Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109818.95 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109818.95 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109818.95 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành NAD
HOOD/NAD: 1 HOOD = 0.{5}2997 NAD. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{5}2997 NAD hôm nay.

 HOOD
 NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.{5}2997 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.{5}2997 NAD, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.{4}1498 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 333,687.41 HOOD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,668,437.06 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HOOD
Robinhood
Đô la Namibia
1 HOOD
0.{5}2997  NAD
Đổi 1 HOOD sang 0.{5}2997 NAD
2 HOOD
0.{5}5994  NAD
Đổi 2 HOOD sang 0.{5}5994 NAD
5 HOOD
0.{4}1498  NAD
Đổi 5 HOOD sang 0.{4}1498 NAD
10 HOOD
0.{4}2997  NAD
Đổi 10 HOOD sang 0.{4}2997 NAD
20 HOOD
0.{4}5994  NAD
Đổi 20 HOOD sang 0.{4}5994 NAD
50 HOOD
0.0001498  NAD
Đổi 50 HOOD sang 0.0001498 NAD
100 HOOD
0.0002997  NAD
Đổi 100 HOOD sang 0.0002997 NAD
200 HOOD
0.0005994  NAD
Đổi 200 HOOD sang 0.0005994 NAD
500 HOOD
0.001498  NAD
Đổi 500 HOOD sang 0.001498 NAD
1000 HOOD
0.002997  NAD
Đổi 1000 HOOD sang 0.002997 NAD
5000 HOOD
0.01498  NAD
Đổi 5000 HOOD sang 0.01498 NAD
10000 HOOD
0.02997  NAD
Đổi 10000 HOOD sang 0.02997 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang NAD, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Robinhood
1 NAD
333,687.41 HOOD
Đổi 1 NAD sang 333,687.41 HOOD
10 NAD
3,336,874.12 HOOD
Đổi 10 NAD sang 3,336,874.12 HOOD
50 NAD
16,684,370.61 HOOD
Đổi 50 NAD sang 16,684,370.61 HOOD
100 NAD
33,368,741.23 HOOD
Đổi 100 NAD sang 33,368,741.23 HOOD
200 NAD
66,737,482.45 HOOD
Đổi 200 NAD sang 66,737,482.45 HOOD
500 NAD
166,843,706.13 HOOD
Đổi 500 NAD sang 166,843,706.13 HOOD
1000 NAD
333,687,412.26 HOOD
Đổi 1000 NAD sang 333,687,412.26 HOOD
2000 NAD
667,374,824.53 HOOD
Đổi 2000 NAD sang 667,374,824.53 HOOD
5000 NAD
1,668,437,061.32 HOOD
Đổi 5000 NAD sang 1,668,437,061.32 HOOD
10000 NAD
3,336,874,122.63 HOOD
Đổi 10000 NAD sang 3,336,874,122.63 HOOD
50000 NAD
16,684,370,613.16 HOOD
Đổi 50000 NAD sang 16,684,370,613.16 HOOD
100000 NAD
33,368,741,226.32 HOOD
Đổi 100000 NAD sang 33,368,741,226.32 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HOOD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/NAD
HOOD/NAD: 1 HOOD = 0.{5}2997 NAD; 2025/10/31 13:30:26
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -99.95% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -99.95% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/NAD
Giá Robinhood cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04844 NAD trong khi giá Robinhood thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{5}1461 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.006643 NAD | 0.04844 NAD | 1.17 NAD | 2.91 NAD | 
| Thấp | 0.{5}1463 NAD | 0.{5}1461 NAD | 0.{5}1461 NAD | 0.{5}1461 NAD | 
| Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -99.95% | -99.95% | -100.00% | -100.00% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang NAD
HOOD/NAD:
N$0.{5}2997
Khối lượng HOOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD
Tỷ giá HOOD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là N$0.{5}2997 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là N$--.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang NAD, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.{5}5313 TWD 

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.{5}1230 CNY 

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.{6}1729 USD 

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.{6}1494 EUR 

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.{6}2422 CAD 

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.0002468 KRW 

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.{4}2665 JPY 

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.{6}1316 GBP 
HOOD đến NAD
1 HOOD thành N$0.{5}2997 NAD 

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.{6}9310 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$6,289.09 NAD 

P đến NAD
1 P thành N$1.51 NAD 

PIPPIN đến NAD
1 PIPPIN thành N$0.5522 NAD 
.png)
AVL đến NAD
1 AVL thành N$3.18 NAD 

ZEREBRO đến NAD
1 ZEREBRO thành N$0.7421 NAD 

BNB đến NAD
1 BNB thành N$18,747.35 NAD 

MAT đến NAD
1 MAT thành N$7.68 NAD 

DOOD đến NAD
1 DOOD thành N$0.1350 NAD 

DASH đến NAD
1 DASH thành N$801.67 NAD 

DEGO đến NAD
1 DEGO thành N$15.67 NAD 
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Đô la Namibia đã thay đổi -99.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.95%, đạt mức cao nhất là 0.006643 NAD  và mức thấp nhất là 0.{5}1463 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là N$0.1362 NAD , thay đổi -100.00% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
+N$
0.{5}1263NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 HOOD | N$0.{5}1498 | N$0.003109 | -99.95% | 
| 1 HOOD | N$0.{5}2997 | N$0.006218 | -99.95% | 
| 5 HOOD | N$0.{4}1498 | N$0.03109 | -99.95% | 
| 10 HOOD | N$0.{4}2997 | N$0.06218 | -99.95% | 
| 50 HOOD | N$0.0001498 | N$0.3109 | -99.95% | 
| 100 HOOD | N$0.0002997 | N$0.6218 | -99.95% | 
| 500 HOOD | N$0.001498 | N$3.11 | -99.95% | 
| 1000 HOOD | N$0.002997 | N$6.22 | -99.95% | 
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/NAD
1 Robinhood bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}2997.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 333,687.41 HOOD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,668,437.06 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.{4}1498NAD.
Giá cao nhất của HOOD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo NAD là N$2.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 99.95%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 100.00% so với Đô la Namibia (NAD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{6}1729 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{6}1494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2422 CAD ở Canada, ₹0.{4}1533 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4902 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}2997.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{6}1729 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{6}1494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2422 CAD ở Canada, ₹0.{4}1533 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4902 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}2997.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































