Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SERAPH thành EUR

SERAPH/EUR: 1 SERAPH = 0.01071 EUR. Giá chuyển đổi 1 Seraph (SERAPH) thành Euro (EUR) là 0.01071 EUR hôm nay.
SERAPH
SERAPH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERAPH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seraph (SERAPH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERAPH hiện có giá trị là 0.01071 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERAPH hiện có giá 0.01071 EUR, nghĩa là mua 5 SERAPH sẽ mất 0.05357 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 93.34 SERAPH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 466.72 SERAPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SERAPH sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SERAPH

Seraph
Euro
1 SERAPH
0.01071  EUR
Đổi 1 SERAPH sang 0.01071 EUR
2 SERAPH
0.02143  EUR
Đổi 2 SERAPH sang 0.02143 EUR
5 SERAPH
0.05357  EUR
Đổi 5 SERAPH sang 0.05357 EUR
10 SERAPH
0.1071  EUR
Đổi 10 SERAPH sang 0.1071 EUR
20 SERAPH
0.2143  EUR
Đổi 20 SERAPH sang 0.2143 EUR
50 SERAPH
0.5357  EUR
Đổi 50 SERAPH sang 0.5357 EUR
100 SERAPH
1.07  EUR
Đổi 100 SERAPH sang 1.07 EUR
200 SERAPH
2.14  EUR
Đổi 200 SERAPH sang 2.14 EUR
500 SERAPH
5.36  EUR
Đổi 500 SERAPH sang 5.36 EUR
1000 SERAPH
10.71  EUR
Đổi 1000 SERAPH sang 10.71 EUR
5000 SERAPH
53.57  EUR
Đổi 5000 SERAPH sang 53.57 EUR
10000 SERAPH
107.13  EUR
Đổi 10000 SERAPH sang 107.13 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERAPH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Seraph tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERAPH sang EUR, lên đến 10000 SERAPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Seraph
1 EUR
93.34 SERAPH
Đổi 1 EUR sang 93.34 SERAPH
10 EUR
933.44 SERAPH
Đổi 10 EUR sang 933.44 SERAPH
50 EUR
4,667.21 SERAPH
Đổi 50 EUR sang 4,667.21 SERAPH
100 EUR
9,334.41 SERAPH
Đổi 100 EUR sang 9,334.41 SERAPH
200 EUR
18,668.83 SERAPH
Đổi 200 EUR sang 18,668.83 SERAPH
500 EUR
46,672.06 SERAPH
Đổi 500 EUR sang 46,672.06 SERAPH
1000 EUR
93,344.13 SERAPH
Đổi 1000 EUR sang 93,344.13 SERAPH
2000 EUR
186,688.25 SERAPH
Đổi 2000 EUR sang 186,688.25 SERAPH
5000 EUR
466,720.64 SERAPH
Đổi 5000 EUR sang 466,720.64 SERAPH
10000 EUR
933,441.27 SERAPH
Đổi 10000 EUR sang 933,441.27 SERAPH
50000 EUR
4,667,206.36 SERAPH
Đổi 50000 EUR sang 4,667,206.36 SERAPH
100000 EUR
9,334,412.72 SERAPH
Đổi 100000 EUR sang 9,334,412.72 SERAPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SERAPH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Seraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SERAPH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SERAPH/EUR

SERAPH/EUR: 1 SERAPH = 0.01071 EUR; 2025/12/04 09:20:54
Trong 1D vừa qua, Seraph đã thay đổi -3.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seraph(SERAPH) đã thay đổi -3.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SERAPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SERAPH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Seraph/EUR

Giá Seraph cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01212 EUR trong khi giá Seraph thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01022 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seraph theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERAPH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01125 EUR
0.01212 EUR
0.03148 EUR
0.4744 EUR
Thấp
0.01067 EUR
0.01022 EUR
0.009810 EUR
0.009810 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.74%
+1.22%
-59.59%
-93.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SERAPH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERAPH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERAPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Seraph

Số liệu thị trường SERAPH sang EUR

SERAPH/EUR:
€0.01071
Khối lượng SERAPH 24 giờ:
€1,903,009.14
Vốn hóa thị trường SERAPH:
€3,269,295.68
Nguồn cung lưu hành SERAPH:
305.17M SERAPH

Tỷ giá SERAPH sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Seraph thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Seraph là €0.01071 mỗi SERAPH, với tổng vốn hoá thị trường của €3,269,295.68 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,169,570 SERAPH. Khối lượng giao dịch của Seraph đã thay đổi -8.49% (€-176,645.90 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERAPH là €2,079,655.03.

Thông tin thêm về Seraph trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang EUR, trong đó mã của Seraph là SERAPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SERAPH sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SERAPH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Seraph phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$0.3911 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SERAPH đến CNY
1 SERAPH thành ¥0.08830 CNY
popular info Đô la Mỹ
SERAPH đến USD
1 SERAPH thành $0.01249 USD
popular info Đô la Úc
SERAPH đến AUD
1 SERAPH thành AU$0.01889 AUD
popular info Euro
SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.01071 EUR
popular info Đô la Canada
SERAPH đến CAD
1 SERAPH thành C$0.01744 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩18.39 KRW
popular info Yên Nhật
SERAPH đến JPY
1 SERAPH thành ¥1.94 JPY
popular info Bảng Anh
SERAPH đến GBP
1 SERAPH thành £0.009369 GBP
popular info Real Brazil
SERAPH đến BRL
1 SERAPH thành R$0.06633 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sapien
SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1423 EUR
other assets Recall
RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1131 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.06893 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4134 EUR
other assets Heima
HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1399 EUR
other assets RedStone
RED đến EUR
1 RED thành €0.2588 EUR
other assets DAYSTARTER
DST đến EUR
1 DST thành €0.7837 EUR
other assets Whalebit
CES đến EUR
1 CES thành €0.8368 EUR
other assets Solar
SXP đến EUR
1 SXP thành €0.06531 EUR
other assets Chintai
CHEX đến EUR
1 CHEX thành €0.03451 EUR

Bảng chuyển đổi từ SERAPH sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Seraph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERAPH thành Euro đã thay đổi +1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.74%, đạt mức cao nhất là 0.01125 EUR và mức thấp nhất là 0.01067 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SERAPH là €0.02655 EUR , thay đổi -59.59% so với giá hiện tại. Seraph đã thay đổi
+
0.01074EUR
, tương đương mức thay đổi -92.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SERAPH
€0.005357€0.005565
-3.74%
1 SERAPH
€0.01071€0.01113
-3.74%
5 SERAPH
€0.05357€0.05565
-3.74%
10 SERAPH
€0.1071€0.1113
-3.74%
50 SERAPH
€0.5357€0.5565
-3.74%
100 SERAPH
€1.07€1.11
-3.74%
500 SERAPH
€5.36€5.57
-3.74%
1000 SERAPH
€10.71€11.13
-3.74%

Câu Hỏi Thường Gặp SERAPH/EUR

1 Seraph bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Seraph (SERAPH) trong Euro (EUR) là €0.01071.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERAPH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.34 SERAPH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERAPH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERAPH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERAPH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 466.72 SERAPH, trong khi 5 SERAPH sẽ có giá khoảng 0.05357EUR.
Giá cao nhất của SERAPH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERAPH tính theo EUR là €0.6914. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERAPH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seraph tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã tăng 1.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã giảm 59.59% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERAPH thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seraph và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERAPH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERAPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERAPH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERAPH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERAPH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Seraph: SERAPH sang Đô la Mỹ (USD), SERAPH sang Euro (EUR), SERAPH sang Bảng Anh (GBP), SERAPH sang Đô la Canada (CAD), SERAPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SERAPH sang Rupee Pakistan (PKR), SERAPH sang Real Brazil (BRL), SERAPH sang ...
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01249 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.01071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01744 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.53 PKR ở Pakistan, R$0.06633 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Euro(EUR). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Euro (EUR) là €0.01071.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.