMART sẽ có giá khoảng 0.03553HUF.
Giá cao nhất của SMART/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMART tính theo HUF là Ft1,131.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMART/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartCash tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã giảm 24.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartCash (SMART) đã tăng 24.72% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMART thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartCash và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMART/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMART/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMART/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMART/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartCash: SMART sang Đô la Mỹ (USD), SMART sang Euro (EUR), SMART sang Bảng Anh (GBP), SMART sang Đô la Canada (CAD), SMART sang Rupee Ấn Độ (INR), SMART sang Rupee Pakistan (PKR), SMART sang Real Brazil (BRL), SMART sang ...
Giá của SmartCash ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của SmartCash là €0.{4}1866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3029 CAD ở Canada, ₹0.001949 INR ở Ấn Độ, ₨0.006078 PKR ở Pakistan, R$0.0001156 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartCash phổ biến nhất là SMART sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SmartCash (SMART) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.007106.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.