Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành ISK

RBC/ISK: 1 RBC = 9.42 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ruby Coin (RBC) thành Króna Iceland (ISK) là 9.42 ISK hôm nay.
RBC
RBC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Coin (RBC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 9.42 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 9.42 ISK, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 47.08 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1062 RBC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5310 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RBC

Ruby Coin
Króna Iceland
1 RBC
9.42  ISK
Đổi 1 RBC sang 9.42 ISK
2 RBC
18.83  ISK
Đổi 2 RBC sang 18.83 ISK
5 RBC
47.08  ISK
Đổi 5 RBC sang 47.08 ISK
10 RBC
94.16  ISK
Đổi 10 RBC sang 94.16 ISK
20 RBC
188.32  ISK
Đổi 20 RBC sang 188.32 ISK
50 RBC
470.81  ISK
Đổi 50 RBC sang 470.81 ISK
100 RBC
941.61  ISK
Đổi 100 RBC sang 941.61 ISK
200 RBC
1,883.22  ISK
Đổi 200 RBC sang 1,883.22 ISK
500 RBC
4,708.06  ISK
Đổi 500 RBC sang 4,708.06 ISK
1000 RBC
9,416.12  ISK
Đổi 1000 RBC sang 9,416.12 ISK
5000 RBC
47,080.58  ISK
Đổi 5000 RBC sang 47,080.58 ISK
10000 RBC
94,161.16  ISK
Đổi 10000 RBC sang 94,161.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang ISK, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ruby Coin
1 ISK
0.1062 RBC
Đổi 1 ISK sang 0.1062 RBC
10 ISK
1.06 RBC
Đổi 10 ISK sang 1.06 RBC
50 ISK
5.31 RBC
Đổi 50 ISK sang 5.31 RBC
100 ISK
10.62 RBC
Đổi 100 ISK sang 10.62 RBC
200 ISK
21.24 RBC
Đổi 200 ISK sang 21.24 RBC
500 ISK
53.1 RBC
Đổi 500 ISK sang 53.1 RBC
1000 ISK
106.2 RBC
Đổi 1000 ISK sang 106.2 RBC
2000 ISK
212.4 RBC
Đổi 2000 ISK sang 212.4 RBC
5000 ISK
531 RBC
Đổi 5000 ISK sang 531 RBC
10000 ISK
1,062.01 RBC
Đổi 10000 ISK sang 1,062.01 RBC
50000 ISK
5,310.05 RBC
Đổi 50000 ISK sang 5,310.05 RBC
100000 ISK
10,620.09 RBC
Đổi 100000 ISK sang 10,620.09 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ruby Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RBC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/ISK

RBC/ISK: 1 RBC = 9.42 ISK; 2025/10/31 00:21:03
Trong 1D vừa qua, Ruby Coin đã thay đổi +14.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Coin(RBC) đã thay đổi +14.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ruby Coin/ISK

Giá Ruby Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9.56 ISK trong khi giá Ruby Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.79 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.56 ISK
9.56 ISK
9.56 ISK
11.29 ISK
Thấp
8.08 ISK
4.79 ISK
2.82 ISK
0.3634 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.98%
+83.57%
+63.23%
+1403.18%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ruby Coin

Số liệu thị trường RBC sang ISK

RBC/ISK:
kr9.42
Khối lượng RBC 24 giờ:
kr440,421,354.07
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC

Tỷ giá RBC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Coin là kr9.42 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Coin đã thay đổi -1.61% (kr-7,186,341.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là kr447,607,695.63.

Thông tin thêm về Ruby Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang ISK, trong đó mã của Ruby Coin là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ruby Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$2.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.5352 CNY
popular info Króna Iceland
RBC đến ISK
1 RBC thành kr9.42 ISK
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.07523 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.06502 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.1052 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩107.21 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥11.59 JPY
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.05719 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.4049 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,573,287.1 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr475,599.86 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr305.43 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,094.49 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,101.17 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.84 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr287.34 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr75.24 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,266.51 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr43,288.43 ISK

Bảng chuyển đổi từ RBC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Króna Iceland đã thay đổi +83.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.98%, đạt mức cao nhất là 9.56 ISK và mức thấp nhất là 8.08 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là kr5.77 ISK , thay đổi +63.23% so với giá hiện tại. Ruby Coin đã thay đổi
-kr
66.92ISK
, tương đương mức thay đổi -87.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBC
kr4.71kr4.1
+14.98%
1 RBC
kr9.42kr8.19
+14.98%
5 RBC
kr47.08kr40.95
+14.98%
10 RBC
kr94.16kr81.91
+14.98%
50 RBC
kr470.81kr409.54
+14.98%
100 RBC
kr941.61kr819.08
+14.98%
500 RBC
kr4,708.06kr4,095.41
+14.98%
1000 RBC
kr9,416.12kr8,190.83
+14.98%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/ISK

1 Ruby Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ruby Coin (RBC) trong Króna Iceland (ISK) là kr9.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1062 RBC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5310 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 47.08ISK.
Giá cao nhất của RBC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo ISK là kr1,449.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã tăng 83.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã tăng 63.23% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ruby Coin: RBC sang Đô la Mỹ (USD), RBC sang Euro (EUR), RBC sang Bảng Anh (GBP), RBC sang Đô la Canada (CAD), RBC sang Rupee Ấn Độ (INR), RBC sang Rupee Pakistan (PKR), RBC sang Real Brazil (BRL), RBC sang ...
Giá của Ruby Coin ở Mỹ là $0.07523 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Coin là €0.06502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1052 CAD ở Canada, ₹6.67 INR ở Ấn Độ, ₨21.23 PKR ở Pakistan, R$0.4049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ruby Coin (RBC) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.42.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.