Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAMON thành MNT

RAMON/MNT: 1 RAMON = 0.01062 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ramon (RAMON) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01062 MNT hôm nay.
RAMON
RAMON
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAMON/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ramon (RAMON) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAMON hiện có giá trị là 0.01062 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAMON hiện có giá 0.01062 MNT, nghĩa là mua 5 RAMON sẽ mất 0.05312 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 94.13 RAMON và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 470.64 RAMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAMON sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RAMON

Ramon
Tugrik Mông Cổ
1 RAMON
0.01062  MNT
Đổi 1 RAMON sang 0.01062 MNT
2 RAMON
0.02125  MNT
Đổi 2 RAMON sang 0.02125 MNT
5 RAMON
0.05312  MNT
Đổi 5 RAMON sang 0.05312 MNT
10 RAMON
0.1062  MNT
Đổi 10 RAMON sang 0.1062 MNT
20 RAMON
0.2125  MNT
Đổi 20 RAMON sang 0.2125 MNT
50 RAMON
0.5312  MNT
Đổi 50 RAMON sang 0.5312 MNT
100 RAMON
1.06  MNT
Đổi 100 RAMON sang 1.06 MNT
200 RAMON
2.12  MNT
Đổi 200 RAMON sang 2.12 MNT
500 RAMON
5.31  MNT
Đổi 500 RAMON sang 5.31 MNT
1000 RAMON
10.62  MNT
Đổi 1000 RAMON sang 10.62 MNT
5000 RAMON
53.12  MNT
Đổi 5000 RAMON sang 53.12 MNT
10000 RAMON
106.24  MNT
Đổi 10000 RAMON sang 106.24 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAMON thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ramon tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAMON sang MNT, lên đến 10000 RAMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ramon
1 MNT
94.13 RAMON
Đổi 1 MNT sang 94.13 RAMON
10 MNT
941.28 RAMON
Đổi 10 MNT sang 941.28 RAMON
50 MNT
4,706.41 RAMON
Đổi 50 MNT sang 4,706.41 RAMON
100 MNT
9,412.81 RAMON
Đổi 100 MNT sang 9,412.81 RAMON
200 MNT
18,825.63 RAMON
Đổi 200 MNT sang 18,825.63 RAMON
500 MNT
47,064.07 RAMON
Đổi 500 MNT sang 47,064.07 RAMON
1000 MNT
94,128.13 RAMON
Đổi 1000 MNT sang 94,128.13 RAMON
2000 MNT
188,256.26 RAMON
Đổi 2000 MNT sang 188,256.26 RAMON
5000 MNT
470,640.66 RAMON
Đổi 5000 MNT sang 470,640.66 RAMON
10000 MNT
941,281.32 RAMON
Đổi 10000 MNT sang 941,281.32 RAMON
50000 MNT
4,706,406.58 RAMON
Đổi 50000 MNT sang 4,706,406.58 RAMON
100000 MNT
9,412,813.16 RAMON
Đổi 100000 MNT sang 9,412,813.16 RAMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RAMON toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ramon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RAMON, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAMON/MNT

RAMON/MNT: 1 RAMON = 0.01062 MNT; 2025/12/04 13:53:21
Trong 1D vừa qua, Ramon đã thay đổi +12.66% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ramon(RAMON) đã thay đổi +12.66% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RAMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RAMON sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ramon/MNT

Giá Ramon cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.01083 MNT trong khi giá Ramon thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.009430 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ramon theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAMON theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01062 MNT
0.01083 MNT
0.01558 MNT
0.02805 MNT
Thấp
0.009430 MNT
0.009430 MNT
0.008613 MNT
0.008613 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.66%
+1.15%
-31.80%
-62.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAMON (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAMON bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ramon

Số liệu thị trường RAMON sang MNT

RAMON/MNT:
₮0.01062
Khối lượng RAMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAMON:
--
Nguồn cung lưu hành RAMON:
0 RAMON

Tỷ giá RAMON sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ramon thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ramon là ₮0.01062 mỗi RAMON, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAMON. Khối lượng giao dịch của Ramon đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAMON là ₮0.

Thông tin thêm về Ramon trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ramon phổ biến nhất là RAMON sang MNT, trong đó mã của Ramon là RAMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAMON sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAMON sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ramon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAMON đến TWD
1 RAMON thành NT$0.{4}9283 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAMON đến CNY
1 RAMON thành ¥0.{4}2097 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAMON đến USD
1 RAMON thành $0.{5}2966 USD
popular info Đô la Úc
RAMON đến AUD
1 RAMON thành AU$0.{5}4485 AUD
popular info Euro
RAMON đến EUR
1 RAMON thành €0.{5}2542 EUR
popular info Đô la Canada
RAMON đến CAD
1 RAMON thành C$0.{5}4142 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAMON đến KRW
1 RAMON thành ₩0.004364 KRW
popular info Yên Nhật
RAMON đến JPY
1 RAMON thành ¥0.0004591 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RAMON đến MNT
1 RAMON thành ₮0.01062 MNT
popular info Bảng Anh
RAMON đến GBP
1 RAMON thành £0.{5}2223 GBP
popular info Real Brazil
RAMON đến BRL
1 RAMON thành R$0.{4}1577 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets 币安人生
币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮443.94 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,404,781.11 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,247,652.42 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮805.63 MNT
other assets DeAgentAI
AIA đến MNT
1 AIA thành ₮1,419.52 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03137 MNT
other assets Heima
HEI đến MNT
1 HEI thành ₮582.72 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮1,716.41 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮291.1 MNT
other assets Allora
ALLO đến MNT
1 ALLO thành ₮612.43 MNT

Bảng chuyển đổi từ RAMON sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ramon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAMON thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.66%, đạt mức cao nhất là 0.01062 MNT và mức thấp nhất là 0.009430 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RAMON là ₮0.01558 MNT , thay đổi -31.80% so với giá hiện tại. Ramon đã thay đổi
+
0.01062MNT
, tương đương mức thay đổi -44.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAMON
₮0.005312₮0.004715
+12.66%
1 RAMON
₮0.01062₮0.009430
+12.66%
5 RAMON
₮0.05312₮0.04715
+12.66%
10 RAMON
₮0.1062₮0.09430
+12.66%
50 RAMON
₮0.5312₮0.4715
+12.66%
100 RAMON
₮1.06₮0.9430
+12.66%
500 RAMON
₮5.31₮4.72
+12.66%
1000 RAMON
₮10.62₮9.43
+12.66%

Câu Hỏi Thường Gặp RAMON/MNT

1 Ramon bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ramon (RAMON) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01062.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAMON với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 94.13 RAMON đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAMON sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAMON sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAMON bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 470.64 RAMON, trong khi 5 RAMON sẽ có giá khoảng 0.05312MNT.
Giá cao nhất của RAMON/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAMON tính theo MNT là ₮34.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAMON/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ramon tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã tăng 1.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã giảm 31.80% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAMON thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ramon và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAMON/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAMON/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAMON/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAMON/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ramon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ramon: RAMON sang Đô la Mỹ (USD), RAMON sang Euro (EUR), RAMON sang Bảng Anh (GBP), RAMON sang Đô la Canada (CAD), RAMON sang Rupee Ấn Độ (INR), RAMON sang Rupee Pakistan (PKR), RAMON sang Real Brazil (BRL), RAMON sang ...
Giá của Ramon ở Mỹ là $0.{5}2966 USD. Ngoài ra, giá của Ramon là €0.{5}2542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2223 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4142 CAD ở Canada, ₹0.0002667 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008380 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1577 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ramon phổ biến nhất là RAMON sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ramon (RAMON) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01062.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.