Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành MNT

XRD/MNT: 1 XRD = 7.59 MNT. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 7.59 MNT hôm nay.
XRD
XRD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 7.59 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 7.59 MNT, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 37.93 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1318 XRD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.6591 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRD sang MNT

Chuyển đổi MNT sang XRD

Radix
Tugrik Mông Cổ
1 XRD
7.59  MNT
Đổi 1 XRD sang 7.59 MNT
2 XRD
15.17  MNT
Đổi 2 XRD sang 15.17 MNT
5 XRD
37.93  MNT
Đổi 5 XRD sang 37.93 MNT
10 XRD
75.87  MNT
Đổi 10 XRD sang 75.87 MNT
20 XRD
151.73  MNT
Đổi 20 XRD sang 151.73 MNT
50 XRD
379.33  MNT
Đổi 50 XRD sang 379.33 MNT
100 XRD
758.65  MNT
Đổi 100 XRD sang 758.65 MNT
200 XRD
1,517.31  MNT
Đổi 200 XRD sang 1,517.31 MNT
500 XRD
3,793.27  MNT
Đổi 500 XRD sang 3,793.27 MNT
1000 XRD
7,586.55  MNT
Đổi 1000 XRD sang 7,586.55 MNT
5000 XRD
37,932.74  MNT
Đổi 5000 XRD sang 37,932.74 MNT
10000 XRD
75,865.47  MNT
Đổi 10000 XRD sang 75,865.47 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang MNT, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Radix
1 MNT
0.1318 XRD
Đổi 1 MNT sang 0.1318 XRD
10 MNT
1.32 XRD
Đổi 10 MNT sang 1.32 XRD
50 MNT
6.59 XRD
Đổi 50 MNT sang 6.59 XRD
100 MNT
13.18 XRD
Đổi 100 MNT sang 13.18 XRD
200 MNT
26.36 XRD
Đổi 200 MNT sang 26.36 XRD
500 MNT
65.91 XRD
Đổi 500 MNT sang 65.91 XRD
1000 MNT
131.81 XRD
Đổi 1000 MNT sang 131.81 XRD
2000 MNT
263.62 XRD
Đổi 2000 MNT sang 263.62 XRD
5000 MNT
659.06 XRD
Đổi 5000 MNT sang 659.06 XRD
10000 MNT
1,318.12 XRD
Đổi 10000 MNT sang 1,318.12 XRD
50000 MNT
6,590.61 XRD
Đổi 50000 MNT sang 6,590.61 XRD
100000 MNT
13,181.23 XRD
Đổi 100000 MNT sang 13,181.23 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang XRD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRD/MNT

XRD/MNT: 1 XRD = 7.59 MNT; 2025/12/02 22:58:37
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi +5.26% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi +5.26% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XRD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Radix/MNT

Giá Radix cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 8.06 MNT trong khi giá Radix thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 6.85 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radix theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.04 MNT
8.06 MNT
10.66 MNT
23.95 MNT
Thấp
6.85 MNT
6.85 MNT
6.61 MNT
6.61 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.26%
-0.08%
-17.42%
-54.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Radix

Số liệu thị trường XRD sang MNT

XRD/MNT:
₮7.59
Khối lượng XRD 24 giờ:
₮1,308,210,879.41
Vốn hóa thị trường XRD:
₮100,932,918,235.09
Nguồn cung lưu hành XRD:
13.30B XRD

Tỷ giá XRD sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radix là ₮7.59 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮100,932,918,235.09 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,304,197,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +73.25% (₮553,130,417.19 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là ₮755,080,462.22.

Thông tin thêm về Radix trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang MNT, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRD sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.06652 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.01497 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRD đến USD
1 XRD thành $0.002118 USD
popular info Đô la Úc
XRD đến AUD
1 XRD thành AU$0.003228 AUD
popular info Euro
XRD đến EUR
1 XRD thành €0.001823 EUR
popular info Đô la Canada
XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.002960 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRD đến KRW
1 XRD thành ₩3.11 KRW
popular info Yên Nhật
XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.3302 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
XRD đến MNT
1 XRD thành ₮7.59 MNT
popular info Bảng Anh
XRD đến GBP
1 XRD thành £0.001604 GBP
popular info Real Brazil
XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.01130 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Tether Gold
XAUt đến MNT
1 XAUt thành ₮15,030,726.48 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮5,851.68 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮328,915,377.22 MNT
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MNT
1 PENGU thành ₮44.18 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮8.71 MNT
other assets Particle Network
PARTI đến MNT
1 PARTI thành ₮500.97 MNT
other assets Monad
MON đến MNT
1 MON thành ₮110.93 MNT
other assets Bio Protocol
BIO đến MNT
1 BIO thành ₮192.35 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮764.73 MNT
other assets Janction
JCT đến MNT
1 JCT thành ₮11.37 MNT

Bảng chuyển đổi từ XRD sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 8.04 MNT và mức thấp nhất là 6.85 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là ₮9.19 MNT , thay đổi -17.42% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi
-
97.57MNT
, tương đương mức thay đổi -92.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:58 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRD
₮3.79₮3.6
+5.26%
1 XRD
₮7.59₮7.21
+5.26%
5 XRD
₮37.93₮36.04
+5.26%
10 XRD
₮75.87₮72.08
+5.26%
50 XRD
₮379.33₮360.39
+5.26%
100 XRD
₮758.65₮720.79
+5.26%
500 XRD
₮3,793.27₮3,603.93
+5.26%
1000 XRD
₮7,586.55₮7,207.86
+5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp XRD/MNT

1 Radix bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮7.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1318 XRD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.6591 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 37.93MNT.
Giá cao nhất của XRD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo MNT là ₮2,342.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radix tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 0.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 17.42% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.002118 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001823 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001604 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002960 CAD ở Canada, ₹0.1904 INR ở Ấn Độ, ₨0.5939 PKR ở Pakistan, R$0.01130 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Radix (XRD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮7.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.