Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91720.00 (+5.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91720.00 (+5.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91720.00 (+5.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RETIK thành ILS
RETIK/ILS: 1 RETIK = 0.001888 ILS. Giá chuyển đổi 1 Retik Finance (RETIK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001888 ILS hôm nay.

RETIK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RETIK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Retik Finance (RETIK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RETIK hiện có giá trị là 0.001888 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RETIK hiện có giá 0.001888 ILS, nghĩa là mua 5 RETIK sẽ mất 0.009441 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 529.58 RETIK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,647.9 RETIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RETIK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang RETIK
Retik Finance
Shekel Israel mới
1 RETIK
0.001888 ILS
Đổi 1 RETIK sang 0.001888 ILS
2 RETIK
0.003777 ILS
Đổi 2 RETIK sang 0.003777 ILS
5 RETIK
0.009441 ILS
Đổi 5 RETIK sang 0.009441 ILS
10 RETIK
0.01888 ILS
Đổi 10 RETIK sang 0.01888 ILS
20 RETIK
0.03777 ILS
Đổi 20 RETIK sang 0.03777 ILS
50 RETIK
0.09441 ILS
Đổi 50 RETIK sang 0.09441 ILS
100 RETIK
0.1888 ILS
Đổi 100 RETIK sang 0.1888 ILS
200 RETIK
0.3777 ILS
Đổi 200 RETIK sang 0.3777 ILS
500 RETIK
0.9441 ILS
Đổi 500 RETIK sang 0.9441 ILS
1000 RETIK
1.89 ILS
Đổi 1000 RETIK sang 1.89 ILS
5000 RETIK
9.44 ILS
Đổi 5000 RETIK sang 9.44 ILS
10000 RETIK
18.88 ILS
Đổi 10000 RETIK sang 18.88 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RETIK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Retik Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RETIK sang ILS, lên đến 10000 RETIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Retik Finance
1 ILS
529.58 RETIK
Đổi 1 ILS sang 529.58 RETIK
10 ILS
5,295.8 RETIK
Đổi 10 ILS sang 5,295.8 RETIK
50 ILS
26,478.99 RETIK
Đổi 50 ILS sang 26,478.99 RETIK
100 ILS
52,957.99 RETIK
Đổi 100 ILS sang 52,957.99 RETIK
200 ILS
105,915.97 RETIK
Đổi 200 ILS sang 105,915.97 RETIK
500 ILS
264,789.93 RETIK
Đổi 500 ILS sang 264,789.93 RETIK
1000 ILS
529,579.86 RETIK
Đổi 1000 ILS sang 529,579.86 RETIK
2000 ILS
1,059,159.72 RETIK
Đổi 2000 ILS sang 1,059,159.72 RETIK
5000 ILS
2,647,899.3 RETIK
Đổi 5000 ILS sang 2,647,899.3 RETIK
10000 ILS
5,295,798.6 RETIK
Đổi 10000 ILS sang 5,295,798.6 RETIK
50000 ILS
26,478,992.99 RETIK
Đổi 50000 ILS sang 26,478,992.99 RETIK
100000 ILS
52,957,985.98 RETIK
Đổi 100000 ILS sang 52,957,985.98 RETIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RETIK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Retik Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RETIK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RETIK/ILS
RETIK/ILS: 1 RETIK = 0.001888 ILS; 2025/12/03 01:11:31
Trong 1D vừa qua, Retik Finance đã thay đổi -3.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Retik Finance(RETIK) đã thay đổi -3.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RETIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RETIK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Retik Finance/ILS
Giá Retik Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002210 ILS trong khi giá Retik Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001575 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Retik Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RETIK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002000 ILS | 0.002210 ILS | 0.002210 ILS | 0.002549 ILS |
Thấp | 0.001884 ILS | 0.001575 ILS | 0.0009772 ILS | 0.0009772 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.35% | -2.90% | +67.73% | +19.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RETIK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RETIK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RETIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Retik Finance
Số liệu thị trường RETIK sang ILS
RETIK/ILS:
₪0.001888
Khối lượng RETIK 24 giờ:
₪217,384.53
Vốn hóa thị trường RETIK:
--
Nguồn cung lưu hành RETIK:
0 RETIK
Tỷ giá RETIK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Retik Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Retik Finance là ₪0.001888 mỗi RETIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RETIK. Khối lượng giao dịch của Retik Finance đã thay đổi -12.10% (₪-29,922.13 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RETIK là ₪247,306.65.
Thông tin thêm về Retik Finance trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang ILS, trong đó mã của Retik Finance là RETIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RETIK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RETIK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Retik Finance phổ biến

RETIK đến TWD
1 RETIK thành NT$0.01823 TWD

RETIK đến CNY
1 RETIK thành ¥0.004104 CNY

RETIK đến USD
1 RETIK thành $0.0005804 USD

RETIK đến AUD
1 RETIK thành AU$0.0008839 AUD
RETIK đến ILS
1 RETIK thành ₪0.001888 ILS

RETIK đến EUR
1 RETIK thành €0.0004993 EUR

RETIK đến CAD
1 RETIK thành C$0.0008111 CAD

RETIK đến KRW
1 RETIK thành ₩0.8523 KRW

RETIK đến JPY
1 RETIK thành ¥0.09046 JPY

RETIK đến GBP
1 RETIK thành £0.0004393 GBP

RETIK đến BRL
1 RETIK thành R$0.003092 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪449.75 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.33 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪44.22 ILS

XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,673.33 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪297,965.65 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.41 ILS

PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03957 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008151 ILS

PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.4450 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪44.44 ILS
Bảng chuyển đổi từ RETIK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Retik Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RETIK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.002000 ILS và mức thấp nhất là 0.001884 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RETIK là ₪0.001128 ILS , thay đổi +67.73% so với giá hiện tại. Retik Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.17% so với năm trước.
-₪
0.003525ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RETIK | ₪0.0009441 | ₪0.0009768 | -3.35% |
1 RETIK | ₪0.001888 | ₪0.001954 | -3.35% |
5 RETIK | ₪0.009441 | ₪0.009768 | -3.35% |
10 RETIK | ₪0.01888 | ₪0.01954 | -3.35% |
50 RETIK | ₪0.09441 | ₪0.09768 | -3.35% |
100 RETIK | ₪0.1888 | ₪0.1954 | -3.35% |
500 RETIK | ₪0.9441 | ₪0.9768 | -3.35% |
1000 RETIK | ₪1.89 | ₪1.95 | -3.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp RETIK/ILS
1 Retik Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Retik Finance (RETIK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001888.
Tôi có thể mua bao nhiêu RETIK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 529.58 RETIK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RETIK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RETIK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RETIK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,647.9 RETIK, trong khi 5 RETIK sẽ có giá khoảng 0.009441ILS.
Giá cao nhất của RETIK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RETIK tính theo ILS là ₪10.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RETIK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Retik Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã giảm 2.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Retik Finance (RETIK) đã tăng 67.73% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RETIK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Retik Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RETIK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RETIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RETIK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RETIK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RETIK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Retik Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Retik Finance: RETIK sang Đô la Mỹ (USD), RETIK sang Euro (EUR), RETIK sang Bảng Anh (GBP), RETIK sang Đô la Canada (CAD), RETIK sang Rupee Ấn Độ (INR), RETIK sang Rupee Pakistan (PKR), RETIK sang Real Brazil (BRL), RETIK sang ...
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005804 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0004993 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004393 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008111 CAD ở Canada, ₹0.05219 INR ở Ấn Độ, ₨0.1635 PKR ở Pakistan, R$0.003092 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001888.
Giá của Retik Finance ở Mỹ là $0.0005804 USD. Ngoài ra, giá của Retik Finance là €0.0004993 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004393 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008111 CAD ở Canada, ₹0.05219 INR ở Ấn Độ, ₨0.1635 PKR ở Pakistan, R$0.003092 BRL ở Brazil, ...
Cặp Retik Finance phổ biến nhất là RETIK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Retik Finance (RETIK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001888.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































