Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành DKK

XRD/DKK: 1 XRD = 0.01368 DKK. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01368 DKK hôm nay.
XRD
XRD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.01368 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.01368 DKK, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.06838 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 73.12 XRD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 365.6 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRD sang DKK

Chuyển đổi DKK sang XRD

Radix
Krone Đan Mạch
1 XRD
0.01368  DKK
Đổi 1 XRD sang 0.01368 DKK
2 XRD
0.02735  DKK
Đổi 2 XRD sang 0.02735 DKK
5 XRD
0.06838  DKK
Đổi 5 XRD sang 0.06838 DKK
10 XRD
0.1368  DKK
Đổi 10 XRD sang 0.1368 DKK
20 XRD
0.2735  DKK
Đổi 20 XRD sang 0.2735 DKK
50 XRD
0.6838  DKK
Đổi 50 XRD sang 0.6838 DKK
100 XRD
1.37  DKK
Đổi 100 XRD sang 1.37 DKK
200 XRD
2.74  DKK
Đổi 200 XRD sang 2.74 DKK
500 XRD
6.84  DKK
Đổi 500 XRD sang 6.84 DKK
1000 XRD
13.68  DKK
Đổi 1000 XRD sang 13.68 DKK
5000 XRD
68.38  DKK
Đổi 5000 XRD sang 68.38 DKK
10000 XRD
136.76  DKK
Đổi 10000 XRD sang 136.76 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang DKK, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Radix
1 DKK
73.12 XRD
Đổi 1 DKK sang 73.12 XRD
10 DKK
731.2 XRD
Đổi 10 DKK sang 731.2 XRD
50 DKK
3,655.99 XRD
Đổi 50 DKK sang 3,655.99 XRD
100 DKK
7,311.97 XRD
Đổi 100 DKK sang 7,311.97 XRD
200 DKK
14,623.94 XRD
Đổi 200 DKK sang 14,623.94 XRD
500 DKK
36,559.85 XRD
Đổi 500 DKK sang 36,559.85 XRD
1000 DKK
73,119.71 XRD
Đổi 1000 DKK sang 73,119.71 XRD
2000 DKK
146,239.41 XRD
Đổi 2000 DKK sang 146,239.41 XRD
5000 DKK
365,598.53 XRD
Đổi 5000 DKK sang 365,598.53 XRD
10000 DKK
731,197.05 XRD
Đổi 10000 DKK sang 731,197.05 XRD
50000 DKK
3,655,985.27 XRD
Đổi 50000 DKK sang 3,655,985.27 XRD
100000 DKK
7,311,970.54 XRD
Đổi 100000 DKK sang 7,311,970.54 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang XRD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRD/DKK

XRD/DKK: 1 XRD = 0.01368 DKK; 2025/12/02 20:36:10
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi +6.67% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi +6.67% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XRD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Radix/DKK

Giá Radix cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01446 DKK trong khi giá Radix thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01229 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radix theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01443 DKK
0.01446 DKK
0.01914 DKK
0.04298 DKK
Thấp
0.01229 DKK
0.01229 DKK
0.01186 DKK
0.01186 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.67%
+0.93%
-16.07%
-55.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Radix

Số liệu thị trường XRD sang DKK

XRD/DKK:
kr0.01368
Khối lượng XRD 24 giờ:
kr2,397,035.95
Vốn hóa thị trường XRD:
kr181,949,467.2
Nguồn cung lưu hành XRD:
13.30B XRD

Tỷ giá XRD sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radix là kr0.01368 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của kr181,949,467.2 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,304,092,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +82.93% (kr1,086,646.77 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là kr1,310,389.17.

Thông tin thêm về Radix trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang DKK, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRD sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.06680 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.01504 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRD đến USD
1 XRD thành $0.002127 USD
popular info Đô la Úc
XRD đến AUD
1 XRD thành AU$0.003242 AUD
popular info Euro
XRD đến EUR
1 XRD thành €0.001831 EUR
popular info Krone Đan Mạch
XRD đến DKK
1 XRD thành kr0.01368 DKK
popular info Đô la Canada
XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.002973 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRD đến KRW
1 XRD thành ₩3.12 KRW
popular info Yên Nhật
XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.3317 JPY
popular info Bảng Anh
XRD đến GBP
1 XRD thành £0.001611 GBP
popular info Real Brazil
XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.01134 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Tether Gold
XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr26,937.99 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr588,995.78 DKK
other assets Monad
MON đến DKK
1 MON thành kr0.2039 DKK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến DKK
1 PENGU thành kr0.07708 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01637 DKK
other assets Particle Network
PARTI đến DKK
1 PARTI thành kr0.9423 DKK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DKK
1 BSU thành kr1.34 DKK
other assets Bio Protocol
BIO đến DKK
1 BIO thành kr0.3438 DKK
other assets Janction
JCT đến DKK
1 JCT thành kr0.02027 DKK
other assets Avalanche
AVAX đến DKK
1 AVAX thành kr87.98 DKK

Bảng chuyển đổi từ XRD sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.67%, đạt mức cao nhất là 0.01443 DKK và mức thấp nhất là 0.01229 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là kr0.01630 DKK , thay đổi -16.07% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi
-kr
0.1736DKK
, tương đương mức thay đổi -92.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRD
kr0.006838kr0.006410
+6.67%
1 XRD
kr0.01368kr0.01282
+6.67%
5 XRD
kr0.06838kr0.06410
+6.67%
10 XRD
kr0.1368kr0.1282
+6.67%
50 XRD
kr0.6838kr0.6410
+6.67%
100 XRD
kr1.37kr1.28
+6.67%
500 XRD
kr6.84kr6.41
+6.67%
1000 XRD
kr13.68kr12.82
+6.67%

Câu Hỏi Thường Gặp XRD/DKK

1 Radix bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01368.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.12 XRD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 365.6 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.06838DKK.
Giá cao nhất của XRD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo DKK là kr4.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radix tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã tăng 0.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 16.07% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.002127 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001611 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002973 CAD ở Canada, ₹0.1912 INR ở Ấn Độ, ₨0.5965 PKR ở Pakistan, R$0.01134 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Radix (XRD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01368.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.