Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109774.18 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109774.18 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109774.18 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành CNY
HOOD/CNY: 1 HOOD = 0.{5}1230 CNY. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{5}1230 CNY hôm nay.

 HOOD
 CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.{5}1230 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.{5}1230 CNY, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.{5}6150 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 813,006.9 HOOD và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 4,065,034.51 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang CNY
Chuyển đổi CNY sang HOOD
Robinhood
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 HOOD
0.{5}1230  CNY
Đổi 1 HOOD sang 0.{5}1230 CNY
2 HOOD
0.{5}2460  CNY
Đổi 2 HOOD sang 0.{5}2460 CNY
5 HOOD
0.{5}6150  CNY
Đổi 5 HOOD sang 0.{5}6150 CNY
10 HOOD
0.{4}1230  CNY
Đổi 10 HOOD sang 0.{4}1230 CNY
20 HOOD
0.{4}2460  CNY
Đổi 20 HOOD sang 0.{4}2460 CNY
50 HOOD
0.{4}6150  CNY
Đổi 50 HOOD sang 0.{4}6150 CNY
100 HOOD
0.0001230  CNY
Đổi 100 HOOD sang 0.0001230 CNY
200 HOOD
0.0002460  CNY
Đổi 200 HOOD sang 0.0002460 CNY
500 HOOD
0.0006150  CNY
Đổi 500 HOOD sang 0.0006150 CNY
1000 HOOD
0.001230  CNY
Đổi 1000 HOOD sang 0.001230 CNY
5000 HOOD
0.006150  CNY
Đổi 5000 HOOD sang 0.006150 CNY
10000 HOOD
0.01230  CNY
Đổi 10000 HOOD sang 0.01230 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang CNY, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Robinhood
1 CNY
813,006.9 HOOD
Đổi 1 CNY sang 813,006.9 HOOD
10 CNY
8,130,069.02 HOOD
Đổi 10 CNY sang 8,130,069.02 HOOD
50 CNY
40,650,345.1 HOOD
Đổi 50 CNY sang 40,650,345.1 HOOD
100 CNY
81,300,690.2 HOOD
Đổi 100 CNY sang 81,300,690.2 HOOD
200 CNY
162,601,380.4 HOOD
Đổi 200 CNY sang 162,601,380.4 HOOD
500 CNY
406,503,450.99 HOOD
Đổi 500 CNY sang 406,503,450.99 HOOD
1000 CNY
813,006,901.98 HOOD
Đổi 1000 CNY sang 813,006,901.98 HOOD
2000 CNY
1,626,013,803.97 HOOD
Đổi 2000 CNY sang 1,626,013,803.97 HOOD
5000 CNY
4,065,034,509.92 HOOD
Đổi 5000 CNY sang 4,065,034,509.92 HOOD
10000 CNY
8,130,069,019.85 HOOD
Đổi 10000 CNY sang 8,130,069,019.85 HOOD
50000 CNY
40,650,345,099.24 HOOD
Đổi 50000 CNY sang 40,650,345,099.24 HOOD
100000 CNY
81,300,690,198.48 HOOD
Đổi 100000 CNY sang 81,300,690,198.48 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang HOOD, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/CNY
HOOD/CNY: 1 HOOD = 0.{5}1230 CNY; 2025/10/31 13:07:46
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -99.95% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -99.95% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/CNY
Giá Robinhood cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01988 CNY trong khi giá Robinhood thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{6}5997 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.002726 CNY | 0.01988 CNY | 0.4815 CNY | 1.19 CNY | 
| Thấp | 0.{6}6003 CNY | 0.{6}5997 CNY | 0.{6}5997 CNY | 0.{6}5997 CNY | 
| Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -99.95% | -99.95% | -100.00% | -100.00% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang CNY
HOOD/CNY:
¥0.{5}1230
Khối lượng HOOD 24 giờ:
¥10,386.77
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD
Tỷ giá HOOD sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là ¥0.{5}1230 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi -25.19% (¥-3,496.95 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là ¥13,883.71.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang CNY, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.{5}5313 TWD 

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.{5}1230 CNY 

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.{6}1729 USD 

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.{6}1494 EUR 

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.{6}2422 CAD 

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.0002468 KRW 

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.{4}2665 JPY 

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.{6}1316 GBP 

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.{6}9310 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥2,576.21 CNY 

PIPPIN đến CNY
1 PIPPIN thành ¥0.2205 CNY 

P đến CNY
1 P thành ¥0.6216 CNY 
.png)
AVL đến CNY
1 AVL thành ¥1.29 CNY 

ZEREBRO đến CNY
1 ZEREBRO thành ¥0.3369 CNY 

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.05577 CNY 

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥7,686.7 CNY 

MAT đến CNY
1 MAT thành ¥3.12 CNY 

DASH đến CNY
1 DASH thành ¥328.38 CNY 

MET đến CNY
1 MET thành ¥1.43 CNY 
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -99.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.95%, đạt mức cao nhất là 0.002726 CNY  và mức thấp nhất là 0.{6}6003 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là ¥0.05591 CNY , thay đổi -100.00% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
+¥
0.{6}5186CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 HOOD | ¥0.{6}6150 | ¥0.001276 | -99.95% | 
| 1 HOOD | ¥0.{5}1230 | ¥0.002552 | -99.95% | 
| 5 HOOD | ¥0.{5}6150 | ¥0.01276 | -99.95% | 
| 10 HOOD | ¥0.{4}1230 | ¥0.02552 | -99.95% | 
| 50 HOOD | ¥0.{4}6150 | ¥0.1276 | -99.95% | 
| 100 HOOD | ¥0.0001230 | ¥0.2552 | -99.95% | 
| 500 HOOD | ¥0.0006150 | ¥1.28 | -99.95% | 
| 1000 HOOD | ¥0.001230 | ¥2.55 | -99.95% | 
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/CNY
1 Robinhood bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{5}1230.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 813,006.9 HOOD đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 4,065,034.51 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.{5}6150CNY.
Giá cao nhất của HOOD/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo CNY là ¥1.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 99.95%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 100.00% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{6}1729 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{6}1494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2422 CAD ở Canada, ₹0.{4}1533 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4902 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{5}1230.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{6}1729 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{6}1494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2422 CAD ở Canada, ₹0.{4}1533 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4902 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{5}1230.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































