Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88811.66 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88811.66 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88811.66 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành KWD
RMRK/KWD: 1 RMRK = 0.003506 KWD. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003506 KWD hôm nay.

RMRK
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.003506 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.003506 KWD, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 0.01753 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 285.19 RMRK và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,425.95 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RMRK sang KWD
Chuyển đổi KWD sang RMRK
RMRK
Dinar Kuwait
1 RMRK
0.003506 KWD
Đổi 1 RMRK sang 0.003506 KWD
2 RMRK
0.007013 KWD
Đổi 2 RMRK sang 0.007013 KWD
5 RMRK
0.01753 KWD
Đổi 5 RMRK sang 0.01753 KWD
10 RMRK
0.03506 KWD
Đổi 10 RMRK sang 0.03506 KWD
20 RMRK
0.07013 KWD
Đổi 20 RMRK sang 0.07013 KWD
50 RMRK
0.1753 KWD
Đổi 50 RMRK sang 0.1753 KWD
100 RMRK
0.3506 KWD
Đổi 100 RMRK sang 0.3506 KWD
200 RMRK
0.7013 KWD
Đổi 200 RMRK sang 0.7013 KWD
500 RMRK
1.75 KWD
Đổi 500 RMRK sang 1.75 KWD
1000 RMRK
3.51 KWD
Đổi 1000 RMRK sang 3.51 KWD
5000 RMRK
17.53 KWD
Đổi 5000 RMRK sang 17.53 KWD
10000 RMRK
35.06 KWD
Đổi 10000 RMRK sang 35.06 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang KWD, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
RMRK
1 KWD
285.19 RMRK
Đổi 1 KWD sang 285.19 RMRK
10 KWD
2,851.91 RMRK
Đổi 10 KWD sang 2,851.91 RMRK
50 KWD
14,259.53 RMRK
Đổi 50 KWD sang 14,259.53 RMRK
100 KWD
28,519.06 RMRK
Đổi 100 KWD sang 28,519.06 RMRK
200 KWD
57,038.12 RMRK
Đổi 200 KWD sang 57,038.12 RMRK
500 KWD
142,595.29 RMRK
Đổi 500 KWD sang 142,595.29 RMRK
1000 KWD
285,190.59 RMRK
Đổi 1000 KWD sang 285,190.59 RMRK
2000 KWD
570,381.17 RMRK
Đổi 2000 KWD sang 570,381.17 RMRK
5000 KWD
1,425,952.93 RMRK
Đổi 5000 KWD sang 1,425,952.93 RMRK
10000 KWD
2,851,905.85 RMRK
Đổi 10000 KWD sang 2,851,905.85 RMRK
50000 KWD
14,259,529.26 RMRK
Đổi 50000 KWD sang 14,259,529.26 RMRK
100000 KWD
28,519,058.52 RMRK
Đổi 100000 KWD sang 28,519,058.52 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RMRK, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RMRK/KWD
RMRK/KWD: 1 RMRK = 0.003506 KWD; 2025/12/31 13:33:10
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -4.04% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -4.04% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang KWD: Biến động và thay đổi giá của RMRK/KWD
Giá RMRK cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.003716 KWD trong khi giá RMRK thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003457 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003657 KWD | 0.003716 KWD | 0.004498 KWD | 0.008374 KWD |
Thấp | 0.003481 KWD | 0.003457 KWD | 0.003342 KWD | 0.002917 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.04% | -1.11% | -14.06% | -32.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RMRK
Số liệu thị trường RMRK sang KWD
RMRK/KWD:
د.ك0.003506
Khối lượng RMRK 24 giờ:
د.ك28.23
Vốn hóa thị trường RMRK:
د.ك31,876.75
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK
Tỷ giá RMRK sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RMRK là د.ك0.003506 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك31,876.75 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi -3.70% (د.ك-1.08 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là د.ك29.32.
Thông tin thêm về RMRK trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang KWD, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RMRK sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RMRK sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$0.3576 TWD
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.07970 CNY
RMRK đến KWD
1 RMRK thành د.ك0.003506 KWD
RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.01140 USD
RMRK đến AUD
1 RMRK thành AU$0.01707 AUD
RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.009713 EUR
RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.01563 CAD
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩16.5 KRW
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥1.79 JPY
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.008485 GBP
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.06257 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

CHZ đến KWD
1 CHZ thành د.ك0.01368 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.3494 KWD

CYBER đến KWD
1 CYBER thành د.ك0.2575 KWD

RIVER đến KWD
1 RIVER thành د.ك2.73 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.05152 KWD

AUCTION đến KWD
1 AUCTION thành د.ك1.67 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك27,278.66 KWD

ZKP đến KWD
1 ZKP thành د.ك0.04222 KWD

IOST đến KWD
1 IOST thành د.ك0.0005543 KWD

Q đến KWD
1 Q thành د.ك0.003960 KWD
Bảng chuyển đổi từ RMRK sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.04%, đạt mức cao nhất là 0.003657 KWD và mức thấp nhất là 0.003481 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là د.ك0.004079 KWD , thay đổi -14.06% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.88% so với năm trước.
-د.ك
0.08131KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RMRK | د.ك0.001753 | د.ك0.001827 | -4.04% |
1 RMRK | د.ك0.003506 | د.ك0.003654 | -4.04% |
5 RMRK | د.ك0.01753 | د.ك0.01827 | -4.04% |
10 RMRK | د.ك0.03506 | د.ك0.03654 | -4.04% |
50 RMRK | د.ك0.1753 | د.ك0.1827 | -4.04% |
100 RMRK | د.ك0.3506 | د.ك0.3654 | -4.04% |
500 RMRK | د.ك1.75 | د.ك1.83 | -4.04% |
1000 RMRK | د.ك3.51 | د.ك3.65 | -4.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/KWD
1 RMRK bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003506.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 285.19 RMRK đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,425.95 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 0.01753KWD.
Giá cao nhất của RMRK/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo KWD là د.ك20.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 1.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 14.06% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01140 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.009713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01563 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.2 PKR ở Pakistan, R$0.06257 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003506.
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01140 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.009713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01563 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.2 PKR ở Pakistan, R$0.06257 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003506.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































