Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92150.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92150.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92150.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SERAPH thành MKD
SERAPH/MKD: 1 SERAPH = 0.6815 MKD. Giá chuyển đổi 1 Seraph (SERAPH) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6815 MKD hôm nay.

SERAPH
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERAPH/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seraph (SERAPH) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERAPH hiện có giá trị là 0.6815 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERAPH hiện có giá 0.6815 MKD, nghĩa là mua 5 SERAPH sẽ mất 3.41 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.47 SERAPH và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.34 SERAPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SERAPH sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SERAPH
Seraph
Denar Macedonia
1 SERAPH
0.6815 MKD
Đổi 1 SERAPH sang 0.6815 MKD
2 SERAPH
1.36 MKD
Đổi 2 SERAPH sang 1.36 MKD
5 SERAPH
3.41 MKD
Đổi 5 SERAPH sang 3.41 MKD
10 SERAPH
6.81 MKD
Đổi 10 SERAPH sang 6.81 MKD
20 SERAPH
13.63 MKD
Đổi 20 SERAPH sang 13.63 MKD
50 SERAPH
34.07 MKD
Đổi 50 SERAPH sang 34.07 MKD
100 SERAPH
68.15 MKD
Đổi 100 SERAPH sang 68.15 MKD
200 SERAPH
136.29 MKD
Đổi 200 SERAPH sang 136.29 MKD
500 SERAPH
340.73 MKD
Đổi 500 SERAPH sang 340.73 MKD
1000 SERAPH
681.46 MKD
Đổi 1000 SERAPH sang 681.46 MKD
5000 SERAPH
3,407.29 MKD
Đổi 5000 SERAPH sang 3,407.29 MKD
10000 SERAPH
6,814.58 MKD
Đổi 10000 SERAPH sang 6,814.58 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERAPH thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Seraph tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERAPH sang MKD, lên đến 10000 SERAPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Seraph
1 MKD
1.47 SERAPH
Đổi 1 MKD sang 1.47 SERAPH
10 MKD
14.67 SERAPH
Đổi 10 MKD sang 14.67 SERAPH
50 MKD
73.37 SERAPH
Đổi 50 MKD sang 73.37 SERAPH
100 MKD
146.74 SERAPH
Đổi 100 MKD sang 146.74 SERAPH
200 MKD
293.49 SERAPH
Đổi 200 MKD sang 293.49 SERAPH
500 MKD
733.72 SERAPH
Đổi 500 MKD sang 733.72 SERAPH
1000 MKD
1,467.44 SERAPH
Đổi 1000 MKD sang 1,467.44 SERAPH
2000 MKD
2,934.88 SERAPH
Đổi 2000 MKD sang 2,934.88 SERAPH
5000 MKD
7,337.21 SERAPH
Đổi 5000 MKD sang 7,337.21 SERAPH
10000 MKD
14,674.42 SERAPH
Đổi 10000 MKD sang 14,674.42 SERAPH
50000 MKD
73,372.11 SERAPH
Đổi 50000 MKD sang 73,372.11 SERAPH
100000 MKD
146,744.22 SERAPH
Đổi 100000 MKD sang 146,744.22 SERAPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SERAPH toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Seraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SERAPH, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SERAPH/MKD
SERAPH/MKD: 1 SERAPH = 0.6815 MKD; 2025/12/03 01:48:49
Trong 1D vừa qua, Seraph đã thay đổi +3.04% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seraph(SERAPH) đã thay đổi +3.04% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SERAPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SERAPH sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Seraph/MKD
Giá Seraph cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.7509 MKD trong khi giá Seraph thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.6126 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seraph theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERAPH theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7509 MKD | 0.7509 MKD | 1.95 MKD | 29.38 MKD |
Thấp | 0.6621 MKD | 0.6126 MKD | 0.6076 MKD | 0.6076 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.04% | +8.06% | -62.51% | -93.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SERAPH (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERAPH bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERAPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Seraph
Số liệu thị trường SERAPH sang MKD
SERAPH/MKD:
ден0.6815
Khối lượng SERAPH 24 giờ:
ден128,253,785.61
Vốn hóa thị trường SERAPH:
ден207,960,195.85
Nguồn cung lưu hành SERAPH:
305.17M SERAPH
Tỷ giá SERAPH sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Seraph thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seraph là ден0.6815 mỗi SERAPH, với tổng vốn hoá thị trường của ден207,960,195.85 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,169,570 SERAPH. Khối lượng giao dịch của Seraph đã thay đổi +14.63% (ден16,372,388.07 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERAPH là ден111,881,397.54.
Thông tin thêm về Seraph trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang MKD, trong đó mã của Seraph là SERAPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SERAPH sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SERAPH sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Seraph phổ biến

SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$0.4031 TWD

SERAPH đến CNY
1 SERAPH thành ¥0.09073 CNY

SERAPH đến USD
1 SERAPH thành $0.01283 USD
SERAPH đến MKD
1 SERAPH thành ден0.6815 MKD

SERAPH đến AUD
1 SERAPH thành AU$0.01954 AUD

SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.01104 EUR

SERAPH đến CAD
1 SERAPH thành C$0.01793 CAD

SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩18.84 KRW

SERAPH đến JPY
1 SERAPH thành ¥2 JPY

SERAPH đến GBP
1 SERAPH thành £0.009711 GBP

SERAPH đến BRL
1 SERAPH thành R$0.06836 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,366.13 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден86.72 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден724.83 MKD

XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден223,624.72 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,881,186.56 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден23.04 MKD

PENGU đến MKD
1 PENGU thành ден0.6387 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.1336 MKD

PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден7.34 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден728.83 MKD
Bảng chuyển đổi từ SERAPH sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Seraph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERAPH thành Denar Macedonia đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.04%, đạt mức cao nhất là 0.7509 MKD và mức thấp nhất là 0.6621 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SERAPH là ден1.83 MKD , thay đổi -62.51% so với giá hiện tại. Seraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.65% so với năm trước.
+ден
0.6853MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SERAPH | ден0.3407 | ден0.3306 | +3.04% |
1 SERAPH | ден0.6815 | ден0.6612 | +3.04% |
5 SERAPH | ден3.41 | ден3.31 | +3.04% |
10 SERAPH | ден6.81 | ден6.61 | +3.04% |
50 SERAPH | ден34.07 | ден33.06 | +3.04% |
100 SERAPH | ден68.15 | ден66.12 | +3.04% |
500 SERAPH | ден340.73 | ден330.58 | +3.04% |
1000 SERAPH | ден681.46 | ден661.17 | +3.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp SERAPH/MKD
1 Seraph bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Seraph (SERAPH) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6815.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERAPH với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.47 SERAPH đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERAPH sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERAPH sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERAPH bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 7.34 SERAPH, trong khi 5 SERAPH sẽ có giá khoảng 3.41MKD.
Giá cao nhất của SERAPH/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERAPH tính theo MKD là ден42.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERAPH/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seraph tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã tăng 8.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã giảm 62.51% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERAPH thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seraph và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERAPH/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERAPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERAPH/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERAPH/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERAPH/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Seraph: SERAPH sang Đô la Mỹ (USD), SERAPH sang Euro (EUR), SERAPH sang Bảng Anh (GBP), SERAPH sang Đô la Canada (CAD), SERAPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SERAPH sang Rupee Pakistan (PKR), SERAPH sang Real Brazil (BRL), SERAPH sang ...
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01283 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.01104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01793 CAD ở Canada, ₹1.15 INR ở Ấn Độ, ₨3.62 PKR ở Pakistan, R$0.06836 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6815.
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01283 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.01104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01793 CAD ở Canada, ₹1.15 INR ở Ấn Độ, ₨3.62 PKR ở Pakistan, R$0.06836 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6815.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































