Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92803.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92803.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92803.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAMON thành KWD
RAMON/KWD: 1 RAMON = 0.{6}9099 KWD. Giá chuyển đổi 1 Ramon (RAMON) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{6}9099 KWD hôm nay.

RAMON
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAMON/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ramon (RAMON) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAMON hiện có giá trị là 0.{6}9099 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAMON hiện có giá 0.{6}9099 KWD, nghĩa là mua 5 RAMON sẽ mất 0.{5}4549 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,099,025.71 RAMON và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 5,495,128.53 RAMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAMON sang KWD
Chuyển đổi KWD sang RAMON
Ramon
Dinar Kuwait
1 RAMON
0.{6}9099 KWD
Đổi 1 RAMON sang 0.{6}9099 KWD
2 RAMON
0.{5}1820 KWD
Đổi 2 RAMON sang 0.{5}1820 KWD
5 RAMON
0.{5}4549 KWD
Đổi 5 RAMON sang 0.{5}4549 KWD
10 RAMON
0.{5}9099 KWD
Đổi 10 RAMON sang 0.{5}9099 KWD
20 RAMON
0.{4}1820 KWD
Đổi 20 RAMON sang 0.{4}1820 KWD
50 RAMON
0.{4}4549 KWD
Đổi 50 RAMON sang 0.{4}4549 KWD
100 RAMON
0.{4}9099 KWD
Đổi 100 RAMON sang 0.{4}9099 KWD
200 RAMON
0.0001820 KWD
Đổi 200 RAMON sang 0.0001820 KWD
500 RAMON
0.0004549 KWD
Đổi 500 RAMON sang 0.0004549 KWD
1000 RAMON
0.0009099 KWD
Đổi 1000 RAMON sang 0.0009099 KWD
5000 RAMON
0.004549 KWD
Đổi 5000 RAMON sang 0.004549 KWD
10000 RAMON
0.009099 KWD
Đổi 10000 RAMON sang 0.009099 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAMON thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Ramon tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAMON sang KWD, lên đến 10000 RAMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Ramon
1 KWD
1,099,025.71 RAMON
Đổi 1 KWD sang 1,099,025.71 RAMON
10 KWD
10,990,257.06 RAMON
Đổi 10 KWD sang 10,990,257.06 RAMON
50 KWD
54,951,285.29 RAMON
Đổi 50 KWD sang 54,951,285.29 RAMON
100 KWD
109,902,570.58 RAMON
Đổi 100 KWD sang 109,902,570.58 RAMON
200 KWD
219,805,141.16 RAMON
Đổi 200 KWD sang 219,805,141.16 RAMON
500 KWD
549,512,852.9 RAMON
Đổi 500 KWD sang 549,512,852.9 RAMON
1000 KWD
1,099,025,705.81 RAMON
Đổi 1000 KWD sang 1,099,025,705.81 RAMON
2000 KWD
2,198,051,411.62 RAMON
Đổi 2000 KWD sang 2,198,051,411.62 RAMON
5000 KWD
5,495,128,529.04 RAMON
Đổi 5000 KWD sang 5,495,128,529.04 RAMON
10000 KWD
10,990,257,058.08 RAMON
Đổi 10000 KWD sang 10,990,257,058.08 RAMON
50000 KWD
54,951,285,290.38 RAMON
Đổi 50000 KWD sang 54,951,285,290.38 RAMON
100000 KWD
109,902,570,580.76 RAMON
Đổi 100000 KWD sang 109,902,570,580.76 RAMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RAMON toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Ramon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RAMON, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAMON/KWD
RAMON/KWD: 1 RAMON = 0.{6}9099 KWD; 2025/12/04 12:22:14
Trong 1D vừa qua, Ramon đã thay đổi +12.66% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ramon(RAMON) đã thay đổi +12.66% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RAMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RAMON sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Ramon/KWD
Giá Ramon cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{6}9278 KWD trong khi giá Ramon thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{6}8077 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ramon theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAMON theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}9099 KWD | 0.{6}9278 KWD | 0.{5}1334 KWD | 0.{5}2403 KWD |
Thấp | 0.{6}8077 KWD | 0.{6}8077 KWD | 0.{6}7377 KWD | 0.{6}7377 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.66% | +1.15% | -31.80% | -62.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAMON (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAMON bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ramon
Số liệu thị trường RAMON sang KWD
RAMON/KWD:
د.ك0.{6}9099
Khối lượng RAMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAMON:
--
Nguồn cung lưu hành RAMON:
0 RAMON
Tỷ giá RAMON sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ramon thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ramon là د.ك0.{6}9099 mỗi RAMON, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAMON. Khối lượng giao dịch của Ramon đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAMON là د.ك0.
Thông tin thêm về Ramon trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ramon phổ biến nhất là RAMON sang KWD, trong đó mã của Ramon là RAMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAMON sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAMON sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ramon phổ biến

RAMON đến TWD
1 RAMON thành NT$0.{4}9283 TWD

RAMON đến CNY
1 RAMON thành ¥0.{4}2097 CNY
RAMON đến KWD
1 RAMON thành د.ك0.{6}9099 KWD

RAMON đến USD
1 RAMON thành $0.{5}2966 USD

RAMON đến AUD
1 RAMON thành AU$0.{5}4485 AUD

RAMON đến EUR
1 RAMON thành €0.{5}2542 EUR

RAMON đến CAD
1 RAMON thành C$0.{5}4142 CAD

RAMON đến KRW
1 RAMON thành ₩0.004364 KRW

RAMON đến JPY
1 RAMON thành ¥0.0004591 JPY

RAMON đến GBP
1 RAMON thành £0.{5}2223 GBP

RAMON đến BRL
1 RAMON thành R$0.{4}1577 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

币安人生 đến KWD
1 币安人生 thành د.ك0.03814 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك979.12 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك279 KWD

BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06824 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2695 KWD

H đến KWD
1 H thành د.ك0.02545 KWD

AIA đến KWD
1 AIA thành د.ك0.1325 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.05008 KWD

SAPIEN đến KWD
1 SAPIEN thành د.ك0.04985 KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.1456 KWD
Bảng chuyển đổi từ RAMON sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Ramon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAMON thành Dinar Kuwait đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.66%, đạt mức cao nhất là 0.{6}9099 KWD và mức thấp nhất là 0.{6}8077 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAMON là د.ك0.{5}1334 KWD , thay đổi -31.80% so với giá hiện tại. Ramon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.71% so với năm trước.
+د.ك
0.{6}9099KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RAMON | د.ك0.{6}4549 | د.ك0.{6}4038 | +12.66% |
1 RAMON | د.ك0.{6}9099 | د.ك0.{6}8077 | +12.66% |
5 RAMON | د.ك0.{5}4549 | د.ك0.{5}4038 | +12.66% |
10 RAMON | د.ك0.{5}9099 | د.ك0.{5}8077 | +12.66% |
50 RAMON | د.ك0.{4}4549 | د.ك0.{4}4038 | +12.66% |
100 RAMON | د.ك0.{4}9099 | د.ك0.{4}8077 | +12.66% |
500 RAMON | د.ك0.0004549 | د.ك0.0004038 | +12.66% |
1000 RAMON | د.ك0.0009099 | د.ك0.0008077 | +12.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAMON/KWD
1 Ramon bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Ramon (RAMON) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{6}9099.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAMON với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,099,025.71 RAMON đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAMON sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAMON sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAMON bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 5,495,128.53 RAMON, trong khi 5 RAMON sẽ có giá khoảng 0.{5}4549KWD.
Giá cao nhất của RAMON/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAMON tính theo KWD là د.ك0.002980. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAMON/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ramon tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã tăng 1.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ramon (RAMON) đã giảm 31.80% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAMON thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ramon và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAMON/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAMON/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAMON/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAMON/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ramon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ramon: RAMON sang Đô la Mỹ (USD), RAMON sang Euro (EUR), RAMON sang Bảng Anh (GBP), RAMON sang Đô la Canada (CAD), RAMON sang Rupee Ấn Độ (INR), RAMON sang Rupee Pakistan (PKR), RAMON sang Real Brazil (BRL), RAMON sang ...
Giá của Ramon ở Mỹ là $0.{5}2966 USD. Ngoài ra, giá của Ramon là €0.{5}2542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2223 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4142 CAD ở Canada, ₹0.0002667 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008380 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1577 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ramon phổ biến nhất là RAMON sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Ramon (RAMON) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{6}9099.
Giá của Ramon ở Mỹ là $0.{5}2966 USD. Ngoài ra, giá của Ramon là €0.{5}2542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2223 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4142 CAD ở Canada, ₹0.0002667 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008380 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1577 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ramon phổ biến nhất là RAMON sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Ramon (RAMON) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{6}9099.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Lãi suất mở của các hợp đồng BTC trên toàn mạng đã tăng lên 34,486 tỷ đô la Mỹ, tăng 7,42% trong 24 giờBitcoin giảm xuống dưới 64.000 đô laDữ liệu: Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của DEX trên chuỗi BSC đã vượt qua Solana, đạt 908 triệu USDCác quỹ ETF Bitcoin đã thu hút 252 triệu USD trong một ngày, khi BTC tiến gần đến mức 65.000 USDHơn 118 triệu DOGE đã được chuyển từ ví không xác định đến CEX, trị giá khoảng 13,3 triệu đô laGiá trị thị trường của danh mục đầu tư Bitwise Ethereum ETF ETHW vượt quá 250 triệu đô laShift Markets ra mắt nền tảng phái sinh tiền điện tử nhãn trắng để đáp ứng nhu cầu gia tănga16z: Tại sao startup Web3 nên thuê nhà tuyển dụng sớm?Gần 80% tiền điện tử bị hack không bao giờ phục hồi giá: ImmunefiNhững diễn biến mới nhất xung quanh dự án tiền điện tử gây tranh cãi Pi Network












































