Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107949.13 (-3.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107949.13 (-3.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107949.13 (-3.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành MNT
RBC/MNT: 1 RBC = 269.45 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ruby Coin (RBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 269.45 MNT hôm nay.

RBC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Coin (RBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 269.45 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 269.45 MNT, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 1,347.23 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003711 RBC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01856 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang RBC
Ruby Coin
Tugrik Mông Cổ
1 RBC
269.45 MNT
Đổi 1 RBC sang 269.45 MNT
2 RBC
538.89 MNT
Đổi 2 RBC sang 538.89 MNT
5 RBC
1,347.23 MNT
Đổi 5 RBC sang 1,347.23 MNT
10 RBC
2,694.45 MNT
Đổi 10 RBC sang 2,694.45 MNT
20 RBC
5,388.91 MNT
Đổi 20 RBC sang 5,388.91 MNT
50 RBC
13,472.27 MNT
Đổi 50 RBC sang 13,472.27 MNT
100 RBC
26,944.53 MNT
Đổi 100 RBC sang 26,944.53 MNT
200 RBC
53,889.07 MNT
Đổi 200 RBC sang 53,889.07 MNT
500 RBC
134,722.66 MNT
Đổi 500 RBC sang 134,722.66 MNT
1000 RBC
269,445.33 MNT
Đổi 1000 RBC sang 269,445.33 MNT
5000 RBC
1,347,226.63 MNT
Đổi 5000 RBC sang 1,347,226.63 MNT
10000 RBC
2,694,453.26 MNT
Đổi 10000 RBC sang 2,694,453.26 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang MNT, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ruby Coin
1 MNT
0.003711 RBC
Đổi 1 MNT sang 0.003711 RBC
10 MNT
0.03711 RBC
Đổi 10 MNT sang 0.03711 RBC
50 MNT
0.1856 RBC
Đổi 50 MNT sang 0.1856 RBC
100 MNT
0.3711 RBC
Đổi 100 MNT sang 0.3711 RBC
200 MNT
0.7423 RBC
Đổi 200 MNT sang 0.7423 RBC
500 MNT
1.86 RBC
Đổi 500 MNT sang 1.86 RBC
1000 MNT
3.71 RBC
Đổi 1000 MNT sang 3.71 RBC
2000 MNT
7.42 RBC
Đổi 2000 MNT sang 7.42 RBC
5000 MNT
18.56 RBC
Đổi 5000 MNT sang 18.56 RBC
10000 MNT
37.11 RBC
Đổi 10000 MNT sang 37.11 RBC
50000 MNT
185.57 RBC
Đổi 50000 MNT sang 185.57 RBC
100000 MNT
371.13 RBC
Đổi 100000 MNT sang 371.13 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ruby Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RBC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBC/MNT
RBC/MNT: 1 RBC = 269.45 MNT; 2025/10/30 16:23:37
Trong 1D vừa qua, Ruby Coin đã thay đổi +14.75% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Coin(RBC) đã thay đổi +14.75% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RBC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ruby Coin/MNT
Giá Ruby Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 274.14 MNT trong khi giá Ruby Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 137.51 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 274.14 MNT | 274.14 MNT | 274.14 MNT | 323.92 MNT |
Thấp | 230.63 MNT | 137.51 MNT | 80.77 MNT | 10.42 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.75% | +107.75% | +43.89% | +1397.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ruby Coin
Số liệu thị trường RBC sang MNT
RBC/MNT:
₮269.45
Khối lượng RBC 24 giờ:
₮13,209,693,461.92
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC
Tỷ giá RBC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Coin thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ruby Coin là ₮269.45 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Coin đã thay đổi +9.49% (₮1,144,680,198.39 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là ₮12,065,013,263.53.
Thông tin thêm về Ruby Coin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang MNT, trong đó mã của Ruby Coin là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96362.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84821.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156084.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600042.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9889980.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ruby Coin phổ biến

RBC đến TWD
1 RBC thành NT$2.31 TWD

RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.5341 CNY

RBC đến USD
1 RBC thành $0.07506 USD

RBC đến EUR
1 RBC thành €0.06487 EUR

RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.1051 CAD

RBC đến KRW
1 RBC thành ₩107.45 KRW
RBC đến MNT
1 RBC thành ₮269.45 MNT

RBC đến JPY
1 RBC thành ¥11.58 JPY

RBC đến GBP
1 RBC thành £0.05710 GBP

RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.4039 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮387,400,410.7 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮3,208.87 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮1,063.78 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,566,730.47 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮8,187.88 MNT

M đến MNT
1 M thành ₮9,212.62 MNT

HYPE đến MNT
1 HYPE thành ₮162,206.15 MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,184,027.32 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮662,644.52 MNT

DOOD đến MNT
1 DOOD thành ₮28.03 MNT
Bảng chuyển đổi từ RBC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Ruby Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +107.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.75%, đạt mức cao nhất là 274.14 MNT và mức thấp nhất là 230.63 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là ₮187.51 MNT , thay đổi +43.89% so với giá hiện tại. Ruby Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.73% so với năm trước.
-₮
1,921.16MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RBC | ₮134.72 | ₮117.45 | +14.75% |
1 RBC | ₮269.45 | ₮234.91 | +14.75% |
5 RBC | ₮1,347.23 | ₮1,174.53 | +14.75% |
10 RBC | ₮2,694.45 | ₮2,349.07 | +14.75% |
50 RBC | ₮13,472.27 | ₮11,745.33 | +14.75% |
100 RBC | ₮26,944.53 | ₮23,490.67 | +14.75% |
500 RBC | ₮134,722.66 | ₮117,453.35 | +14.75% |
1000 RBC | ₮269,445.33 | ₮234,906.69 | +14.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBC/MNT
1 Ruby Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ruby Coin (RBC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮269.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003711 RBC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01856 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 1,347.23MNT.
Giá cao nhất của RBC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo MNT là ₮41,573.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã tăng 107.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã tăng 43.89% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ruby Coin: RBC sang Đô la Mỹ (USD), RBC sang Euro (EUR), RBC sang Bảng Anh (GBP), RBC sang Đô la Canada (CAD), RBC sang Rupee Ấn Độ (INR), RBC sang Rupee Pakistan (PKR), RBC sang Real Brazil (BRL), RBC sang ...
Giá của Ruby Coin ở Mỹ là $0.07506 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Coin là €0.06487 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05710 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1051 CAD ở Canada, ₹6.66 INR ở Ấn Độ, ₨21.25 PKR ở Pakistan, R$0.4039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ruby Coin (RBC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮269.45.
Giá của Ruby Coin ở Mỹ là $0.07506 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Coin là €0.06487 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05710 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1051 CAD ở Canada, ₹6.66 INR ở Ấn Độ, ₨21.25 PKR ở Pakistan, R$0.4039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ruby Coin (RBC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮269.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































