Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAMON thành OMR

RAMON/OMR: 1 RAMON = 0.{5}1140 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ramon (RAMON) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1140 OMR hôm nay.
RAMON
RAMON
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAMON/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ramon (RAMON) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAMON hiện có giá trị là 0.{5}1140 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAMON hiện có giá 0.{5}1140 OMR, nghĩa là mua 5 RAMON sẽ mất 0.{5}5700 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 877,162.04 RAMON và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,385,810.18 RAMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAMON sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RAMON

Ramon
Rial Oman
1 RAMON
0.{5}1140  OMR
Đổi 1 RAMON sang 0.{5}1140 OMR
2 RAMON
0.{5}2280  OMR
Đổi 2 RAMON sang 0.{5}2280 OMR
5 RAMON
0.{5}5700  OMR
Đổi 5 RAMON sang 0.{5}5700 OMR
10 RAMON
0.{4}1140  OMR
Đổi 10 RAMON sang 0.{4}1140 OMR
20 RAMON
0.{4}2280  OMR
Đổi 20 RAMON sang 0.{4}2280 OMR
50 RAMON
0.{4}5700  OMR
Đổi 50 RAMON sang 0.{4}5700 OMR
100 RAMON
0.0001140  OMR
Đổi 100 RAMON sang 0.0001140 OMR
200 RAMON
0.0002280  OMR
Đổi 200 RAMON sang 0.0002280 OMR
500 RAMON
0.0005700  OMR
Đổi 500 RAMON sang 0.0005700 OMR
1000 RAMON
0.001140  OMR
Đổi 1000 RAMON sang 0.001140 OMR
5000 RAMON
0.005700  OMR
Đổi 5000 RAMON sang 0.005700 OMR
10000 RAMON
0.01140  OMR
Đổi 10000 RAMON sang 0.01140 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAMON thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ramon tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAMON sang OMR, lên đến 10000 RAMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ramon
1 OMR
877,162.04 RAMON
Đổi 1 OMR sang 877,162.04 RAMON
10 OMR
8,771,620.36 RAMON
Đổi 10 OMR sang 8,771,620.36 RAMON
50 OMR
43,858,101.79 RAMON
Đổi 50 OMR sang 43,858,101.79 RAMON
100 OMR
87,716,203.57 RAMON
Đổi 100 OMR sang 87,716,203.57 RAMON
200 OMR
175,432,407.15 RAMON
Đổi 200 OMR sang 175,432,407.15 RAMON
500 OMR
438,581,017.87 RAMON
Đổi 500 OMR sang 438,581,017.87 RAMON
1000 OMR
877,162,035.75 RAMON
Đổi 1000 OMR sang 877,162,035.75 RAMON
2000 OMR
1,754,324,071.5 RAMON
Đổi 2000 OMR sang 1,754,324,071.5 RAMON
5000 OMR
4,385,810,178.74 RAMON
Đổi 5000 OMR sang 4,385,810,178.74 RAMON
10000 OMR
8,771,620,357.49 RAMON
Đổi 10000 OMR sang 8,771,620,357.49 RAMON
50000 OMR
43,858,101,787.43 RAMON
Đổi 50000 OMR sang 43,858,101,787.43 RAMON
100000 OMR
87,716,203,574.86 RAMON
Đổi 100000 OMR sang 87,716,203,574.86 RAMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RAMON toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ramon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RAMON, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAMON/OMR

RAMON/OMR: 1 RAMON = 0.{5}1140 OMR; 2025/12/04 16:15:54
Trong 1D vừa qua, Ramon đã thay đổi +12.66% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ramon(RAMON) đã thay đổi +12.66% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RAMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RAMON sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ramon/OMR

Giá Ramon cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}1162 OMR trong khi giá Ramon thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}1012 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ramon theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAMON theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1140 OMR
0.{5}1162 OMR
0.{5}1672 OMR
0.{5}3010 OMR
Thấp
0.{5}1012 OMR
0.{5}1012 OMR
0.{6}9243 OMR
0.{6}9243 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.66%
+1.15%
-31.80%
-62.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAMON (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAMON bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ramon

Số liệu thị trường RAMON sang OMR

RAMON/OMR:
ر.ع.0.{5}1140
Khối lượng RAMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAMON:
--
Nguồn cung lưu hành RAMON:
0 RAMON

Tỷ giá RAMON sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ramon thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ramon là ر.ع.0.{5}1140 mỗi RAMON, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAMON. Khối lượng giao dịch của Ramon đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAMON là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Ramon trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ramon phổ biến nhất là RAMON sang OMR, trong đó mã của Ramon là RAMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAMON sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAMON sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ramon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAMON đến TWD
1 RAMON thành NT$0.{4}9290 TWD
popular info Rial Oman
RAMON đến OMR
1 RAMON thành ر.ع.0.{5}1140 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAMON đến CNY
1 RAMON thành ¥0.{4}2097 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAMON đến USD
1 RAMON thành $0.{5}2966 USD
popular info Đô la Úc
RAMON đến AUD
1 RAMON thành AU$0.{5}4487 AUD
popular info Euro
RAMON đến EUR
1 RAMON thành €0.{5}2543 EUR
popular info Đô la Canada
RAMON đến CAD
1 RAMON thành C$0.{5}4142 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAMON đến KRW
1 RAMON thành ₩0.004366 KRW
popular info Yên Nhật
RAMON đến JPY
1 RAMON thành ¥0.0004591 JPY
popular info Bảng Anh
RAMON đến GBP
1 RAMON thành £0.{5}2223 GBP
popular info Real Brazil
RAMON đến BRL
1 RAMON thành R$0.{4}1570 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.04738 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,226.45 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.07683 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1472 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,614.97 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1827 OMR
other assets Lombard
BARD đến OMR
1 BARD thành ر.ع.0.3392 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02747 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06900 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.05706 OMR

Bảng chuyển đổi từ RAMON sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ramon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAMON thành Rial Oman đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.66%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1140 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}1012 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAMON là ر.ع.0.{5}1672 OMR , thay đổi -31.80% so với giá hiện tại. Ramon đã thay đổi
+ر.ع.
0.{5}1140OMR
, tương đương mức thay đổi -44.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAMON
ر.ع.0.{6}5700ر.ع.0.{6}5060
+12.66%
1 RAMON
ر.ع.0.{5}1140ر.ع.0.{5}1012
+12.66%
5 RAMON
ر.ع.0.{5}5700ر.ع.0.{5}5060
+12.66%
10 RAMON
ر.ع.0.{4}1140ر.ع.0.{4}1012
+12.66%
50 RAMON
ر.ع.0.{4}5700ر.ع.0.{4}5060
+12.66%
100 RAMON
ر.ع.0.0001140ر.ع.0.0001012
+12.66%
500 RAMON
ر.ع.0.0005700ر.ع.0.0005060
+12.66%
1000 RAMON
ر.ع.0.001140ر.ع.0.001012
+12.66%

Câu Hỏi Thường Gặp RAMON/OMR

1 Ramon bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ramon (RAMON) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1140.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAMON với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 877,162.04 RAMON đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAMON sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAMON sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAMON bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,385,810.18 RAMON, trong khi 5 RAMON sẽ có giá khoảng 0.{5}5700OMR.
Giá cao nhất của RAMON/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAMON tính theo OMR là ر.ع.0.003733. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAMON/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ramon tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã tăng 1.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã giảm 31.80% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAMON thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ramon và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAMON/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAMON/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAMON/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAMON/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ramon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ramon: RAMON sang Đô la Mỹ (USD), RAMON sang Euro (EUR), RAMON sang Bảng Anh (GBP), RAMON sang Đô la Canada (CAD), RAMON sang Rupee Ấn Độ (INR), RAMON sang Rupee Pakistan (PKR), RAMON sang Real Brazil (BRL), RAMON sang ...
Giá của Ramon ở Mỹ là $0.{5}2966 USD. Ngoài ra, giá của Ramon là €0.{5}2543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2223 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4142 CAD ở Canada, ₹0.0002665 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008380 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1570 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ramon phổ biến nhất là RAMON sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ramon (RAMON) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1140.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.