Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92789.14 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92789.14 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92789.14 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành ILS
XRD/ILS: 1 XRD = 0.006257 ILS. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006257 ILS hôm nay.

XRD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.006257 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.006257 ILS, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.03128 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 159.83 XRD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 799.16 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XRD
Radix
Shekel Israel mới
1 XRD
0.006257 ILS
Đổi 1 XRD sang 0.006257 ILS
2 XRD
0.01251 ILS
Đổi 2 XRD sang 0.01251 ILS
5 XRD
0.03128 ILS
Đổi 5 XRD sang 0.03128 ILS
10 XRD
0.06257 ILS
Đổi 10 XRD sang 0.06257 ILS
20 XRD
0.1251 ILS
Đổi 20 XRD sang 0.1251 ILS
50 XRD
0.3128 ILS
Đổi 50 XRD sang 0.3128 ILS
100 XRD
0.6257 ILS
Đổi 100 XRD sang 0.6257 ILS
200 XRD
1.25 ILS
Đổi 200 XRD sang 1.25 ILS
500 XRD
3.13 ILS
Đổi 500 XRD sang 3.13 ILS
1000 XRD
6.26 ILS
Đổi 1000 XRD sang 6.26 ILS
5000 XRD
31.28 ILS
Đổi 5000 XRD sang 31.28 ILS
10000 XRD
62.57 ILS
Đổi 10000 XRD sang 62.57 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang ILS, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Radix
1 ILS
159.83 XRD
Đổi 1 ILS sang 159.83 XRD
10 ILS
1,598.31 XRD
Đổi 10 ILS sang 1,598.31 XRD
50 ILS
7,991.56 XRD
Đổi 50 ILS sang 7,991.56 XRD
100 ILS
15,983.13 XRD
Đổi 100 ILS sang 15,983.13 XRD
200 ILS
31,966.26 XRD
Đổi 200 ILS sang 31,966.26 XRD
500 ILS
79,915.64 XRD
Đổi 500 ILS sang 79,915.64 XRD
1000 ILS
159,831.28 XRD
Đổi 1000 ILS sang 159,831.28 XRD
2000 ILS
319,662.57 XRD
Đổi 2000 ILS sang 319,662.57 XRD
5000 ILS
799,156.42 XRD
Đổi 5000 ILS sang 799,156.42 XRD
10000 ILS
1,598,312.84 XRD
Đổi 10000 ILS sang 1,598,312.84 XRD
50000 ILS
7,991,564.21 XRD
Đổi 50000 ILS sang 7,991,564.21 XRD
100000 ILS
15,983,128.42 XRD
Đổi 100000 ILS sang 15,983,128.42 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XRD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XRD/ILS
XRD/ILS: 1 XRD = 0.006257 ILS; 2025/12/03 17:43:49
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi -8.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi -8.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XRD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Radix/ILS
Giá Radix cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007275 ILS trong khi giá Radix thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005822 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radix theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006966 ILS | 0.007275 ILS | 0.009626 ILS | 0.02162 ILS |
Thấp | 0.005822 ILS | 0.005822 ILS | 0.005822 ILS | 0.005822 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.22% | -9.36% | -22.96% | -59.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Radix
Số liệu thị trường XRD sang ILS
XRD/ILS:
₪0.006257
Khối lượng XRD 24 giờ:
₪1,325,052.32
Vốn hóa thị trường XRD:
₪83,242,744.28
Nguồn cung lưu hành XRD:
13.30B XRD
Tỷ giá XRD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radix là ₪0.006257 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪83,242,744.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,304,795,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +11.99% (₪141,826.21 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là ₪1,183,226.1.
Thông tin thêm về Radix trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang ILS, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XRD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XRD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.06048 TWD

XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.01368 CNY

XRD đến USD
1 XRD thành $0.001935 USD

XRD đến AUD
1 XRD thành AU$0.002933 AUD
XRD đến ILS
1 XRD thành ₪0.006257 ILS

XRD đến EUR
1 XRD thành €0.001659 EUR

XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.002698 CAD

XRD đến KRW
1 XRD thành ₩2.84 KRW

XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.3000 JPY

XRD đến GBP
1 XRD thành £0.001451 GBP

XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.01026 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1662 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪299,574.73 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,023.49 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.62 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.45 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪455.76 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,915.9 ILS

TIMI đến ILS
1 TIMI thành ₪0.2077 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.07697 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,923.5 ILS
Bảng chuyển đổi từ XRD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.22%, đạt mức cao nhất là 0.006966 ILS và mức thấp nhất là 0.005822 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là ₪0.008122 ILS , thay đổi -22.96% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.97% so với năm trước.
-₪
0.09759ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XRD | ₪0.003128 | ₪0.003409 | -8.22% |
1 XRD | ₪0.006257 | ₪0.006817 | -8.22% |
5 XRD | ₪0.03128 | ₪0.03409 | -8.22% |
10 XRD | ₪0.06257 | ₪0.06817 | -8.22% |
50 XRD | ₪0.3128 | ₪0.3409 | -8.22% |
100 XRD | ₪0.6257 | ₪0.6817 | -8.22% |
500 XRD | ₪3.13 | ₪3.41 | -8.22% |
1000 XRD | ₪6.26 | ₪6.82 | -8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp XRD/ILS
1 Radix bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006257.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.83 XRD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 799.16 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.03128ILS.
Giá cao nhất của XRD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo ILS là ₪2.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radix tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 9.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 22.96% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.001935 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001659 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002698 CAD ở Canada, ₹0.1744 INR ở Ấn Độ, ₨0.5425 PKR ở Pakistan, R$0.01026 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Radix (XRD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006257.
Giá của Radix ở Mỹ là $0.001935 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001659 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002698 CAD ở Canada, ₹0.1744 INR ở Ấn Độ, ₨0.5425 PKR ở Pakistan, R$0.01026 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Radix (XRD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006257.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































