Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
RMRK sang Dinar Bahrain (RMRK sang BHD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành BHD

RMRK/BHD: 1 RMRK = 0.004376 BHD. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.004376 BHD hôm nay.
RMRK
RMRK
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.004376 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.004376 BHD, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 0.02188 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 228.53 RMRK và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,142.66 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RMRK sang BHD

Chuyển đổi BHD sang RMRK

RMRK
Dinar Bahrain
1 RMRK
0.004376  BHD
Đổi 1 RMRK sang 0.004376 BHD
2 RMRK
0.008752  BHD
Đổi 2 RMRK sang 0.008752 BHD
5 RMRK
0.02188  BHD
Đổi 5 RMRK sang 0.02188 BHD
10 RMRK
0.04376  BHD
Đổi 10 RMRK sang 0.04376 BHD
20 RMRK
0.08752  BHD
Đổi 20 RMRK sang 0.08752 BHD
50 RMRK
0.2188  BHD
Đổi 50 RMRK sang 0.2188 BHD
100 RMRK
0.4376  BHD
Đổi 100 RMRK sang 0.4376 BHD
200 RMRK
0.8752  BHD
Đổi 200 RMRK sang 0.8752 BHD
500 RMRK
2.19  BHD
Đổi 500 RMRK sang 2.19 BHD
1000 RMRK
4.38  BHD
Đổi 1000 RMRK sang 4.38 BHD
5000 RMRK
21.88  BHD
Đổi 5000 RMRK sang 21.88 BHD
10000 RMRK
43.76  BHD
Đổi 10000 RMRK sang 43.76 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang BHD, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
RMRK
1 BHD
228.53 RMRK
Đổi 1 BHD sang 228.53 RMRK
10 BHD
2,285.31 RMRK
Đổi 10 BHD sang 2,285.31 RMRK
50 BHD
11,426.55 RMRK
Đổi 50 BHD sang 11,426.55 RMRK
100 BHD
22,853.11 RMRK
Đổi 100 BHD sang 22,853.11 RMRK
200 BHD
45,706.22 RMRK
Đổi 200 BHD sang 45,706.22 RMRK
500 BHD
114,265.54 RMRK
Đổi 500 BHD sang 114,265.54 RMRK
1000 BHD
228,531.09 RMRK
Đổi 1000 BHD sang 228,531.09 RMRK
2000 BHD
457,062.18 RMRK
Đổi 2000 BHD sang 457,062.18 RMRK
5000 BHD
1,142,655.44 RMRK
Đổi 5000 BHD sang 1,142,655.44 RMRK
10000 BHD
2,285,310.88 RMRK
Đổi 10000 BHD sang 2,285,310.88 RMRK
50000 BHD
11,426,554.42 RMRK
Đổi 50000 BHD sang 11,426,554.42 RMRK
100000 BHD
22,853,108.85 RMRK
Đổi 100000 BHD sang 22,853,108.85 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang RMRK, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RMRK/BHD

RMRK/BHD: 1 RMRK = 0.004376 BHD; 2025/12/31 07:33:51
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi 0.00% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi 0.00% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang BHD: Biến động và thay đổi giá của RMRK/BHD

Giá RMRK cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.004556 BHD trong khi giá RMRK thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.004239 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004483 BHD
0.004556 BHD
0.005515 BHD
0.01027 BHD
Thấp
0.004360 BHD
0.004239 BHD
0.004098 BHD
0.003576 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+0.79%
-12.51%
-25.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RMRK

Số liệu thị trường RMRK sang BHD

RMRK/BHD:
.د.ب0.004376
Khối lượng RMRK 24 giờ:
.د.ب35.23
Vốn hóa thị trường RMRK:
.د.ب39,779.92
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK

Tỷ giá RMRK sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RMRK là .د.ب0.004376 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب39,779.92 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi +0.18% (.د.ب0.06186 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là .د.ب35.17.

Thông tin thêm về RMRK trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang BHD, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RMRK sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RMRK sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$0.3642 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.08112 CNY
popular info Đô la Mỹ
RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.01161 USD
popular info Đô la Úc
RMRK đến AUD
1 RMRK thành AU$0.01734 AUD
popular info Euro
RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.009890 EUR
popular info Đô la Canada
RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.01590 CAD
popular info Dinar Bahrain
RMRK đến BHD
1 RMRK thành .د.ب0.004376 BHD
popular info Won Hàn Quốc
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩16.79 KRW
popular info Yên Nhật
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥1.82 JPY
popular info Bảng Anh
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.008624 GBP
popular info Real Brazil
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.06359 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Cyber
CYBER đến BHD
1 CYBER thành .د.ب0.3180 BHD
other assets Velo
VELO đến BHD
1 VELO thành .د.ب0.002500 BHD
other assets Bounce Token
AUCTION đến BHD
1 AUCTION thành .د.ب2.11 BHD
other assets Dogecoin
DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.04632 BHD
other assets Tradoor
TRADOOR đến BHD
1 TRADOOR thành .د.ب0.7908 BHD
other assets Chiliz
CHZ đến BHD
1 CHZ thành .د.ب0.01585 BHD
other assets IOST
IOST đến BHD
1 IOST thành .د.ب0.0006830 BHD
other assets Humanity Protocol
H đến BHD
1 H thành .د.ب0.07064 BHD
other assets WalletConnect Token
WCT đến BHD
1 WCT thành .د.ب0.03240 BHD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến BHD
1 ELIZAOS thành .د.ب0.002361 BHD

Bảng chuyển đổi từ RMRK sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Dinar Bahrain đã thay đổi +0.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004483 BHD và mức thấp nhất là 0.004360 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là .د.ب0.005000 BHD , thay đổi -12.51% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi
-.د.ب
0.09641BHD
, tương đương mức thay đổi -95.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RMRK
.د.ب0.002188.د.ب0.002188
0.00%
1 RMRK
.د.ب0.004376.د.ب0.004376
0.00%
5 RMRK
.د.ب0.02188.د.ب0.02188
0.00%
10 RMRK
.د.ب0.04376.د.ب0.04376
0.00%
50 RMRK
.د.ب0.2188.د.ب0.2188
0.00%
100 RMRK
.د.ب0.4376.د.ب0.4376
0.00%
500 RMRK
.د.ب2.19.د.ب2.19
0.00%
1000 RMRK
.د.ب4.38.د.ب4.38
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/BHD

1 RMRK bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004376.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 228.53 RMRK đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,142.66 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 0.02188BHD.
Giá cao nhất của RMRK/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo BHD là .د.ب25.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã tăng 0.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 12.51% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01161 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.009890 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01590 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.26 PKR ở Pakistan, R$0.06359 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004376.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget