Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92900.73 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92900.73 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92900.73 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RETIK thành EGP
RETIK/EGP: 1 RETIK = 0.02761 EGP. Giá chuyển đổi 1 Retik Finance (RETIK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.02761 EGP hôm nay.

RETIK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RETIK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Retik Finance (RETIK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RETIK hiện có giá trị là 0.02761 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RETIK hiện có giá 0.02761 EGP, nghĩa là mua 5 RETIK sẽ mất 0.1381 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 36.22 RETIK và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 181.08 RETIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RETIK sang EGP
Chuyển đổi EGP sang RETIK
Retik Finance
Bảng Ai Cập
1 RETIK
0.02761 EGP
Đổi 1 RETIK sang 0.02761 EGP
2 RETIK
0.05523 EGP
Đổi 2 RETIK sang 0.05523 EGP
5 RETIK
0.1381 EGP
Đổi 5 RETIK sang 0.1381 EGP
10 RETIK
0.2761 EGP
Đổi 10 RETIK sang 0.2761 EGP
20 RETIK
0.5523 EGP
Đổi 20 RETIK sang 0.5523 EGP
50 RETIK
1.38 EGP
Đổi 50 RETIK sang 1.38 EGP
100 RETIK
2.76 EGP
Đổi 100 RETIK sang 2.76 EGP
200 RETIK
5.52 EGP
Đổi 200 RETIK sang 5.52 EGP
500 RETIK
13.81 EGP
Đổi 500 RETIK sang 13.81 EGP
1000 RETIK
27.61 EGP
Đổi 1000 RETIK sang 27.61 EGP
5000 RETIK
138.06 EGP
Đổi 5000 RETIK sang 138.06 EGP
10000 RETIK
276.13 EGP
Đổi 10000 RETIK sang 276.13 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RETIK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Retik Finance tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RETIK sang EGP, lên đến 10000 RETIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Retik Finance
1 EGP
36.22 RETIK
Đổi 1 EGP sang 36.22 RETIK
10 EGP
362.15 RETIK
Đổi 10 EGP sang 362.15 RETIK
50 EGP
1,810.77 RETIK
Đổi 50 EGP sang 1,810.77 RETIK
100 EGP
3,621.55 RETIK
Đổi 100 EGP sang 3,621.55 RETIK
200 EGP
7,243.1 RETIK
Đổi 200 EGP sang 7,243.1 RETIK
500 EGP
18,107.74 RETIK
Đổi 500 EGP sang 18,107.74 RETIK
1000 EGP
36,215.48 RETIK
Đổi 1000 EGP sang 36,215.48 RETIK
2000 EGP
72,430.96 RETIK
Đổi 2000 EGP sang 72,430.96 RETIK
5000 EGP
181,077.39 RETIK
Đổi 5000 EGP sang 181,077.39 RETIK
10000 EGP
362,154.78 RETIK
Đổi 10000 EGP sang 362,154.78 RETIK
50000 EGP
1,810,773.9 RETIK
Đổi 50000 EGP sang 1,810,773.9 RETIK
100000 EGP
3,621,547.81 RETIK
Đổi 100000 EGP sang 3,621,547.81 RETIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành RETIK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Retik Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang RETIK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RETIK/EGP
RETIK/EGP: 1 RETIK = 0.02761 EGP; 2025/12/03 12:07:35
Trong 1D vừa qua, Retik Finance đã thay đổi -4.01% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Retik Finance(RETIK) đã thay đổi -4.01% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành RETIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RETIK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Retik Finance/EGP
Giá Retik Finance cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.03236 EGP trong khi giá Retik Finance thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.02306 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Retik Finance theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RETIK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02928 EGP | 0.03236 EGP | 0.03236 EGP | 0.03732 EGP |
Thấp | 0.02723 EGP | 0.02306 EGP | 0.01431 EGP | 0.01431 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.01% | +5.36% | +84.68% | +20.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RETIK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RETIK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RETIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Retik Finance
Số liệu thị trường RETIK sang EGP
RETIK/EGP:
EGP0.02761
Khối lượng RETIK 24 giờ:
EGP2,812,757.62
Vốn hóa thị trường RETIK:
--
Nguồn cung lưu hành RETIK:
0 RETIK
Tỷ giá RETIK sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Retik Finance thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Retik Finance là EGP0.02761 mỗi RETIK, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RETIK. Khối lượng giao dịch của Retik Finance đã thay đổi -21.17% (EGP-755,572.49 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RETIK là EGP3,568,330.12.
Thông tin thêm về Retik Finance trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang EGP, trong đó mã của Retik Finance là RETIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RETIK sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RETIK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Retik Finance phổ biến

RETIK đến TWD
1 RETIK thành NT$0.01812 TWD

RETIK đến CNY
1 RETIK thành ¥0.004096 CNY

RETIK đến USD
1 RETIK thành $0.0005798 USD

RETIK đến AUD
1 RETIK thành AU$0.0008799 AUD

RETIK đến EUR
1 RETIK thành €0.0004971 EUR

RETIK đến CAD
1 RETIK thành C$0.0008083 CAD

RETIK đến KRW
1 RETIK thành ₩0.8491 KRW

RETIK đến JPY
1 RETIK thành ¥0.09017 JPY

RETIK đến GBP
1 RETIK thành £0.0004364 GBP
RETIK đến EGP
1 RETIK thành EGP0.02761 EGP

RETIK đến BRL
1 RETIK thành R$0.003100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành EGP81.52 EGP

BOB đến EGP
1 BOB thành EGP0.9787 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,429,433.04 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP686.89 EGP

TRAC đến EGP
1 TRAC thành EGP29.92 EGP

BCH đến EGP
1 BCH thành EGP27,979.87 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP146,390.68 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,746.08 EGP

BABY đến EGP
1 BABY thành EGP0.9468 EGP

PEPE đến EGP
1 PEPE thành EGP0.0002272 EGP
Bảng chuyển đổi từ RETIK sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Retik Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RETIK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +5.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.01%, đạt mức cao nhất là 0.02928 EGP và mức thấp nhất là 0.02723 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 RETIK là EGP0.01492 EGP , thay đổi +84.68% so với giá hiện tại. Retik Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.46% so với năm trước.
-EGP
0.05020EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RETIK | EGP0.01381 | EGP0.01439 | -4.01% |
1 RETIK | EGP0.02761 | EGP0.02877 | -4.01% |
5 RETIK | EGP0.1381 | EGP0.1439 | -4.01% |
10 RETIK | EGP0.2761 | EGP0.2877 | -4.01% |
50 RETIK | EGP1.38 | EGP1.44 | -4.01% |
100 RETIK | EGP2.76 | EGP2.88 | -4.01% |
500 RETIK | EGP13.81 | EGP14.39 | -4.01% |
1000 RETIK | EGP27.61 | EGP28.77 | -4.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp RETIK/EGP
1 Retik Finance bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Retik Finance (RETIK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.02761.
Tôi có thể mua bao nhiêu RETIK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.22 RETIK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RETIK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RETIK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RETIK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 181.08 RETIK, trong khi 5 RETIK sẽ có giá khoảng 0.1381EGP.
Giá cao nhất của RETIK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RETIK tính theo EGP là EGP146.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RETIK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Retik Finance tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã tăng 5.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã tăng 84.68% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RETIK thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Retik Finance và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RETIK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RETIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RETIK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RETIK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RETIK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Retik Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Retik Finance: RETIK sang Đô la Mỹ (USD), RETIK sang Euro (EUR), RETIK sang Bảng Anh (GBP), RETIK sang Đô la Canada (CAD), RETIK sang Rupee Ấn Độ (INR), RETIK sang Rupee Pakistan (PKR), RETIK sang Real Brazil (BRL), RETIK sang ...
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005798 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0004971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008083 CAD ở Canada, ₹0.05230 INR ở Ấn Độ, ₨0.1634 PKR ở Pakistan, R$0.003100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.02761.
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005798 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0004971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008083 CAD ở Canada, ₹0.05230 INR ở Ấn Độ, ₨0.1634 PKR ở Pakistan, R$0.003100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.02761.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































