Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90827.74 (+6.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90827.74 (+6.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90827.74 (+6.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SERAPH thành ILS
SERAPH/ILS: 1 SERAPH = 0.04225 ILS. Giá chuyển đổi 1 Seraph (SERAPH) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04225 ILS hôm nay.

SERAPH
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERAPH/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seraph (SERAPH) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERAPH hiện có giá trị là 0.04225 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERAPH hiện có giá 0.04225 ILS, nghĩa là mua 5 SERAPH sẽ mất 0.2112 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.67 SERAPH và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 118.35 SERAPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SERAPH sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SERAPH
Seraph
Shekel Israel mới
1 SERAPH
0.04225 ILS
Đổi 1 SERAPH sang 0.04225 ILS
2 SERAPH
0.08450 ILS
Đổi 2 SERAPH sang 0.08450 ILS
5 SERAPH
0.2112 ILS
Đổi 5 SERAPH sang 0.2112 ILS
10 SERAPH
0.4225 ILS
Đổi 10 SERAPH sang 0.4225 ILS
20 SERAPH
0.8450 ILS
Đổi 20 SERAPH sang 0.8450 ILS
50 SERAPH
2.11 ILS
Đổi 50 SERAPH sang 2.11 ILS
100 SERAPH
4.22 ILS
Đổi 100 SERAPH sang 4.22 ILS
200 SERAPH
8.45 ILS
Đổi 200 SERAPH sang 8.45 ILS
500 SERAPH
21.12 ILS
Đổi 500 SERAPH sang 21.12 ILS
1000 SERAPH
42.25 ILS
Đổi 1000 SERAPH sang 42.25 ILS
5000 SERAPH
211.24 ILS
Đổi 5000 SERAPH sang 211.24 ILS
10000 SERAPH
422.48 ILS
Đổi 10000 SERAPH sang 422.48 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERAPH thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Seraph tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERAPH sang ILS, lên đến 10000 SERAPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Seraph
1 ILS
23.67 SERAPH
Đổi 1 ILS sang 23.67 SERAPH
10 ILS
236.7 SERAPH
Đổi 10 ILS sang 236.7 SERAPH
50 ILS
1,183.48 SERAPH
Đổi 50 ILS sang 1,183.48 SERAPH
100 ILS
2,366.97 SERAPH
Đổi 100 ILS sang 2,366.97 SERAPH
200 ILS
4,733.94 SERAPH
Đổi 200 ILS sang 4,733.94 SERAPH
500 ILS
11,834.84 SERAPH
Đổi 500 ILS sang 11,834.84 SERAPH
1000 ILS
23,669.69 SERAPH
Đổi 1000 ILS sang 23,669.69 SERAPH
2000 ILS
47,339.38 SERAPH
Đổi 2000 ILS sang 47,339.38 SERAPH
5000 ILS
118,348.44 SERAPH
Đổi 5000 ILS sang 118,348.44 SERAPH
10000 ILS
236,696.88 SERAPH
Đổi 10000 ILS sang 236,696.88 SERAPH
50000 ILS
1,183,484.39 SERAPH
Đổi 50000 ILS sang 1,183,484.39 SERAPH
100000 ILS
2,366,968.78 SERAPH
Đổi 100000 ILS sang 2,366,968.78 SERAPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SERAPH toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Seraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SERAPH, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SERAPH/ILS
SERAPH/ILS: 1 SERAPH = 0.04225 ILS; 2025/12/02 20:37:33
Trong 1D vừa qua, Seraph đã thay đổi +5.08% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seraph(SERAPH) đã thay đổi +5.08% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SERAPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SERAPH sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Seraph/ILS
Giá Seraph cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04600 ILS trong khi giá Seraph thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03753 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seraph theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERAPH theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04600 ILS | 0.04600 ILS | 0.1194 ILS | 1.8 ILS |
Thấp | 0.04056 ILS | 0.03753 ILS | 0.03722 ILS | 0.03722 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.08% | +7.45% | -62.17% | -93.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SERAPH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERAPH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERAPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Seraph
Số liệu thị trường SERAPH sang ILS
SERAPH/ILS:
₪0.04225
Khối lượng SERAPH 24 giờ:
₪7,910,923.87
Vốn hóa thị trường SERAPH:
₪12,892,843.05
Nguồn cung lưu hành SERAPH:
305.17M SERAPH
Tỷ giá SERAPH sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Seraph thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seraph là ₪0.04225 mỗi SERAPH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪12,892,843.05 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,169,570 SERAPH. Khối lượng giao dịch của Seraph đã thay đổi +17.36% (₪1,170,409.44 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERAPH là ₪6,740,514.42.
Thông tin thêm về Seraph trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang ILS, trong đó mã của Seraph là SERAPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SERAPH sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SERAPH sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Seraph phổ biến

SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$0.4079 TWD

SERAPH đến CNY
1 SERAPH thành ¥0.09182 CNY

SERAPH đến USD
1 SERAPH thành $0.01299 USD

SERAPH đến AUD
1 SERAPH thành AU$0.01979 AUD
SERAPH đến ILS
1 SERAPH thành ₪0.04225 ILS

SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.01118 EUR

SERAPH đến CAD
1 SERAPH thành C$0.01815 CAD

SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩19.07 KRW

SERAPH đến JPY
1 SERAPH thành ¥2.02 JPY

SERAPH đến GBP
1 SERAPH thành £0.009834 GBP

SERAPH đến BRL
1 SERAPH thành R$0.06926 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,629.87 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪298,015.49 ILS

MON đến ILS
1 MON thành ₪0.1032 ILS

PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03900 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008283 ILS

PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.4768 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6770 ILS

BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1740 ILS

JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01026 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪44.51 ILS
Bảng chuyển đổi từ SERAPH sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Seraph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERAPH thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.08%, đạt mức cao nhất là 0.04600 ILS và mức thấp nhất là 0.04056 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SERAPH là ₪0.1117 ILS , thay đổi -62.17% so với giá hiện tại. Seraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.65% so với năm trước.
+₪
0.04223ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SERAPH | ₪0.02112 | ₪0.02010 | +5.08% |
1 SERAPH | ₪0.04225 | ₪0.04021 | +5.08% |
5 SERAPH | ₪0.2112 | ₪0.2010 | +5.08% |
10 SERAPH | ₪0.4225 | ₪0.4021 | +5.08% |
50 SERAPH | ₪2.11 | ₪2.01 | +5.08% |
100 SERAPH | ₪4.22 | ₪4.02 | +5.08% |
500 SERAPH | ₪21.12 | ₪20.1 | +5.08% |
1000 SERAPH | ₪42.25 | ₪40.21 | +5.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp SERAPH/ILS
1 Seraph bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Seraph (SERAPH) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04225.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERAPH với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.67 SERAPH đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERAPH sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERAPH sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERAPH bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 118.35 SERAPH, trong khi 5 SERAPH sẽ có giá khoảng 0.2112ILS.
Giá cao nhất của SERAPH/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERAPH tính theo ILS là ₪2.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERAPH/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seraph tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã tăng 7.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã giảm 62.17% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERAPH thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seraph và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERAPH/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERAPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERAPH/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERAPH/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERAPH/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Seraph: SERAPH sang Đô la Mỹ (USD), SERAPH sang Euro (EUR), SERAPH sang Bảng Anh (GBP), SERAPH sang Đô la Canada (CAD), SERAPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SERAPH sang Rupee Pakistan (PKR), SERAPH sang Real Brazil (BRL), SERAPH sang ...
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01299 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.01118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01815 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.64 PKR ở Pakistan, R$0.06926 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04225.
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01299 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.01118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01815 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.64 PKR ở Pakistan, R$0.06926 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04225.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































