Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93039.22 (+7.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93039.22 (+7.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93039.22 (+7.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RETIK thành KES
RETIK/KES: 1 RETIK = 0.07540 KES. Giá chuyển đổi 1 Retik Finance (RETIK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.07540 KES hôm nay.

RETIK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RETIK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Retik Finance (RETIK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RETIK hiện có giá trị là 0.07540 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RETIK hiện có giá 0.07540 KES, nghĩa là mua 5 RETIK sẽ mất 0.3770 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 13.26 RETIK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 66.32 RETIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RETIK sang KES
Chuyển đổi KES sang RETIK
Retik Finance
Shilling Kenya
1 RETIK
0.07540 KES
Đổi 1 RETIK sang 0.07540 KES
2 RETIK
0.1508 KES
Đổi 2 RETIK sang 0.1508 KES
5 RETIK
0.3770 KES
Đổi 5 RETIK sang 0.3770 KES
10 RETIK
0.7540 KES
Đổi 10 RETIK sang 0.7540 KES
20 RETIK
1.51 KES
Đổi 20 RETIK sang 1.51 KES
50 RETIK
3.77 KES
Đổi 50 RETIK sang 3.77 KES
100 RETIK
7.54 KES
Đổi 100 RETIK sang 7.54 KES
200 RETIK
15.08 KES
Đổi 200 RETIK sang 15.08 KES
500 RETIK
37.7 KES
Đổi 500 RETIK sang 37.7 KES
1000 RETIK
75.4 KES
Đổi 1000 RETIK sang 75.4 KES
5000 RETIK
376.98 KES
Đổi 5000 RETIK sang 376.98 KES
10000 RETIK
753.96 KES
Đổi 10000 RETIK sang 753.96 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RETIK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Retik Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RETIK sang KES, lên đến 10000 RETIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Retik Finance
1 KES
13.26 RETIK
Đổi 1 KES sang 13.26 RETIK
10 KES
132.63 RETIK
Đổi 10 KES sang 132.63 RETIK
50 KES
663.17 RETIK
Đổi 50 KES sang 663.17 RETIK
100 KES
1,326.33 RETIK
Đổi 100 KES sang 1,326.33 RETIK
200 KES
2,652.67 RETIK
Đổi 200 KES sang 2,652.67 RETIK
500 KES
6,631.66 RETIK
Đổi 500 KES sang 6,631.66 RETIK
1000 KES
13,263.33 RETIK
Đổi 1000 KES sang 13,263.33 RETIK
2000 KES
26,526.66 RETIK
Đổi 2000 KES sang 26,526.66 RETIK
5000 KES
66,316.65 RETIK
Đổi 5000 KES sang 66,316.65 RETIK
10000 KES
132,633.29 RETIK
Đổi 10000 KES sang 132,633.29 RETIK
50000 KES
663,166.45 RETIK
Đổi 50000 KES sang 663,166.45 RETIK
100000 KES
1,326,332.91 RETIK
Đổi 100000 KES sang 1,326,332.91 RETIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RETIK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Retik Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RETIK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RETIK/KES
RETIK/KES: 1 RETIK = 0.07540 KES; 2025/12/03 07:35:39
Trong 1D vừa qua, Retik Finance đã thay đổi -3.12% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Retik Finance(RETIK) đã thay đổi -3.12% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RETIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RETIK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Retik Finance/KES
Giá Retik Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.08766 KES trong khi giá Retik Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.06246 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Retik Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RETIK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07931 KES | 0.08766 KES | 0.08766 KES | 0.1011 KES |
Thấp | 0.07377 KES | 0.06246 KES | 0.03875 KES | 0.03875 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.12% | +1.76% | +66.26% | +20.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RETIK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RETIK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RETIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Retik Finance
Số liệu thị trường RETIK sang KES
RETIK/KES:
KSh0.07540
Khối lượng RETIK 24 giờ:
KSh8,347,918.54
Vốn hóa thị trường RETIK:
--
Nguồn cung lưu hành RETIK:
0 RETIK
Tỷ giá RETIK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Retik Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Retik Finance là KSh0.07540 mỗi RETIK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RETIK. Khối lượng giao dịch của Retik Finance đã thay đổi -12.55% (KSh-1,197,970.95 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RETIK là KSh9,545,889.49.
Thông tin thêm về Retik Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang KES, trong đó mã của Retik Finance là RETIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RETIK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RETIK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Retik Finance phổ biến

RETIK đến TWD
1 RETIK thành NT$0.01833 TWD
RETIK đến KES
1 RETIK thành KSh0.07540 KES

RETIK đến CNY
1 RETIK thành ¥0.004128 CNY

RETIK đến USD
1 RETIK thành $0.0005844 USD

RETIK đến AUD
1 RETIK thành AU$0.0008882 AUD

RETIK đến EUR
1 RETIK thành €0.0005020 EUR

RETIK đến CAD
1 RETIK thành C$0.0008163 CAD

RETIK đến KRW
1 RETIK thành ₩0.8590 KRW

RETIK đến JPY
1 RETIK thành ¥0.09098 JPY

RETIK đến GBP
1 RETIK thành £0.0004416 GBP

RETIK đến BRL
1 RETIK thành R$0.003113 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh224.05 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,843.59 KES

PENGU đến KES
1 PENGU thành KSh1.58 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.15 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,005,959.97 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành KSh0.3202 KES

BRETT đến KES
1 BRETT thành KSh2.54 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh75,359.7 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành KSh0.0006058 KES

HBAR đến KES
1 HBAR thành KSh19.22 KES
Bảng chuyển đổi từ RETIK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Retik Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RETIK thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 0.07931 KES và mức thấp nhất là 0.07377 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RETIK là KSh0.04545 KES , thay đổi +66.26% so với giá hiện tại. Retik Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.98% so với năm trước.
-KSh
0.1394KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RETIK | KSh0.03770 | KSh0.03891 | -3.12% |
1 RETIK | KSh0.07540 | KSh0.07781 | -3.12% |
5 RETIK | KSh0.3770 | KSh0.3891 | -3.12% |
10 RETIK | KSh0.7540 | KSh0.7781 | -3.12% |
50 RETIK | KSh3.77 | KSh3.89 | -3.12% |
100 RETIK | KSh7.54 | KSh7.78 | -3.12% |
500 RETIK | KSh37.7 | KSh38.91 | -3.12% |
1000 RETIK | KSh75.4 | KSh77.81 | -3.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp RETIK/KES
1 Retik Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Retik Finance (RETIK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.07540.
Tôi có thể mua bao nhiêu RETIK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.26 RETIK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RETIK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RETIK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RETIK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 66.32 RETIK, trong khi 5 RETIK sẽ có giá khoảng 0.3770KES.
Giá cao nhất của RETIK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RETIK tính theo KES là KSh397.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RETIK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Retik Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã tăng 1.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã tăng 66.26% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RETIK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Retik Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RETIK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RETIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RETIK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RETIK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RETIK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Retik Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Retik Finance: RETIK sang Đô la Mỹ (USD), RETIK sang Euro (EUR), RETIK sang Bảng Anh (GBP), RETIK sang Đô la Canada (CAD), RETIK sang Rupee Ấn Độ (INR), RETIK sang Rupee Pakistan (PKR), RETIK sang Real Brazil (BRL), RETIK sang ...
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005844 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0005020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004416 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008163 CAD ở Canada, ₹0.05269 INR ở Ấn Độ, ₨0.1647 PKR ở Pakistan, R$0.003113 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.07540.
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005844 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0005020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004416 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008163 CAD ở Canada, ₹0.05269 INR ở Ấn Độ, ₨0.1647 PKR ở Pakistan, R$0.003113 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.07540.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































